Kèo bóng đá Serbia mùa 2022-2023 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
27/05
22:00
xuống hạng
FT
Kolubara[9]
Radnicki Nis[11]
(Hòa)
2
1

0.5-1
0.88
0.92
2-2.5
u
0.96
0.84
4.97
1.70
3.46
27/05
22:00
xuống hạng
FT
Mladost Lucani[14]
Mladost Novi Sad[16]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.91
0.89
2
u
0.91
0.89
2.19
3.21
3.04
27/05
22:00
xuống hạng
FT
FK Napredak Krusevac[10]
FK Javor Ivanjica[12]
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.09
0.75
2
u
0.93
0.87
2.39
2.95
2.94
27/05
22:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[13]
Radnik Surdulica[15]
(Hòa)
2
2

0.5
0.92
0.82
2
u
0.74
0.96
3.95
1.80
3.25
22/05
22:59
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica[12]
Mladost Lucani[14]
(Hòa)
0
1
0.5 0.88
0.88
2.5
u
1.02
0.80
1.78
3.35
3.12
22/05
22:59
xuống hạng
FT
Mladost Novi Sad[16]
FK Napredak Krusevac[10]
(Hòa)
0
0
0.5-1 0.85
0.94
2-2.5
u
0.90
0.87
1.65
5.72
3.37
22/05
22:59
xuống hạng
FT
Radnicki Nis[11]
Spartak Subotica[13]
(Hòa)
0
1
0.5 0.88
0.88
2.5
u
1.07
0.75
1.78
3.39
3.08
22/05
22:59
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[15]
Kolubara[9]
(Hòa)
2
1
1.5 0.98
0.77
2.5
u
0.92
0.90
1.31
8.50
4.55
15/05
22:59
xuống hạng
FT
Radnicki Nis[11]
FK Javor Ivanjica[12]
(Hòa)
3
2
0.5-1 0.76
1.06
2-2.5
u
0.84
0.96
1.55
5.10
3.60
15/05
22:59
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[15]
Mladost Novi Sad[16]
(Hòa)
1
1
0.5 1.02
0.80
2-2.5
u
1.02
0.78


15/05
22:59
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[13]
Mladost Lucani[14]
(Hòa)
2
0
0.5 0.61
1.26
2-2.5
u
0.84
0.96
1.61
4.75
3.50
14/05
22:30
xuống hạng
FT
Kolubara[9]
FK Napredak Krusevac[10]
(Hòa)
2
2

0-0.5
0.76
1.08
1.5-2
u
0.77
1.06
3.06
2.38
2.79
09/05
23:15
xuống hạng
FT
Mladost Lucani[14]
Radnik Surdulica[15]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.88
0.88
2-2.5
u
0.73
1.03
2.45
2.60
3.10
09/05
23:15
xuống hạng
FT
FK Napredak Krusevac[10]
Radnicki Nis[11]
(Hòa)
1
2
0.5 0.88
0.88
2-2.5
u
0.88
0.88
4.10
1.76
3.35
08/05
00:30
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica[12]
Kolubara[9]
(Hòa)
2
0
0.5 0.60
1.25
2-2.5
u
0.90
0.90
1.60
4.85
3.45
07/05
20:30
xuống hạng
FT
Mladost Novi Sad[16]
Spartak Subotica[13]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.79
1.01
2-2.5
u
1.00
0.80
1.98
3.60
3.00
02/05
22:00
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica[12]
Mladost Novi Sad[16]
(Hòa)
0
0
0-0.5 1.02
0.80
2-2.5
u
0.93
0.87
2.18
2.95
3.15
01/05
22:00
xuống hạng
FT
Kolubara[9]
Spartak Subotica[13]
(Hòa)
0
3

0-0.5
1.14
0.69
2.5
u
0.98
0.76


01/05
00:00
xuống hạng
FT
FK Napredak Krusevac[10]
Radnik Surdulica[15]
(Hòa)
0
1

0.5
0.83
0.97
2
u
0.83
0.87
4.00
1.70
3.50
30/04
22:00
xuống hạng
FT
Radnicki Nis[11]
Mladost Lucani[14]
(Hòa)
1
2
0.5 0.83
0.98
2-2.5
u
0.81
0.88
1.83
3.65
3.40
27/04
21:30
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[15]
Radnicki Nis[11]
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.85
0.85
2
u
0.81
0.99
2.53
2.30
2.83
27/04
19:30
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[13]
FK Javor Ivanjica[12]
(Hòa)
3
2
0.5 1.05
0.79
2-2.5
u
1.00
0.80


26/04
23:30
xuống hạng
FT
Mladost Lucani[14]
FK Napredak Krusevac[10]
(Hòa)
0
1
0.5 0.92
0.82
2
u
0.78
0.92
1.95
3.65
3.15
25/04
22:59
xuống hạng
FT
Mladost Novi Sad[16]
Kolubara[9]
(Hòa)
1
0
1-1.5 1.00
0.80
2-2.5
u
0.93
0.88
1.40
8.00
3.75
23/04
21:30
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica[12]
Radnik Surdulica[15]
(Hòa)
0
0
0 0.72
0.96
2-2.5
u
0.92
0.71
2.40
2.70
2.80
22/04
19:00
xuống hạng
FT
FK Napredak Krusevac[10]
Spartak Subotica[13]
(Hòa)
1
0
0.5 1.02
0.82
2
u
0.76
0.94
2.00
3.40
3.15
22/04
00:00
xuống hạng
FT
Kolubara[9]
Mladost Lucani[14]
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.04
0.76
2.5
u
1.13
0.68
2.25
2.86
3.10
21/04
22:00
xuống hạng
FT
Radnicki Nis[11]
Mladost Novi Sad[16]
(Hòa)
0
1
0.5 0.77
1.03
2-2.5
u
0.95
0.83
1.80
4.60
3.20
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp