Kèo bóng đá Việt Nam mùa 2023 vòng championship round

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
27/08
17:00
championship round
FT
Công An Hà Nội[1]
Thanh Hóa[2]
(Hòa)
1
1
1.5 0.90
0.90
3
u
0.90
0.90
1.32
9.75
5.25
27/08
17:00
championship round
FT
Hải Phòng[5]
Bình Định[6]
(Hòa)
1
2
0.5 0.97
0.86
2-2.5
u
0.85
0.97
1.75
4.40
3.25
27/08
17:00
championship round
FT
Hà Nội[3]
Viettel[4]
(Hòa)
3
2
0.5-1 0.97
0.87
2-2.5
u
0.86
0.95
1.75
4.90
3.70
27/08
17:00
championship round
FT
Nam Định[7]
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8]
(Hòa)
2
0
0.5 1.01
0.83
2-2.5
u
0.91
0.91
1.94
3.48
3.43
12/08
17:00
championship round
FT
Bình Định[6]
Nam Định[7]
(Hòa)
1
2
0.5 1.06
0.76
2-2.5
u
0.82
0.98
2.02
3.20
3.18
12/08
17:00
championship round
FT
Thanh Hóa[2]
Hà Nội[3]
(Hòa)
1
3

0.5
0.81
1.01
2.5
u
1.00
0.80
3.28
1.97
3.24
12/08
17:00
championship round
FT
Viettel[4]
Công An Hà Nội[1]
(Hòa)
0
3
0 1.01
0.81
2-2.5
u
0.87
0.93
2.63
2.39
3.09
10/08
18:00
championship round
FT
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8]
Hải Phòng[5]
(Hòa)
0
0
0 0.85
0.95
2-2.5
u
0.83
1.00
2.49
2.62
3.23
06/08
19:15
championship round
FT
Công An Hà Nội[1]
Hà Nội[3]
(Hòa)
2
1
0-0.5 1.02
0.72
2.5
u
0.99
0.75
2.35
2.85
3.25
06/08
19:15
championship round
FT
Hải Phòng[5]
Nam Định[7]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.91
0.81
2.5
u
0.99
0.75
1.95
3.70
3.13
06/08
18:00
championship round
FT
Bình Định[6]
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8]
(Hòa)
1
1
0.5 0.77
0.96
2.5
u
0.91
0.81
1.80
4.00
3.40
06/08
18:00
championship round
FT
Thanh Hóa[2]
Viettel[4]
(Hòa)
0
1
0-0.5 0.91
0.81
2-2.5
u
0.77
0.96
2.20
3.10
3.20
02/08
19:15
championship round
FT
Hà Nội[3]
Hải Phòng[5]
(Hòa)
3
1
1 0.95
0.83
2.5
u
0.91
0.87
1.50
5.75
3.75
02/08
18:00
championship round
FT
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8]
Thanh Hóa[2]
(Hòa)
0
0

0.5-1
0.84
0.93
2.5
u
0.79
0.98
4.10
1.74
3.90
02/08
18:00
championship round
FT
Nam Định[7]
Công An Hà Nội[1]
(Hòa)
1
2

0.5-1
0.85
0.95
2.5
u
1.00
0.80
3.60
1.70
3.65
01/08
19:15
championship round
FT
Viettel[4]
Bình Định[6]
(Hòa)
0
0
0.5-1 1.02
0.83
2-2.5
u
0.87
0.95
1.75
4.25
3.62
29/07
19:15
championship round
FT
Công An Hà Nội[1]
Hải Phòng[5]
(Hòa)
0
2
1 0.89
0.94
2.5-3
u
1.00
0.83
1.53
5.56
4.30
28/07
19:15
championship round
FT
Hà Nội[3]
Nam Định[7]
(Hòa)
1
0
1 0.91
0.93
2.5
u
0.84
0.99
1.50
5.15
4.23
27/07
19:15
championship round
FT
Viettel[4]
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8]
(Hòa)
4
0
0.5-1 0.78
1.03
2-2.5
u
0.88
0.93
1.57
5.00
3.50
27/07
18:00
championship round
FT
Thanh Hóa[2]
Bình Định[6]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.80
1.06
2-2.5
u
0.82
1.02
2.06
3.25
3.25
22/07
19:15
championship round
FT
Hải Phòng[5]
Thanh Hóa[2]
(Hòa)
0
3
0-0.5 0.93
0.83
2-2.5
u
0.79
0.98
2.30
3.00
3.25
22/07
18:00
championship round
FT
Bình Định[6]
Công An Hà Nội[1]
(Hòa)
0
1

0-0.5
0.91
0.88
2.5
u
0.85
0.97
2.57
2.45
3.39
22/07
18:00
championship round
FT
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8]
Hà Nội[3]
(Hòa)
2
2

0.5
0.81
1.04
2.5
u
0.92
0.90
3.28
1.98
3.51
22/07
18:00
championship round
FT
Nam Định[7]
Viettel[4]
(Hòa)
0
0
0 0.88
0.95
2
u
0.78
1.05
2.66
2.76
3.07
17/07
19:15
championship round
FT
Hà Nội[3]
Bình Định[6]
(Hòa)
4
2
0.5-1 0.83
0.85
2.5
u
0.89
0.79
1.65
4.80
3.70
16/07
19:15
championship round
FT
Công An Hà Nội[1]
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8]
(Hòa)
1
1
1-1.5 1.03
0.83
3
u
0.97
0.85
1.44
5.30
4.62
16/07
18:00
championship round
FT
Thanh Hóa[2]
Nam Định[7]
(Hòa)
0
2
0.5 0.85
1.05
2-2.5
u
0.93
0.95
1.82
4.00
3.40
15/07
19:15
championship round
FT
Viettel[4]
Hải Phòng[5]
(Hòa)
2
0
0.5 0.97
0.81
2-2.5
u
0.91
0.78
2.00
3.50
3.25
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp