Kèo bóng đá, tỷ lệ kèo bóng đá trước trận

6686 banner 300x250 ty le
vegas79 banner 600x60
***Lưu ý: Tên đội màu đỏ là đội chấp theo kèo Châu Á
***: Tỉ lệ hiển thị ở đây là tỉ lệ trước khi trận đấu bắt đầu, muốn xem tỉ lệ khi trận đấu đang diễn ra hoặc thay đổi kèo khi trận sắp diễn ra thì xem ở Tỷ lệ bóng đá

 Kèo bóng đá Cúp FA

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
16/11
02:45
1 playoff AFC Wimbledon[ENG L2-15]
Weymouth[ENG CS-24]
1.5 0.94
0.96
3
u
0.94
0.96
1.33
7.50
6.00
16/11
02:45
1 playoff Gillingham[ENG L2-22]
AFC Fylde[ENG CN-11]
0.5 0.90
1.00
2-2.5
u
0.81
1.09
1.79
4.40
3.30
16/11
02:45
1 playoff Hartlepool United FC[ENG L2-23]
Solihull Moors[ENG Conf-5]
0 0.97
0.83
2.5-3
u
1.03
0.87
2.66
2.51
3.46
16/11
02:45
1 playoff Derby County[ENG L1-7]
Torquay United[ENG Conf-22]
2.5 0.92
0.89
3.5
u
0.88
0.94
1.14
19.00
8.50
16/11
02:45
1 playoff Cambridge United[ENG L1-18]
Curzon Ashton[ENG CN-17]
1-1.5 1.03
0.87
2.5-3
u
1.00
0.90
1.45
6.00
4.75

 Kèo bóng đá Hạng nhất Ấn Độ

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
18:10
1 Aizawl[10]
Trau[9]
0-0.5 0.95
0.85
2.5
u
0.98
0.83
2.30
2.88
3.25
15/11
20:30
1 Churchill Brothers
Rajasthan United
0.5
2.5
u



 Kèo bóng đá Maroc

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
16/11
02:00
8 Union Touarga Sport Rabat[6]
Renaissance Sportive de Berkane[13]
0-0.5 0.85
0.93
2
u
0.90
0.90
2.20
3.50
2.75

 Kèo bóng đá Myanmar

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
16:00
13 Yangon United[2]
Ayeyawady United[6]
1.5-2 0.85
0.85
3-3.5
u
0.85
0.84
1.11
11.36
6.34

 Kèo bóng đá Giao Hữu

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
15:30
tháng 11 Nữ Úc[13]
Nữ Thái Lan[41]
3.5 0.74
1.11
4
u
0.68
1.16


15/11
18:00
tháng 11 Consadole Sapporo[JPN D1-10]
Kawasaki Frontale[JPN D1-2]

0.5-1
0.85
0.95
2.5-3
u
0.61
1.17
3.74
1.73
3.60
15/11
18:30
tháng 11 Nữ Iran[69]
Nữ Belarus[55]



u



15/11
20:00
tháng 11 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ[67]
Nữ Jordan[65]
3.5 0.90
0.90
4
u
0.91
0.89


15/11
20:30
Slovenia U19
Romania U19
0.5 0.97
0.91
2.5
u
0.98
0.88
1.95
3.30
3.40
vegas79 banner 600x60
123dzo banner 300x250
vegas79 banner 600x60
15/11
23:15
tháng 11 Nữ Romania[39]
Nữ Séc[28]

0.5-1
0.94
0.90
2.5-3
u
1.02
0.80


16/11
00:00
tháng 11 Nữ Áo[19]
Nữ Slovakia[46]
1.5-2 0.83
0.95
3
u
0.98
0.78
1.18
13.00
5.75
16/11
00:00
Venezuela[57]
Panama[60]
0.5 1.10
0.65
2.5
u
0.95
0.75
2.15
3.20
3.25
16/11
01:00
tháng 11 SC Wiener Neustadt[AUS D3E-16]
Sturm Graz Amat.[AUT D2-11]

1-1.5
0.87
0.83
3.5
u
0.95
0.85
7.50
1.30
5.25
16/11
01:00
tháng 11 Tus Heeslingen
Werder Bremen[GER D1-9]

2-2.5
1.10
0.70
4
u
0.81
0.88
16.00
1.10
10.25
16/11
01:00
tháng 11 Nữ Bồ Đào Nha[23]
Nữ Costa Rica[37]
2-2.5 0.83
0.95
3-3.5
u
0.87
0.91
1.11
23.00
6.50
16/11
01:15
tháng 11 Nữ Brazil[9]
Nữ Canada[7]
0.5 0.89
0.89
2.5
u
0.88
0.89
1.87
3.75
3.40
16/11
01:30
tháng 11 SC Victoria Hamburg
Holstein Kiel[GER D2-8]



u



16/11
02:00
tháng 11 Nữ Tây Ban Nha[6]
Nữ Nhật Bản[11]
1 0.95
0.83
2.5
u
0.95
0.80
1.53
6.00
3.60
16/11
02:00
tháng 11 Nữ Hà Lan[8]
Nữ Đan Mạch[18]
1 0.87
0.90
2.5
u
0.83
0.93
1.50
5.75
3.90
16/11
02:00
tháng 11 Nữ Anh[4]
Nữ Nauy[12]
1.5 0.98
0.80
2.5
u
0.80
0.98
1.30
9.00
4.60
16/11
02:00
tháng 11 Nữ Bắc Ireland[49]
Nữ Ý[14]

1.5-2
0.96
0.77
3
u
0.92
0.81
10.50
1.16
6.00
16/11
05:00
tháng 11 Nữ Chile[38]
Nữ Philippines[53]
0.5-1 0.79
0.95
2.5
u
0.75
0.95
1.60
4.75
3.60
16/11
06:00
Dominican Republic[153]
Cuba[167]
0 0.91
0.91
2.5
u
1.02
0.78
2.42
2.42
3.30

 Kèo bóng đá Cúp Quốc Gia Nga

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
19:00
6 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[RUS D1-13]
Makhachkala[RUS D1-11]
0-0.5 0.97
0.76
2-2.5
u
0.93
0.79
2.29
2.97
2.95

 Kèo bóng đá Hạng 2 Romania

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
vegas79 banner 600x60
123dzo banner 300x250
vegas79 banner 600x60
16/11
01:30
14 Otelul Galati[7]
Minaur Baia Mare[15]
0.75 0.74
0.83
2.25
u
0.71
0.85
1.56
5.00
3.70

 Kèo bóng đá Scotland Bells Challenge Cup

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
16/11
02:45
3 Dunfermline
Celtic 2
0.75
3
u



 Kèo bóng đá Cúp Quốc Gia Malta

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
16/11
02:00
Mqabba[MAL D2-18]
Victoria Hotspurs
1-1.5 0.91
0.81
3-3.5
u
0.83
0.94
1.51
4.69
4.36
16/11
03:00
Marsa[MAL D2-10]
Melita Fc[MAL D2-6]

0-0.5
0.85
0.91
2-2.5
u
0.84
0.93
2.95
2.20
3.25

 Kèo bóng đá Cúp quốc gia Singapore

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
18:45
bán kết Balestier Khalsa FC[SIN D1-7]
Tampines Rovers FC[SIN D1-3]

2
0.83
0.97
4-4.5
u
0.85
0.95
6.06
1.32
6.47
15/11
18:45
bán kết Hougang United FC[SIN D1-5]
Albirex Niigata FC[SIN D1-1]

0.5
0.93
0.87
4
u
0.92
0.78
3.34
1.87
4.09

 Kèo bóng đá Hạng nhất Colombia

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
16/11
08:00
clausura final Atletico Huila[(a)-3]
Boyaca Chico[(a)-7]
0 1.05
0.75
1.5-2
u
0.83
0.95
2.58
2.80
2.66

 Kèo bóng đá Uzbekistan

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
16:00
Yangiyer[A-7]
Aral Nukus[A-8]



u



 Kèo bóng đá Tunisia

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
20:30
group b U.s.monastir[B-4]
Rejiche[B-6]
0.5-1 0.93
0.85
1.5-2
u
0.91
0.87
1.67
6.50
3.00
15/11
20:30
group b Club Africain[B-9]
Olympique De Beja[B-3]
0.5-1 0.89
0.88
1.5-2
u
0.95
0.83
1.63
5.50
3.00
15/11
20:30
group a Chebba[A-7]
Club Sportif Sfaxien[A-8]

