Kèo bóng đá Hạng nhất Việt Nam mùa 2020 vòng promotion round

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
31/10
16:00
promotion round
FT
Bà Rịa Vũng Tàu[1]
Khánh Hòa[2]
(Hòa)
1
1
0.5-1 0.88
0.90
2.5
u
1.00
0.80
1.65
4.50
3.40
31/10
16:00
promotion round
FT
Bình Định[3]
PVF CAND[4]
(Hòa)
1
0
0.5-1 0.77
0.99
2
u
0.79
0.96
1.44
6.50
3.60
31/10
16:00
promotion round
FT
Bình Phước[5]
An Giang[6]
(Hòa)
0
0
0.5 0.95
0.80
2
u
0.75
1.02
1.95
3.80
3.05
24/10
17:00
promotion round
FT
PVF CAND[4]
Bình Phước[5]
(Hòa)
2
0
1 1.01
0.75
2.5
u
0.89
0.89
1.59
5.02
3.74
24/10
15:30
promotion round
FT
An Giang[6]
Bà Rịa Vũng Tàu[1]
(Hòa)
0
0

1-1.5
0.84
0.90
2.5
u
0.78
0.98
7.00
1.36
4.20
24/10
15:30
promotion round
FT
Khánh Hòa[2]
Bình Định[3]
(Hòa)
1
2
0-0.5 0.97
0.78
2-2.5
u
0.75
1.02
2.25
3.45
2.55
18/10
17:00
promotion round
FT
Bà Rịa Vũng Tàu[1]
Bình Định[3]
(Hòa)
0
4
1 0.92
0.77
2.5-3
u
0.88
0.80
1.49
5.03
3.82
18/10
17:00
promotion round
FT
Bình Phước[5]
Khánh Hòa[2]
(Hòa)
0
1

0.5
0.88
0.81
2.5
u
0.79
0.90
3.81
1.81
3.30
18/10
15:30
promotion round
FT
An Giang[6]
PVF CAND[4]
(Hòa)
0
3

0.5
0.91
0.77
2.5
u
0.76
0.93
3.30
1.87
3.50
13/10
17:00
promotion round
FT
Bình Định[3]
Bình Phước[5]
(Hòa)
4
1
0.5 0.86
0.91
2-2.5
u
0.89
0.89
1.80
3.90
3.20
13/10
17:00
promotion round
FT
Khánh Hòa[2]
An Giang[6]
(Hòa)
3
1
0.5-1 0.89
0.89
2.5-3
u
0.93
0.83
1.57
4.75
3.60
13/10
17:00
promotion round
FT
PVF CAND[4]
Bà Rịa Vũng Tàu[1]
(Hòa)
0
1

0-0.5
0.75
1.01
2.5
u
0.98
0.78
2.80
2.30
3.25
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp