Kèo bóng đá Romania mùa 2020-2021 vòng vô địch

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
27/05
21:30
vô địch
FT
Sepsi[4]
Botosani[6]
(Hòa)
1
0
0.5 0.89
1.03
2-2.5
u
0.78
1.08
1.93
3.98
3.68
26/05
22:30
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[3]
Clinceni[5]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.90
1.02
2-2.5
u
0.90
0.92
1.63
5.00
3.50
26/05
00:30
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
2
0
1-1.5 0.93
0.88
2.5
u
0.83
1.00
1.28
9.00
5.15
21/05
00:30
vô địch
FT
Clinceni[5]
Sepsi[4]
(Hòa)
2
1

0.5
0.98
0.94
2-2.5
u
0.94
0.98
3.70
1.95
3.20
20/05
01:30
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
CS Universitatea Craiova[3]
(Hòa)
0
1
0 0.83
1.11
2-2.5
u
1.06
0.87
2.45
2.85
2.90
19/05
00:30
vô địch
FT
Botosani[6]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
0
1

1
0.94
0.98
2-2.5
u
0.89
0.95
6.00
1.53
3.50
17/05
02:00
vô địch
FT
Sepsi[4]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
2
2

0-0.5
0.98
0.90
2-2.5
u
0.93
0.90
3.60
2.20
3.00
16/05
01:30
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[3]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
1
3

0-0.5
0.92
1.00
2
u
1.01
0.81
3.35
2.15
3.00
14/05
21:30
vô địch
FT
Clinceni[5]
Botosani[6]
(Hòa)
4
3

0-0.5
0.81
1.13
2-2.5
u
1.07
0.86
2.80
2.33
3.30
11/05
01:30
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
Clinceni[5]
(Hòa)
2
2
1.5 1.01
0.91
2-2.5
u
0.87
1.05
1.26
10.00
4.80
10/05
22:59
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
Sepsi[4]
(Hòa)
0
1
1 1.01
0.81
2
u
0.91
0.91
1.53
7.00
3.60
09/05
22:59
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[3]
Botosani[6]
(Hòa)
2
3
0.5-1 0.94
0.79
2
u
0.73
1.02
1.70
4.90
3.25
06/05
23:45
vô địch
FT
Botosani[6]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
1
3

0.5-1
0.93
0.95
2.5
u
1.12
0.82
5.20
1.55
3.80
06/05
21:00
vô địch
FT
Clinceni[5]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
0
1

1-1.5
0.84
0.88
2-2.5
u
1.07
0.86
11.60
1.32
4.98
05/05
22:59
vô địch
FT
Sepsi[4]
CS Universitatea Craiova[3]
(Hòa)
2
0

0-0.5
0.80
1.15
2
u
1.16
0.79
3.00
2.33
3.00
04/05
00:30
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
1
1
0 1.02
0.80
2
u
0.80
1.05
2.70
2.65
2.95
03/05
01:00
vô địch
FT
Clinceni[5]
CS Universitatea Craiova[3]
(Hòa)
1
0

1
0.81
1.00
2
u
0.80
1.06
7.00
1.53
3.60
01/05
21:30
vô địch
FT
Botosani[6]
Sepsi[4]
(Hòa)
2
1
0 1.04
0.88
2-2.5
u
1.12
0.82
2.70
2.50
3.10
29/04
23:45
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[3]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.99
0.83
2
u
0.84
0.99
2.30
3.20
3.10
28/04
22:59
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
Botosani[6]
(Hòa)
2
0
1 1.01
0.91
2-2.5
u
1.04
0.88
1.51
5.40
3.70
28/04
20:30
vô địch
FT
Sepsi[4]
Clinceni[5]
(Hòa)
1
0
0.5-1 1.04
0.88
2
u
0.93
0.99
1.73
4.60
3.30
26/04
01:30
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
Sepsi[4]
(Hòa)
1
2
0.5-1 1.05
0.87
2
u
0.86
1.07
1.79
4.30
3.25
25/04
23:15
vô địch
FT
Botosani[6]
Clinceni[5]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.84
1.09
2
u
0.91
1.01
2.09
3.35
3.10
25/04
00:30
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
CS Universitatea Craiova[3]
(Hòa)
1
2
0.5 1.04
0.88
1.5-2
u
0.83
1.10
2.01
3.80
3.00
23/04
00:15
vô địch
FT
Clinceni[5]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
0
2

0.5-1
0.93
0.88
2-2.5
u
0.99
0.87
5.75
1.67
3.40
22/04
01:30
vô địch
FT
Sepsi[4]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
0
1

0.5
0.88
1.04
2
u
1.07
0.86
3.70
1.97
3.10
21/04
22:59
vô địch
FT
Botosani[6]
CS Universitatea Craiova[3]
(Hòa)
1
1

0-0.5
0.94
0.98
2
u
1.04
0.88
3.20
2.16
3.10
19/04
01:00
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
Botosani[6]
(Hòa)
2
1
1 1.10
0.83
2-2.5
u
0.91
1.01
1.56
5.10
3.80
18/04
22:30
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
Clinceni[5]
(Hòa)
3
0
1 1.04
0.88
2
u
0.87
1.05
1.50
5.70
3.60
18/04
00:30
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova
Sepsi
(Hòa)
0
0
0.5 0.83
1.05
2-2.5
u
1.00
0.86
1.83
3.75
3.25
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp