Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
05/05 18:00 |
6 HT |
Bà Rịa Vũng Tàu[6] PVF CAND[2] (Hòa) |
1 0 |
u |
3.75 1.91 3.10 |
|||
05/05 17:00 |
6 |
Hòa Bình[10] Phú Thọ[11] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
05/05 16:00 |
6 | Huế[5] Đồng Nai[9] (Hòa) |
? ? |
0.75 | 0.85 0.95 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.62 4.33 3.75 |
05/05 16:00 |
6 | Phù Đổng Ninh Bình[7] Đà Nẵng[1] (Hòa) |
? ? |
1 |
0.80 1.00 |
2 u |
0.75 1.05 |
6.00 1.57 3.20 |
04/05 16:00 |
6 FT |
Đồng Tháp[8] Đồng Tâm Long An[3] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.96 0.80 |
2.25 u |
0.85 0.91 |
2.20 2.90 3.20 |
10/12 18:00 |
6 FT |
Bình Phước[7] Đồng Tâm Long An[3] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 1.02 0.77 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
2.30 2.80 3.25 |
10/12 15:00 |
6 FT |
Hòa Bình[8] Đồng Nai[6] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.85 0.95 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.10 3.25 3.20 |
10/12 15:00 |
6 FT |
Huế[4] Bà Rịa Vũng Tàu[2] (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
1.72 4.50 3.50 |
09/12 17:00 |
6 FT |
Đà Nẵng[1] Bình Thuận[12] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
09/12 16:00 |
6 FT |
Đồng Tháp[10] Phù Đổng Ninh Bình[5] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.82 0.97 |
2.60 2.60 3.00 |
09/12 15:00 |
6 FT |
Phú Thọ[11] PVF CAND[9] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.87 0.92 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
5.75 1.57 3.50 |