Kèo bóng đá Phần Lan mùa 2022 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
16/10
19:00
xuống hạng
FT
AC Oulu[5]
Ilves Tampere[8]
(Hòa)
0
2
0-0.5 1.05
0.80
2.5-3
u
0.95
0.90
2.38
2.75
3.50
16/10
19:00
xuống hạng
FT
Lahti[11]
HIFK[12]
(Hòa)
6
1
1 0.85
1.00
2.5-3
u
0.74
0.99
1.50
5.50
4.33
16/10
19:00
xuống hạng
FT
IFK Mariehamn[9]
VPS Vaasa[10]
(Hòa)
2
2
0-0.5 1.03
0.83
3
u
1.00
0.85
2.31
2.73
3.52
09/10
20:00
xuống hạng
FT
Ilves Tampere[8]
Lahti[11]
(Hòa)
1
0
1 0.98
0.94
3
u
0.93
0.93
1.53
4.75
4.20
08/10
22:59
xuống hạng
FT
VPS Vaasa[10]
AC Oulu[5]
(Hòa)
2
1
0.5 0.90
1.02
2.5-3
u
0.82
1.10
1.87
3.60
4.10
08/10
19:00
xuống hạng
FT
HIFK[12]
IFK Mariehamn[9]
(Hòa)
2
3

1-1.5
1.08
0.84
3-3.5
u
1.02
0.90
8.17
1.39
5.21
02/10
20:00
xuống hạng
FT
AC Oulu[5]
Lahti[11]
(Hòa)
2
1
0.5-1 0.85
1.00
2.5-3
u
0.80
1.05
1.62
4.75
3.75
02/10
20:00
xuống hạng
FT
VPS Vaasa[10]
HIFK[12]
(Hòa)
4
0
1.5-2 1.02
0.86
3-3.5
u
1.00
0.76


02/10
19:00
xuống hạng
FT
Ilves Tampere[8]
IFK Mariehamn[9]
(Hòa)
2
3
0-0.5 0.95
0.90
2.5-3
u
0.83
1.03
2.20
2.72
3.45
28/09
22:30
xuống hạng
FT
IFK Mariehamn[9]
AC Oulu[5]
(Hòa)
2
4
0.5 0.88
0.98
3
u
1.06
0.84
1.85
3.75
3.50
28/09
22:00
xuống hạng
FT
HIFK[12]
Ilves Tampere[8]
(Hòa)
1
5

0.5-1
1.05
0.80
3
u
1.00
0.85
4.75
1.62
3.75
28/09
22:00
xuống hạng
FT
Lahti[11]
VPS Vaasa[10]
(Hòa)
0
2

0-0.5
0.98
0.88
2.5-3
u
0.85
1.00
3.00
2.10
3.50
18/09
22:30
xuống hạng
FT
IFK Mariehamn[9]
Lahti[11]
(Hòa)
6
0
0.5-1 0.98
0.88
3
u
1.00
0.85
1.73
4.20
4.00
18/09
21:00
xuống hạng
FT
AC Oulu[5]
HIFK[12]
(Hòa)
4
1
1 0.83
1.03
2.5-3
u
0.90
0.95
1.50
5.75
4.33
18/09
20:00
xuống hạng
FT
Ilves Tampere[8]
VPS Vaasa[10]
(Hòa)
2
3
0-0.5 0.83
1.03
2.5-3
u
1.00
0.85
2.05
3.30
3.60
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp