Kèo bóng đá Phần Lan mùa 2022 vòng vô địch

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
16/10
21:00
vô địch
FT
Honka[3]
Haka[4]
(Hòa)
1
1
0.5-1 0.98
0.88
2.5
u
0.88
0.98
1.62
5.25
3.60
16/10
21:00
vô địch
FT
Inter Turku[7]
SJK Seinajoki[6]
(Hòa)
1
0
0 0.83
1.03
2.5
u
0.90
0.95
2.40
2.63
3.50
16/10
21:00
vô địch
FT
HJK Helsinki[1]
KuPS[2]
(Hòa)
0
1
0-0.5 0.88
0.98
2-2.5
u
0.83
1.03
2.15
3.40
3.25
10/10
22:00
vô địch
FT
SJK Seinajoki[6]
Honka[3]
(Hòa)
0
0

0-0.5
1.00
0.85
2.5
u
0.89
0.95
3.40
2.15
3.30
09/10
22:00
vô địch
FT
Haka[4]
HJK Helsinki[1]
(Hòa)
0
1

0.5
0.93
0.93
2.5
u
0.93
0.93
3.75
1.85
3.50
09/10
20:00
vô địch
FT
KuPS[2]
Inter Turku[7]
(Hòa)
2
0
1 0.82
0.92
2.5
u
0.85
1.00
1.45
7.00
3.80
06/10
21:45
vô địch
FT
Honka[3]
Inter Turku[7]
(Hòa)
2
1
1 1.05
0.80
2.5
u
0.90
0.95
1.53
5.50
4.00
05/10
22:00
vô địch
FT
KuPS[2]
Haka[4]
(Hòa)
0
0
0.5-1 0.83
1.03
2.5-3
u
1.07
0.83
1.62
4.75
3.80
02/10
22:30
vô địch
FT
HJK Helsinki[1]
Inter Turku[7]
(Hòa)
3
0
1 1.02
0.80
2.5
u
0.98
0.92


02/10
20:00
vô địch
FT
Haka[4]
SJK Seinajoki[6]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.93
0.99
2.5-3
u
0.93
0.93
2.05
3.10
3.50
02/10
20:00
vô địch
FT
KuPS[2]
Honka[3]
(Hòa)
3
2
0.5 0.96
0.92
2.5
u
1.03
0.83
2.10
3.10
3.20
29/09
22:00
vô địch
FT
Honka[3]
HJK Helsinki[1]
(Hòa)
3
1
0 0.95
0.90
2-2.5
u
0.90
0.95
2.80
2.55
3.25
28/09
22:00
vô địch
FT
Inter Turku[7]
Haka[4]
(Hòa)
0
1
0-0.5 0.95
0.90
2.5-3
u
1.03
0.83
2.15
3.00
3.30
28/09
22:00
vô địch
FT
SJK Seinajoki[6]
KuPS[2]
(Hòa)
3
1

0.5
0.91
1.01
2.5
u
0.95
0.90
3.60
1.91
3.40
18/09
22:30
vô địch
FT
HJK Helsinki[1]
SJK Seinajoki[6]
(Hòa)
2
1
1 0.90
0.95
2.5-3
u
0.93
0.93
1.47
5.75
4.50
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp