Kèo bóng đá Romania mùa 2020-2021 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
19/05
22:30
xuống hạng
FT
Hermannstadt[15]
Scm Argesul Pitesti[7]
(Hòa)
1
0
0-0.5 1.13
0.81
2
u
0.93
0.99
2.34
2.90
3.10
19/05
22:30
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti[14]
Chindia Targoviste[8]
(Hòa)
0
0
0.5-1 0.98
0.84
2-2.5
u
0.80
1.02
1.73
4.75
3.60
19/05
22:30
xuống hạng
FT
Viitorul Constanta[13]
Astra Ploiesti[9]
(Hòa)
1
0
0 0.86
0.99
2-2.5
u
0.85
0.98
2.60
2.70
3.20
19/05
22:30
xuống hạng
FT
Voluntari[12]
UTA Arad[10]
(Hòa)
0
0
0 0.76
1.10
2-2.5
u
0.95
0.89
2.63
2.70
3.13
19/05
22:30
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias[11]
Politehnica Iasi[16]
(Hòa)
4
2
2 0.94
0.80
2.5-3
u
0.89
0.95
1.15
20.00
6.50
16/05
20:30
xuống hạng
FT
Scm Argesul Pitesti[7]
Dinamo Bucuresti[14]
(Hòa)
1
2
0 0.96
0.96
2
u
0.87
1.05
2.60
2.50
3.00
16/05
18:00
xuống hạng
FT
UTA Arad[10]
Gaz Metan Medias[11]
(Hòa)
1
0
0-0.5 1.07
0.86
2
u
1.13
0.81
2.31
2.90
2.90
15/05
20:30
xuống hạng
FT
Astra Ploiesti[9]
Voluntari[12]
(Hòa)
0
3
0.25 0.86
0.96
2
u
0.87
0.93
2.13
3.15
3.00
15/05
18:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[16]
Hermannstadt[15]
(Hòa)
0
1

0-0.5
0.92
1.00
2.5
u
1.04
0.88
2.90
2.19
3.30
15/05
00:30
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[8]
Viitorul Constanta[13]
(Hòa)
0
2

0.5
0.97
0.95
2
u
1.07
0.86
4.00
1.94
3.10
10/05
20:45
xuống hạng
FT
Voluntari[12]
Chindia Targoviste[8]
(Hòa)
0
0
0 0.81
1.01
1.5-2
u
0.80
1.02
2.63
3.00
2.80
09/05
20:30
xuống hạng
FT
Viitorul Constanta[13]
Scm Argesul Pitesti[7]
(Hòa)
1
0



u



09/05
18:00
xuống hạng
FT
UTA Arad[10]
Politehnica Iasi[16]
(Hòa)
1
2
0.75 1.02
0.80
2.25
u
0.97
0.83
1.77
4.05
3.25
09/05
01:15
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti[14]
Hermannstadt[15]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.85
1.08
2-2.5
u
1.07
0.86
2.08
3.30
3.20
08/05
17:30
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias[11]
Astra Ploiesti[9]
(Hòa)
2
1
0 1.05
0.87
2
u
0.98
0.94
2.70
2.50
3.00
06/05
18:30
xuống hạng
FT
Scm Argesul Pitesti[7]
Voluntari[12]
(Hòa)
3
0
0-0.5 0.81
1.13
2
u
0.89
1.03
2.06
3.40
3.10
05/05
20:30
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[16]
Dinamo Bucuresti[14]
(Hòa)
1
2

0.5
1.00
0.92
2-2.5
u
0.97
0.95
3.80
1.91
3.20
05/05
18:15
xuống hạng
FT
Hermannstadt[15]
Viitorul Constanta[13]
(Hòa)
0
0
0 1.02
0.90
2
u
0.86
1.07
2.70
2.50
3.00
05/05
16:00
xuống hạng
FT
Astra Ploiesti[9]
UTA Arad[10]
(Hòa)
1
2
0-0.5 0.83
0.91
2
u
0.88
1.04
2.20
3.40
2.85
04/05
22:59
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[8]
Gaz Metan Medias[11]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.96
0.85
2
u
0.91
0.91
2.30
3.30
3.00
02/05
22:30
xuống hạng
FT
Viitorul Constanta[13]
Dinamo Bucuresti[14]
(Hòa)
1
2
0-0.5 0.92
0.89
2-2.5
u
0.95
0.87
2.20
3.25
3.20
02/05
20:00
xuống hạng
FT
Voluntari[12]
Hermannstadt[15]
(Hòa)
0
1
0 1.00
0.82
2
u
0.83
1.02
2.88
2.60
3.00
02/05
17:30
xuống hạng
FT
Astra Ploiesti[9]
Politehnica Iasi[16]
(Hòa)
1
2
1 0.79
1.04
2.5
u
1.02
0.80
1.44
7.50
4.10
01/05
19:00
xuống hạng
FT
UTA Arad[10]
Chindia Targoviste[8]
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.04
0.79
2
u
0.89
0.95
2.40
3.13
3.00
30/04
21:30
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias[11]
Scm Argesul Pitesti[7]
(Hòa)
1
1
0 0.92
0.94
2
u
0.91
0.90
2.65
2.70
2.95
29/04
21:00
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti[14]
Voluntari[12]
(Hòa)
2
0
0.5 0.93
0.88
2
u
0.82
1.04
1.93
4.20
3.20
29/04
18:30
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[16]
Viitorul Constanta[13]
(Hòa)
0
3