0-0.5
0.77
0.97
1.5-2
u
0.85
0.84
3.30
2.35
2.65

 Kèo bóng đá Hạng 2 Armenia

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
21:00
14 Ararat Armenia B[4]
Lernayin Artsakh B[12]



u



15/11
21:00
14 Ararat Yerevan 2[1]
Pyunik B[6]



u



15/11
21:00
14 Bkma Ii[3]
Gandzasar Kapan[10]



u



15/11
21:00
14 Gandzasar Kapan[5]
Alashkert B Martuni[11]



u



vegas79 banner 600x60
123dzo banner 300x250
vegas79 banner 600x60
15/11
21:00
14 MIKA Ashtarak[9]
Shirak Gjumri B[8]



u



15/11
21:00
14 West Armenia[2]
Banants B[7]



u



 Kèo bóng đá WAFF U23 Championship

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
20:00
third runner Syria U23
Oman U23
0.5
2.5
u



16/11
01:00
finals Qatar U23
Saudi Arabia U23

0.5

2-2.5
u



 Kèo bóng đá Hạng nhất Uzbekistan

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
16:00
relegation round Yangiyer
Aral Nukus



u



15/11
16:30
relegation round Fk Gijduvon[A-9]
Zaamin[A-10]



u



 Kèo bóng đá Tanzania Premier League

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
20:00
12 Kmc
Dodoma Jiji



u



15/11
22:59
12 Azam
Ruvu Shooting



u



 Kèo bóng đá U21 Ukraina

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
17:00
1 Dnipro 1 U21[7]
Pfc Oleksandria U21[3]



u



 Kèo bóng đá England Conference Nam

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
16/11
02:45
20 Cheshunt[22]
Ebbsfleet United[1]

1.5
0.87
0.87
2.5-3
u
0.72
1.02
8.70
1.23
5.30
16/11
02:45
13 Chippenham Town[21]
Havant and Waterlooville[3]

0.5
1.03
0.81
2.5-3
u
1.13
0.70
3.70
1.79
3.60
16/11
02:45
13 Oxford City[9]
Dover Athletic[12]
0.5-1 1.05
0.79
2.5
u
0.83
0.99
1.88
3.45
3.40
16/11
02:45
17 Braintree Town[6]
Farnborough Town[16]
0-0.5 1.20
0.67
2.5-3
u
1.10
0.73
2.45
2.50
3.40
16/11
02:45
20 Hungerford Town[22]
Chelmsford City[4]

0-0.5
0.92
0.72
2.5
u
0.80
0.82
3.00
2.05
3.25

 Kèo bóng đá England Conference Bắc

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
16/11
02:45
13 Hereford[15]
Peterborough Sports[14]
0-0.5 0.80
0.98
2.5
u
0.91
0.91
2.03
3.10
3.50
16/11
02:45
13 Southport FC[5]
Kings Lynn[2]

0-0.5
0.87
0.97
2.5
u
0.81
1.01
2.80
2.14
3.60
16/11
03:00
13 Buxton FC[16]
Scarborough[4]
0 1.04
0.80
2.5
u
0.90
0.92
2.60
2.30
3.50

 Kèo bóng đá Cúp Quốc Gia Malaysia

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
19:15
Sabah FA[MAS SL-3]
Johor FC[MAS SL-1]



u



 Kèo bóng đá Bắc Anh

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
16/11
02:45
12 Nantwich Town[20]
Gainsborough Trinity[2]

0.5
0.90
0.87
2.5
u
1.00
0.78
3.50
1.91
3.50

 Kèo bóng đá Hạng 1 Ả rập Xê út

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
22:10
12 Uhud Medina[15]
Al Faisaly Harmah[1]

0.5
0.87
0.82
2-2.5
u
0.98
0.73
4.15
1.80
2.90
15/11
23:40
12 Al Hazm[2]
Al Jabalain[10]
0.5 0.80
0.89
2.5
u
0.85
0.85
1.80
3.65
3.30

 Kèo bóng đá Nam Anh

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
16/11
02:45
19 Hendon[20]
Merthyr Town[15]
0 0.92
0.88
3
u
1.00
0.80
2.45
2.40
3.40
16/11
02:45
15 Bracknell Town[10]
Yate Town[21]
1-1.5 0.89
0.86
3.5
u
0.98
0.80
1.40
5.50
4.50

 Kèo bóng đá Hạng 2 Algeria

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
21:00
east As Khroub[E-1]
Ca Batna[E-5]
0.5 0.90
0.82
2
u
0.83
0.89
1.90
3.60
3.25
15/11
21:00
east Es Sour El Ghozlane[E-3]
Usm El Harrach[E-8]
0.5 1.00
0.74
2
u
0.83
0.89
2.00
3.60
3.00
15/11
21:00
east Hamra Annaba[E-16]
Usm Annaba[E-4]
0 0.79
0.95
1.5-2
u
0.84
0.90
2.45
2.70
3.05
15/11
21:00
east Ib Khemis El Khechna[E-15]
Mo Constantine[E-9]
0-0.5 0.96
0.77
2
u
0.88
0.84
2.30
3.35
2.70
15/11
21:00
east Jsm Skikda[E-14]
Irb Ouargla[E-11]
0 0.90
0.90
2
u
0.90
0.90
2.70
2.70
2.96
15/11
21:00
east Us Chaouia[E-12]
Teleghma[E-6]
0-0.5 0.77
0.96
2-2.5
u
0.85
0.87
2.10
3.50
2.60
15/11
21:00
east Union Sportive Souf[E-2]
Mc El Eulma[E-10]



u



15/11
21:00
west Asm Oran[W-14]
Mcb Oued Sly[W-3]
0 0.81
0.97
2
u
1.00
0.79
2.63
2.77
2.96
15/11
21:00
west Gc Mascara[W-8]
Skaf Khemis Melina[W-10]
0.5 1.05
0.77
2
u
1.04
0.78
2.05
3.87
3.02
15/11
21:00
west Jsm Tiaret[W-7]
Na Hussein Dey[W-12]



u



15/11
21:00
west Mc Saida[W-15]
Crb Temouchent[W-6]
0 1.02
0.80
1.5-2
u
0.82
0.99
2.91
2.60
2.87
15/11
21:00
west Om Medea[W-11]
Wa Tlemcen[W-9]
0.5 0.92
0.81
2-2.5
u
0.93
0.80
1.90
3.60
3.25
15/11
21:00
west Rc Kouba[W-13]
Sc Mecheria[W-2]
0-0.5 1.01
0.73
2-2.5
u
0.98
0.76
2.30
2.80
3.15
15/11
21:00
west Rc Relizane[W-16]
Es Mostaganem[W-1]

0.5-1
0.79
0.95
2-2.5
u
0.90
0.84
4.60
1.74
3.30
15/11
21:00
west Wa Boufarik[W-5]
Es Ben Aknoun[W-4]
0.5 0.78
0.97
2-2.5
u
1.02
0.74
1.76
4.40
3.30

 Kèo bóng đá Sudan Premier League

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
20:45
8 Ahli Al Khartoum[12]
Al Shorta Algadarf[3]



u



15/11
23:30
8 Alamal Atbara[4]
Rabita Kosti[9]



u



15/11
23:45
8 Al Merreikh[10]
Hay Al Arab[2]



u



 Kèo bóng đá U17 Châu Âu nữ

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/11
19:30
1 league b Nữ Đảo Faroe U17
Nữ Bulgaria U17



u



 Kèo bóng đá Hạng 2 Chile

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
16/11
06:30
playoff final Puerto Montt[5]
Cd Copiapo S.a.[3]
0-0.5 1.15
0.72
2-2.5
u
0.98
0.73
2.48
2.71
2.85
T2T3T4T5T6T7CN
    1        2        3        4        5        6        7    
    8        9        10        11        12        13        14    
    15        16        17        18        19        20        21    
    22        23        24        25        26        27        28    
    29        30    
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp