Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
04/04 19:15 |
2 FT |
Viettel[2] Hà Nội[7] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.92 0.74 |
2.5 u |
1.22 0.60 |
2.25 3.05 3.05 |
02/03 18:00 |
2 FT |
Hải Phòng[12] Nam Định[4] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.86 0.94 |
2.5 u |
0.91 0.89 |
2.14 3.19 3.37 |
02/03 17:00 |
2 FT |
Đà Nẵng[9] Tp Hồ Chí Minh[11] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.84 0.97 |
2.5 u |
0.96 0.85 |
2.40 2.62 3.10 |
02/03 17:00 |
2 FT |
Hoàng Anh Gia Lai[1] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[10] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
1.20 0.61 |
1.61 5.00 3.25 |
01/03 19:15 |
2 | Viettel[2] Hà Nội[7] (Hòa) |
? ? |
0-0.5 | 0.92 0.74 |
2.5 u |
1.22 0.60 |
2.25 3.05 3.05 |
01/03 17:00 |
2 FT |
Sông Lam Nghệ An[14] Bình Định[8] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.88 0.92 |
2 u |
0.97 0.84 |
2.68 2.73 2.96 |
01/03 17:00 |
2 FT |
Thanh Hóa[5] Becamex Bình Dương[6] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.77 1.05 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
2.46 2.83 3.15 |