Kèo bóng đá Romania mùa 2018-2019 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
03/06
01:10
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias
Concordia Chiajna
(Hòa)
3
1
1-1.5 0.36
2.20
2.5-3
u
0.74
1.14
1.20
15.00
5.50
02/06
23:05
xuống hạng
FT
Hermannstadt
Dunarea Calarasi
(Hòa)
2
1
0.5 0.97
0.88
2
u
1.03
0.83
1.85
4.10
3.30
01/06
01:00
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti
Voluntari
(Hòa)
0
0
1 0.86
1.01
2.5
u
0.75
1.12
1.52
5.50
4.00
31/05
22:30
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi
Botosani
(Hòa)
0
2
0 1.00
0.86
2.5
u
0.96
0.88
2.60
2.60
3.10
28/05
01:00
xuống hạng
FT
Botosani
Dinamo Bucuresti
(Hòa)
1
0
0 1.17
0.72
2-2.5
u
1.01
0.84
2.90
2.42
3.00
27/05
22:00
xuống hạng
FT
Voluntari
Hermannstadt
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.93
0.93
2-2.5
u
0.85
1.00
2.31
3.00
3.10
27/05
01:00
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna
Politehnica Iasi
(Hòa)
4
1

0.5-1
1.00
0.86
2.5
u
1.06
0.80
4.20
1.67
3.50
26/05
22:00
xuống hạng
FT
Dunarea Calarasi
Gaz Metan Medias
(Hòa)
0
1
0 1.03
0.84
2
u
1.06
0.80
2.80
2.80
2.70
24/05
00:30
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias
Voluntari
(Hòa)
4
0
0-0.5 0.97
0.89
2
u
0.93
0.91
2.30
3.10
3.00
23/05
01:00
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti
Politehnica Iasi
(Hòa)
0
0
0.5 0.89
0.97
2-2.5
u
0.97
0.87
1.91
3.80
3.30
22/05
22:30
xuống hạng
FT
Dunarea Calarasi
Concordia Chiajna
(Hòa)
2
0
0.5-1 1.13
0.76
2-2.5
u
1.03
0.82
1.83
4.30
3.20
21/05
22:30
xuống hạng
FT
Hermannstadt
Botosani
(Hòa)
0
2
0.5 0.85
1.02
2-2.5
u
1.10
0.77
1.86
4.00
3.30
19/05
21:00
xuống hạng
FT
Voluntari
Dunarea Calarasi
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.92
0.94
2-2.5
u
0.85
1.00
2.22
3.20
3.10
18/05
22:00
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna
Dinamo Bucuresti
(Hòa)
0
2

0.5
1.02
0.89
2.5
u
0.87
1.03
3.50
1.89
3.60
18/05
19:30
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi
Hermannstadt
(Hòa)
1
1
0-0.5 2.50
0.30
2-2.5
u
1.14
0.79
2.14
3.50
3.00
18/05
00:00
xuống hạng
FT
Botosani
Gaz Metan Medias
(Hòa)
1
0
0 0.95
0.96
2
u
0.97
0.93
2.60
2.80
2.90
16/05
01:00
xuống hạng
FT
Voluntari
Concordia Chiajna
(Hòa)
2
1
0.5 0.77
1.18
2.5
u
0.98
0.92
1.75
4.20
3.70
15/05
22:15
xuống hạng
FT
Hermannstadt
Dinamo Bucuresti
(Hòa)
0
0
0-0.5 1.11
0.82
2-2.5
u
1.01
0.89
2.46
3.00
2.90
15/05
01:00
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias
Politehnica Iasi
(Hòa)
1
1
0.5 1.08
0.84
2.5
u
1.22
0.74
2.06
3.70
3.10
14/05
22:15
xuống hạng
FT
Dunarea Calarasi
Botosani
(Hòa)
0
2
0 0.82
1.11
2
u
0.96
0.94
2.44
3.10
2.90
11/05
22:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi
Dunarea Calarasi
(Hòa)
4
0
0-0.5 0.77
1.18
2
u
1.02
0.88
2.07
3.60
3.10
11/05
19:30
xuống hạng
FT
Hermannstadt
Concordia Chiajna
(Hòa)
1
0
0.5 0.86
1.06
2-2.5
u
1.07
0.84
1.85
4.10
3.40
11/05
01:00
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti
Gaz Metan Medias
(Hòa)
2
0
0 0.84
1.08
2-2.5
u
1.20
0.75
2.50
3.10
2.80
10/05
22:00
xuống hạng
FT
Botosani
Voluntari
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.90
1.01
2-2.5
u
0.90
1.00
2.15
3.30
3.20
05/05
19:00
xuống hạng
FT
Voluntari
Politehnica Iasi
(Hòa)
0
0
0 0.71
1.28
2.5
u
1.15
0.78
2.23
3.20
3.10
04/05
22:00
xuống hạng
FT
Dunarea Calarasi
Dinamo Bucuresti
(Hòa)
1
0

0-0.5
0.88
1.03
2-2.5
u
1.20
0.75
2.70
2.60
3.10
04/05
01:00
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias
Hermannstadt
(Hòa)
4
1
0-0.5 0.88
1.03
2
u
1.05
0.86
2.20
3.30
3.10
03/05
22:00
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna
Botosani
(Hòa)
2
2
0 0.96
0.95
2-2.5
u
1.22
0.74
2.60
2.80
3.00
28/04
22:00
xuống hạng
FT
Botosani
Politehnica Iasi
(Hòa)
3
0
0 0.97
0.94
2
u
1.07
0.84
2.60
2.90
2.90
27/04
22:59
xuống hạng
FT
Voluntari
Dinamo Bucuresti
(Hòa)
1
2

0-0.5
0.89
1.02
2.5
u
1.13
0.80
2.70
2.50
3.20
27/04
20:00
xuống hạng
FT
Dunarea Calarasi
Hermannstadt
(Hòa)
0
0
0-0.5 1.12
0.81
2
u
1.15
0.78
2.60
2.90
2.90
27/04
01:00
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna
Gaz Metan Medias
(Hòa)
0
2

0-0.5
0.96
0.95
2-2.5
u
1.28
0.70
2.90
2.42
3.10
23/04
01:00
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti
Botosani
(Hòa)
1
0
0.5 0.84
1.08
2-2.5
u
1.02
0.88
1.83
4.30
3.30
22/04
22:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi
Concordia Chiajna
(Hòa)
1
1
0.5 0.87
1.05
2-2.5
u
0.95
0.95
1.77
4.40
3.50
21/04
22:00
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias
Dunarea Calarasi
(Hòa)
0
0
0.5 1.08
0.84
2
u
1.01
0.89
2.07
3.80
3.00
19/04
22:00
xuống hạng
FT
Hermannstadt
Voluntari
(Hòa)
1
1
0 0.77
1.18
2-2.5
u
1.05
0.86
2.32
3.10
3.00
14/04
22:00
xuống hạng
FT
Voluntari
Gaz Metan Medias
(Hòa)
1
2
0 1.23
0.67
2-2.5
u
1.20
0.75
2.90
2.48
3.00
13/04
22:30
xuống hạng
FT
Botosani
Hermannstadt
(Hòa)
1
0
0.5 1.03
0.88
2-2.5
u
1.27
0.71
2.02
3.80
3.10
13/04
01:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi
Dinamo Bucuresti
(Hòa)
0
1

0-0.5
0.72
1.26
2-2.5
u
1.13
0.80
2.47
2.80
3.10
12/04
22:00
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna
Dunarea Calarasi
(Hòa)
3
0
0-0.5 1.03
0.88
2
u
0.98
0.92
2.39
2.90
3.10
07/04
21:30
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias
Botosani
(Hòa)
2
0
0.5 0.87
1.05
2
u
1.10
0.82
1.85
4.20
3.30
06/04
21:00
xuống hạng
FT
Hermannstadt
Politehnica Iasi
(Hòa)
0
1
0 0.77
1.18
2
u
0.93
0.97
2.35
3.10
3.00
06/04
18:30
xuống hạng
FT
Dunarea Calarasi
Voluntari
(Hòa)
1
1
0-0.5 1.03
0.88
2
u
0.94
0.96
2.38
3.10
3.00
06/04
01:00
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti
Concordia Chiajna
(Hòa)
3
2
1 1.09
0.83
2-2.5
u
0.88
1.02
1.57
5.40
3.90
01/04
21:30
xuống hạng
FT
Botosani
Dunarea Calarasi
(Hòa)
1
2
0-0.5 1.01
0.90
2
u
1.15
0.78
2.37
3.30
2.80
31/03
21:30
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi
Gaz Metan Medias
(Hòa)
1
2
0 0.97
0.94
2
u
1.11
0.81
2.70
2.80
2.80
31/03
19:00
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna
Voluntari
(Hòa)
1
2
0 0.86
1.06
2-2.5
u
1.06
0.85
2.46
3.00
2.90
30/03
01:30
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti
Hermannstadt
(Hòa)
2
0
0.5-1 0.91
1.00
2-2.5
u
1.13
0.80
1.67
5.10
3.50
19/03
01:30
xuống hạng
FT
Voluntari
Botosani
(Hòa)
2
1
0 0.83
1.10
2
u
0.96
0.94
2.50
3.10
2.80
18/03
22:59
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna
Hermannstadt
(Hòa)
2
2
0 0.85
1.07
2
u
1.22
0.74
2.50
3.10
2.80
17/03
22:30
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias
Dinamo Bucuresti
(Hòa)
2
1
0 0.70
1.30
2
u
1.13
0.80
2.31
3.40
2.80
16/03
18:00
xuống hạng
FT
Dunarea Calarasi
Politehnica Iasi
(Hòa)
1
2
0 0.81
1.12
2
u
1.08
0.83
2.43
3.10
2.90
11/03
22:30
xuống hạng
FT
Botosani
Concordia Chiajna
(Hòa)
0
0
0.5-1 1.09
0.83
2.5
u
1.27
0.71
1.76
4.30
3.60
10/03
22:30
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi
Voluntari
(Hòa)
0
2
0.5 1.03
0.88
2-2.5
u
1.05
0.86
2.03
3.60
3.20
09/03
18:00
xuống hạng
FT
Hermannstadt
Gaz Metan Medias
(Hòa)
0
2
0 0.99
0.92
2
u
1.23
0.73
2.70
2.80
2.80
09/03
01:30
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti
Dunarea Calarasi
(Hòa)
2
0
0.5-1 0.98
0.93
2-2.5
u
1.25
0.72
1.72
4.90
3.40
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp