Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
01/10 19:15 |
17 FT |
Hà Nội[1] Becamex Bình Dương[7] (Hòa) |
5 1 |
1 | 0.83 1.01 |
2-2.5 u |
0.81 1.01 |
1.43 6.10 3.90 |
01/10 18:00 |
17 FT |
Nam Định[10] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[11] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.91 0.88 |
2.5-3 u |
0.98 0.80 |
2.55 2.45 3.30 |
01/10 18:00 |
17 FT |
Sông Lam Nghệ An[5] Viettel[4] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.91 0.88 |
2-2.5 u |
0.78 1.00 |
2.60 2.55 3.13 |
01/10 17:00 |
17 FT |
Thanh Hóa[8] Bình Định[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.98 0.75 |
2-2.5 u |
0.84 0.88 |
2.00 3.50 3.25 |
30/09 19:15 |
17 FT |
Tp Hồ Chí Minh[12] Sài Gòn FC[13] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.91 0.87 |
2.05 3.30 3.25 |
30/09 18:00 |
17 FT |
Hải Phòng[3] Hoàng Anh Gia Lai[6] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.76 0.94 |
2.5-3 u |
0.95 0.75 |
1.76 3.55 3.65 |