Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
19/10 19:15 |
20 FT |
Tp Hồ Chí Minh[12] Hà Nội[1] (Hòa) |
0 6 |
0.5 |
0.79 0.99 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
3.31 1.94 3.18 |
19/10 18:00 |
20 FT |
Hải Phòng[2] Becamex Bình Dương[7] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.80 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.83 |
1.73 3.87 3.36 |
18/10 19:15 |
20 FT |
Viettel[3] Hoàng Anh Gia Lai[7] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.87 0.90 |
2-2.5 u |
0.81 0.98 |
1.60 5.25 3.50 |
18/10 18:00 |
20 FT |
Bình Định[4] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[11] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.85 0.92 |
2-2.5 u |
0.78 1.00 |
1.81 3.71 3.22 |
18/10 18:00 |
20 FT |
Sông Lam Nghệ An[5] Sài Gòn FC[13] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.95 0.85 |
2-2.5 u |
1.00 0.79 |
1.79 4.10 3.50 |
18/10 17:00 |
20 FT |
Đà Nẵng[10] Thanh Hóa[6] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.88 0.88 |
2.5 u |
0.84 0.92 |
2.15 2.99 3.41 |