Kèo bóng đá Hạng nhất Việt Nam mùa 2020 vòng relegation round

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
30/10
15:30
relegation round
FT
Huế[7]
Tây Ninh[8]
(Hòa)
2
2
0-0.5 0.87
0.87
2-2.5
u
1.00
0.80
2.10
3.15
3.25
30/10
15:30
relegation round
FT
Đắk Lắk[9]
Cần Thơ FC[10]
(Hòa)
0
1
0-0.5 0.94
0.80
2-2.5
u
1.02
0.75
2.05
3.45
3.15
30/10
15:30
relegation round
FT
Đồng Tâm Long An[11]
Đồng Tháp[12]
(Hòa)
1
0
0.5 0.89
0.85
2-2.5
u
1.02
0.75
1.86
3.70
3.45
25/10
15:30
relegation round
FT
Đồng Tháp[12]
Huế[7]
(Hòa)
3
0
0.5-1 1.00
0.76
2.5
u
1.37
0.50
1.81
5.33
2.88
25/10
15:30
relegation round
FT
Tây Ninh[8]
Đắk Lắk[9]
(Hòa)
1
1

0.5-1
0.87
0.87
2-2.5
u
1.02
0.78
5.25
1.67
3.50
25/10
15:30
relegation round
FT
Cần Thơ FC[10]
Đồng Tâm Long An[11]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.80
0.95
2.5
u
1.18
0.64
2.05
3.70
3.10
21/10
17:00
relegation round
FT
Đồng Tâm Long An[11]
Tây Ninh[8]
(Hòa)
3
1
0 0.82
0.98
2-2.5
u
0.95
0.85
2.40
2.62
3.20
21/10
15:30
relegation round
FT
Đồng Tháp[12]
Cần Thơ FC[10]
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.99
0.79
2.5-3
u
0.89
0.89
2.20
2.70
3.40
21/10
15:00
relegation round
FT
Huế[7]
Đắk Lắk[9]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.81
0.88
2-2.5
u
0.80
0.95
2.20
2.90
3.13
17/10
16:00
relegation round
FT
Huế[7]
Đồng Tâm Long An[11]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.74
0.95
2.5
u
0.87
0.82
1.90
3.40
3.30
13/10
17:00
relegation round
FT
Cần Thơ FC[10]
Huế[7]
(Hòa)
1
0
0.5 0.93
0.81
2.5-3
u
0.91
0.84
1.65
4.40
3.50
13/10
16:00
relegation round
FT
Tây Ninh[8]
Đồng Tháp[12]
(Hòa)
1
0
0.5 0.80
1.00
2.5-3
u
0.75
1.05
1.72
3.75
3.75
13/10
15:30
relegation round
FT
Đắk Lắk[9]
Đồng Tâm Long An[11]
(Hòa)
2
1
0 0.78
1.02
2.5
u
0.80
1.00
2.25
2.62
3.40
09/10
16:00
relegation round
FT
Tây Ninh[8]
Cần Thơ FC[10]
(Hòa)
0
0
0 0.76
1.00
2.5-3
u
0.91
0.77
2.09
2.76
3.61
09/10
16:00
relegation round Huế[7]
Đồng Tâm Long An[11]
(Hòa)
?
?
1 0.97
0.78
2.5
u
0.73
1.03
1.58
4.90
4.10
09/10
15:30
relegation round
FT
Đắk Lắk[9]
Đồng Tháp[12]
(Hòa)
2
2
0.5 0.90
0.78
3
u
0.85
0.84
1.95
3.05
3.85
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp