Kèo bóng đá Việt Nam mùa 2020 vòng relegation round

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
31/10
17:00
relegation round
FT
Đà Nẵng[9]
Thanh Hóa[10]
(Hòa)
3
3
0.5 0.92
0.85
2.5
u
1.06
0.71
1.85
3.80
3.25
31/10
17:00
relegation round
FT
Hải Phòng[13]
Quảng Nam[14]
(Hòa)
2
4
0 0.84
0.92
2.5
u
0.86
0.88
2.88
2.20
3.30
31/10
17:00
relegation round
FT
Sông Lam Nghệ An[11]
Nam Định[12]
(Hòa)
1
1
0 0.87
0.90
2.5
u
1.03
0.73
2.75
2.38
3.10
25/10
17:00
relegation round
FT
Quảng Nam[14]
Đà Nẵng[9]
(Hòa)
3
1
0.5 0.94
0.82
2.5-3
u
0.90
0.90
1.85
3.60
3.40
25/10
17:00
relegation round
FT
Thanh Hóa[10]
Sông Lam Nghệ An[11]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.97
0.79
2.5
u
0.90
0.90
2.05
3.25
3.20
25/10
17:00
relegation round
FT
Nam Định[12]
Hải Phòng[13]
(Hòa)
2
3
0 0.71
1.06
2-2.5
u
0.95
0.85
2.00
3.50
3.10
20/10
17:00
relegation round
FT
Quảng Nam[14]
Nam Định[12]
(Hòa)
2
0
0 0.78
0.95
2.5
u
0.61
1.15
2.35
2.55
3.40
20/10
17:00
relegation round
FT
Đà Nẵng[9]
Sông Lam Nghệ An[11]
(Hòa)
2
0
0.5 0.97
0.79
2.5
u
0.87
0.87
1.95
3.30
3.45
20/10
17:00
relegation round
FT
Hải Phòng[13]
Thanh Hóa[10]
(Hòa)
2
0
0.5 0.80
0.92
2.5
u
0.93
0.78
1.76
3.90
3.50
16/10
17:00
relegation round
FT
Sông Lam Nghệ An[11]
Hải Phòng[13]
(Hòa)
1
0
0.5 0.81
0.95
2.5-3
u
0.91
0.80
1.83
3.55
3.70
15/10
18:00
relegation round
FT
Nam Định[12]
Đà Nẵng[9]
(Hòa)
1
0

0-0.5
0.74
1.00
2.5-3
u
0.93
0.78
2.70
2.30
3.30
15/10
17:00
relegation round
FT
Thanh Hóa[10]
Quảng Nam[14]
(Hòa)
2
1
0.5 0.84
0.88
2.5-3
u
0.83
0.95
1.76
3.75
3.60
11/10
17:00
relegation round
FT
Sông Lam Nghệ An[11]
Quảng Nam[14]
(Hòa)
4
1
0.5 0.84
0.88
3
u
0.95
0.75
1.83
3.70
3.65
10/10
17:00
relegation round
FT
Đà Nẵng[9]
Hải Phòng[13]
(Hòa)
1
0
0.5-1 0.88
0.84
2.5
u
0.78
0.95
1.67
4.33
3.60
10/10
17:00
relegation round
FT
Thanh Hóa[10]
Nam Định[12]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.85
0.87
2.5
u
0.91
0.80
2.10
3.10
3.20
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp