Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
28/02 19:15 |
11 FT |
Tp Hồ Chí Minh[7] Bình Định[4] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.87 0.86 |
2.25 u |
0.79 0.94 |
3.90 1.88 3.35 |
28/02 18:00 |
11 FT |
Becamex Bình Dương[3] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.85 0.88 |
2.5 u |
0.94 0.79 |
1.86 3.80 3.50 |
28/02 18:00 |
11 FT |
Nam Định[1] Hà Nội[6] (Hòa) |
3 2 |
0.25 | 0.86 0.87 |
2.5 u |
0.79 0.93 |
2.15 3.05 3.40 |
27/02 19:15 |
11 FT |
Hải Phòng[9] Sông Lam Nghệ An[7] (Hòa) |
2 2 |
1 | 1.00 0.74 |
2.25 u |
0.79 0.93 |
1.56 5.50 3.80 |
27/02 19:15 |
11 FT |
Công An Hà Nội[4] Thanh Hóa[2] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 0.78 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.79 |
2.05 3.30 3.35 |
27/02 18:00 |
11 FT |
Khánh Hòa[13] Hoàng Anh Gia Lai[14] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.84 0.88 |
2.25 u |
0.93 0.80 |
2.15 3.20 3.25 |
27/02 17:00 |
11 FT |
Quảng Nam[10] Viettel[12] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.97 0.76 |
2.25 u |
0.93 0.80 |
2.75 2.40 3.25 |