0.5
0.92
0.89
2-2.5
u
0.89
0.94
4.10
1.87
3.40
28/04
18:00
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[8]
Astra Ploiesti[9]
(Hòa)
0
0
0 0.78
1.03
1.5-2
u
0.91
1.01
2.44
2.80
2.90
27/04
22:59
xuống hạng
FT
Scm Argesul Pitesti[7]
UTA Arad[10]
(Hòa)
4
1
0 0.87
1.06
2
u
1.12
0.82
2.48
2.70
2.90
27/04
20:30
xuống hạng
FT
Hermannstadt[15]
Gaz Metan Medias[11]
(Hòa)
1
2
0 1.07
0.86
2
u
1.00
0.85
3.00
2.55
2.90
27/04
00:30
xuống hạng
FT
Voluntari[12]
Viitorul Constanta[13]
(Hòa)
1
0

0-0.5
1.02
0.90
2
u
0.83
1.10
3.40
2.20
3.10
25/04
19:00
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[8]
Politehnica Iasi[16]
(Hòa)
2
0
0.5-1 0.92
1.00
2
u
1.04
0.88
1.67
5.20
3.20
24/04
21:30
xuống hạng
FT
Astra Ploiesti[9]
Scm Argesul Pitesti[7]
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.04
0.88
2
u
0.90
1.02
2.25
3.10
3.00
24/04
00:30
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias[11]
Dinamo Bucuresti[14]
(Hòa)
4
1
0 1.10
0.83
2
u
0.93
0.99
2.80
2.42
3.10
23/04
21:30
xuống hạng
FT
UTA Arad[10]
Hermannstadt[15]
(Hòa)
0
1
0-0.5 0.99
0.89
2-2.5
u
1.22
0.75
2.17
3.10
3.20
22/04
21:30
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[16]
Voluntari[12]
(Hòa)
0
1
0 0.82
1.00
2
u
0.90
0.93
2.63
2.88
2.88
21/04
20:45
xuống hạng
FT
Scm Argesul Pitesti[7]
Chindia Targoviste[8]
(Hòa)
0
1
0 0.84
1.09
2
u
1.13
0.81
2.50
2.70
3.00
21/04
01:30
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti[14]
UTA Arad[10]
(Hòa)
0
1
0-0.5 0.97
0.76
2
u
0.86
0.86
2.30
3.15
2.90
20/04
22:59
xuống hạng
FT
Viitorul Constanta[13]
Gaz Metan Medias[11]
(Hòa)
1
0
0.5 0.99
0.74
2
u
0.77
0.96
2.10
3.70
3.13
20/04
20:45
xuống hạng
FT
Hermannstadt[15]
Astra Ploiesti[9]
(Hòa)
1
3
0 0.78
1.03
2
u
0.86
0.86
2.50
2.80
2.90
18/04
17:30
xuống hạng
FT
Scm Argesul Pitesti[7]
Politehnica Iasi[16]
(Hòa)
0
0
0.5 1.09
0.84
2-2.5
u
1.06
0.82
2.06
3.30
3.20
17/04
21:30
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias
Voluntari
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.90
0.91
2
u
0.93
0.91
2.20
3.50
3.00
17/04
19:00
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste
Hermannstadt
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.87
0.87
2
u
0.83
0.93
2.25
3.40
3.00
17/04
00:30
xuống hạng
FT
Astra Ploiesti
Dinamo Bucuresti
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.98
0.75
2-2.5
u
1.12
0.82
2.24
2.80
3.20
16/04
21:30
xuống hạng
FT
UTA Arad
Viitorul Constanta
(Hòa)
1
0
0 1.02
0.73
2
u
0.86
1.07
2.90
2.40
3.00
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp