Kèo bóng đá Uzbekistan mùa 2018 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
29/11
18:15
xuống hạng
FT
Neftchi Fargona[12]
Kuruvchi Kokand Qoqon[7]
(Hòa)
0
2

0.5

2-2.5
u



29/11
18:00
xuống hạng
FT
Sogdiana Jizak[11]
Nasaf Qarshi[9]
(Hòa)
0
1
0.5 0.84
0.96
2.5
u
0.71
1.09
2.05
3.50
3.45
29/11
18:00
xuống hạng
FT
OTMK Olmaliq[8]
Qizilqum Zarafshon[10]
(Hòa)
3
0
1-1.5 0.68
1.13
3
u
0.93
0.84
1.50
5.25
4.30
25/11
17:00
xuống hạng
FT
Kuruvchi Kokand Qoqon[7]
Sogdiana Jizak[11]
(Hòa)
0
0
0.5-1 0.95
0.85
2-2.5
u
0.87
0.90
1.69
3.90
3.40
25/11
17:00
xuống hạng
FT
Nasaf Qarshi[9]
OTMK Olmaliq[8]
(Hòa)
2
2
0.5-1 0.91
0.89
2-2.5
u
0.82
0.95
1.72
3.80
3.40
23/11
20:00
xuống hạng
FT
Qizilqum Zarafshon[10]
Neftchi Fargona[12]
(Hòa)
1
1
1.5 0.90
0.90
2.5-3
u
0.98
0.80
1.15
8.50
8.50
10/11
18:00
xuống hạng
FT
Qizilqum Zarafshon[10]
Nasaf Qarshi[9]
(Hòa)
2
0
0.5 0.77
0.99
2.5
u
0.81
0.95
1.20
8.00
5.50
09/11
20:00
xuống hạng
FT
Neftchi Fargona[12]
Sogdiana Jizak[11]
(Hòa)
0
1
0.5 0.80
1.00
2-2.5
u
0.81
0.97
1.71
3.90
3.50
09/11
20:00
xuống hạng
FT
OTMK Olmaliq[8]
Kuruvchi Kokand Qoqon[7]
(Hòa)
1
3
0.5 0.85
0.95
2-2.5
u
0.85
0.89
1.80
3.50
3.20
05/11
20:00
xuống hạng
FT
Kuruvchi Kokand Qoqon[7]
Qizilqum Zarafshon[10]
(Hòa)
2
1
1 0.70
1.06
2.5
u
0.89
0.91
2.10
3.05
3.15
04/11
20:00
xuống hạng
FT
Nasaf Qarshi
Neftchi Fargona
(Hòa)
2
0



u



04/11
19:00
xuống hạng
FT
Sogdiana Jizak[11]
OTMK Olmaliq[8]
(Hòa)
1
0



u



01/11
20:00
xuống hạng
FT
Nasaf Qarshi
Kuruvchi Kokand Qoqon
(Hòa)
1
1
0
2
u



31/10
20:00
xuống hạng
FT
Neftchi Fargona[12]
OTMK Olmaliq[8]
(Hòa)
1
1
0.25 0.98
0.78
2.5
u
0.84
0.93
2.25
2.49
3.40
31/10
20:00
xuống hạng
FT
Qizilqum Zarafshon[10]
Sogdiana Jizak[11]
(Hòa)
2
2
0.75 1.01
0.75
2.5
u
0.81
0.95
1.66
4.00
3.50
24/10
20:00
xuống hạng
FT
Kuruvchi Kokand Qoqon[7]
Neftchi Fargona[12]
(Hòa)
2
0
1 0.85
1.03
2.5
u
0.76
0.95
1.55
5.00
3.70
23/10
20:00
xuống hạng
FT
Nasaf Qarshi[9]
Sogdiana Jizak[11]
(Hòa)
3
0
0.5-1 0.75
1.01
2.5
u
0.79
0.97
1.53
5.50
3.60
23/10
20:00
xuống hạng
FT
Qizilqum Zarafshon[10]
OTMK Olmaliq[8]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.74
1.03
2-2.5
u
0.86
0.91
2.00
3.60
3.10
19/10
20:00
xuống hạng
FT
OTMK Olmaliq[8]
Nasaf Qarshi[9]
(Hòa)
0
2
0-0.5 1.01
0.76
2-2.5
u
0.95
0.80
2.25
2.80
3.20
19/10
20:00
xuống hạng
FT
Sogdiana Jizak[11]
Kuruvchi Kokand Qoqon[7]
(Hòa)
1
0
0 0.83
0.93
2.5
u
1.10
0.70
2.40
2.55
3.25
19/10
20:00
xuống hạng
FT
Neftchi Fargona[12]
Qizilqum Zarafshon[10]
(Hòa)
3
1
0 0.86
0.90
2-2.5
u
0.88
0.88
2.70
2.35
3.20
03/10
20:00
xuống hạng
FT
Kuruvchi Kokand Qoqon[7]
OTMK Olmaliq[8]
(Hòa)
1
2
1
2-2.5
u

1.38
6.70
3.85
02/10
22:00
xuống hạng
FT
Nasaf Qarshi[9]
Qizilqum Zarafshon[10]
(Hòa)
4
2
0.5
2-2.5
u



02/10
20:00
xuống hạng
FT
Sogdiana Jizak[11]
Neftchi Fargona[12]
(Hòa)
3
0
0.5 0.96
0.86
2.25
u
0.95
0.85
1.96
3.40
3.15
23/09
20:00
xuống hạng
FT
OTMK Olmaliq[8]
Sogdiana Jizak[11]
(Hòa)
2
0



u



22/09
22:00
xuống hạng
FT
Qizilqum Zarafshon[10]
Kuruvchi Kokand Qoqon[7]
(Hòa)
1
0



u

1.57
4.50
3.85
22/09
20:00
xuống hạng
FT
Neftchi Fargona[12]
Nasaf Qarshi[9]
(Hòa)
3
1

0.75
0.71
1.05
2.5
u
1.06
0.70
4.90
1.60
3.40
15/09
20:00
xuống hạng
FT
OTMK Olmaliq[8]
Neftchi Fargona[12]
(Hòa)
0
1



u

1.40
6.20
3.95
13/09
22:00
xuống hạng
FT
Sogdiana Jizak
Qizilqum Zarafshon
(Hòa)
2
2

0.25

2-2.5
u



13/09
20:00
xuống hạng
FT
Kuruvchi Kokand Qoqon
Nasaf Qarshi
(Hòa)
1
1
0.75
2-2.5
u



Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp