Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
18/02 19:15 |
9 FT |
Công An Hà Nội[5] Tp Hồ Chí Minh[6] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.90 0.83 |
2.5 u |
0.90 0.82 |
1.51 5.75 4.00 |
18/02 18:00 |
9 FT |
Sông Lam Nghệ An[10] Bình Định[2] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
0.82 0.91 |
2.5 u |
0.97 0.76 |
3.00 2.25 3.25 |
18/02 18:00 |
9 FT |
Thanh Hóa[4] Hà Nội[8] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.76 0.97 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
2.50 2.75 3.15 |
18/02 17:00 |
9 FT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[12] Hoàng Anh Gia Lai[14] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.99 0.75 |
2.5 u |
0.93 0.79 |
2.35 2.90 3.20 |
17/02 19:15 |
9 FT |
Hải Phòng[7] Nam Định[1] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.80 0.93 |
2.5 u |
0.90 0.82 |
2.50 2.65 3.25 |
17/02 19:15 |
9 FT |
Viettel[11] Khánh Hòa[13] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.72 1.02 |
2.25 u |
0.86 0.87 |
1.42 7.25 4.10 |
17/02 18:00 |
9 FT |
Becamex Bình Dương[3] Quảng Nam[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.95 0.78 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
1.95 3.45 3.45 |