Kèo bóng đá Serbia mùa 2021-2022 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
20/05
22:30
xuống hạng
FT
Radnicki 1923 Kragujevac[14]
FK Metalac Gornji Milanovac[16]
(Hòa)
1
2
0-0.5 1.00
0.75
2-2.5
u
0.89
0.82
2.38
3.01
3.07
20/05
22:30
xuống hạng
FT
Mladost Lucani[10]
Spartak Subotica[9]
(Hòa)
2
1
0.5-1 0.88
0.96
2.5
u
0.79
1.00
1.68
4.86
3.81
20/05
22:30
xuống hạng
FT
Proleter Novi Sad[15]
Novi Pazar[12]
(Hòa)
0
2
0 1.04
0.81
2-2.5
u
0.95
0.87
2.81
2.49
3.26
19/05
21:00
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[7]
Kolubara[8]
(Hòa)
3
0
0 0.80
1.04
2.5
u
0.95
0.75
2.36
2.68
3.10
15/05
19:25
xuống hạng
FT
Novi Pazar[12]
Radnik Surdulica[7]
(Hòa)
0
1
1 1.00
0.84
2-2.5
u
0.94
0.88
1.52
6.95
3.82
15/05
00:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[10]
Radnicki 1923 Kragujevac[14]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.92
0.92
2-2.5
u
0.85
0.96
2.22
3.18
3.35
15/05
00:00
xuống hạng
FT
FK Metalac Gornji Milanovac[16]
Mladost Lucani[11]
(Hòa)
0
3

0-0.5
0.85
0.96
2.5
u
0.90
0.88
2.95
2.25
3.40
14/05
22:00
xuống hạng
FT
Kolubara[8]
Proleter Novi Sad[15]
(Hòa)
1
0
0.5 0.83
0.90
2.5
u
0.89
0.82
1.83
3.56
3.52
09/05
00:05
xuống hạng
FT
Mladost Lucani[10]
Radnik Surdulica[9]
(Hòa)
2
3
1 1.02
0.74
2.5
u
0.97
0.79
1.54
4.85
3.75
08/05
22:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[11]
Kolubara[7]
(Hòa)
2
1
0.5 0.84
0.96
2.5
u
0.86
0.94
1.75
3.63
3.19
08/05
20:00
xuống hạng
FT
Radnicki 1923 Kragujevac[15]
Proleter Novi Sad[14]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.85
0.95
2
u
0.90
0.90
2.00
3.12
2.93
08/05
00:00
xuống hạng
FT
FK Metalac Gornji Milanovac[16]
Novi Pazar[13]
(Hòa)
0
3
0-0.5 1.09
0.77
2.5
u
0.98
0.85
2.42
2.92
3.24
02/05
22:05
xuống hạng
FT
Proleter Novi Sad[13]
FK Metalac Gornji Milanovac[16]
(Hòa)
0
0
0.5 1.04
0.81
2-2.5
u
0.97
0.85
2.04
3.68
3.29
02/05
20:00
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[10]
Spartak Subotica[11]
(Hòa)
2
0
0.5 1.02
0.83
2.5
u
0.94
0.88
2.02
3.64
3.40
30/04
23:30
xuống hạng
FT
Kolubara[8]
Mladost Lucani[9]
(Hòa)
3
0
0-0.5 0.92
0.92
2.5
u
1.02
0.81
2.22
3.22
3.31
30/04
21:00
xuống hạng
FT
Novi Pazar[14]
Radnicki 1923 Kragujevac[15]
(Hòa)
2
1
0.5 0.96
0.88
2-2.5
u
1.00
0.83
1.81
4.18
3.65
28/04
23:05
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[12]
Proleter Novi Sad[13]
(Hòa)
3
1
0.5 0.91
0.82
2.5
u
0.92
0.89
1.93
3.58
3.75
28/04
21:00
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[10]
FK Metalac Gornji Milanovac[16]
(Hòa)
3
3
0.5 0.83
0.89
2-2.5
u
0.91
0.81
1.79
4.30
3.25
26/04
23:30
xuống hạng
FT
Mladost Lucani[9]
Radnicki 1923 Kragujevac[14]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.78
1.00
2-2.5
u
1.02
0.77
2.02
3.30
3.20
26/04
21:00
xuống hạng
FT
Kolubara[8]
Novi Pazar[15]
(Hòa)
1
3

0-0.5
0.77
0.97
2.5
u
0.98
0.75
2.72
2.24
3.37
21/04
22:00
xuống hạng
FT
FK Metalac Gornji Milanovac[16]
Spartak Subotica[12]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.96
0.88
2.5
u
0.97
0.85
2.20
3.01
3.14
21/04
22:00
xuống hạng
FT
Novi Pazar[15]
Mladost Lucani[8]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.85
0.87
2-2.5
u
0.77
0.96
2.35
2.80
3.15
21/04
20:00
xuống hạng
FT
Radnicki 1923 Kragujevac[14]
Kolubara[11]
(Hòa)
1
2
0.5 1.03
0.81
2-2.5
u
0.86
0.96
2.03
3.90
3.16
20/04
21:00
xuống hạng
FT
Proleter Novi Sad[13]
Radnik Surdulica[10]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.87
0.85
2-2.5
u
0.85
0.85
2.16
3.13
3.04
17/04
21:00
xuống hạng
FT
Kolubara[12]
FK Metalac Gornji Milanovac[15]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.92
0.92
2-2.5
u
0.80
1.02
2.08
3.15
3.20
17/04
19:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[11]
Novi Pazar[16]
(Hòa)
1
3
0.5 0.80
1.01
2.5
u
0.90
0.89
1.75
4.20
3.50
16/04
21:00
xuống hạng
FT
Mladost Lucani[9]
Proleter Novi Sad[13]
(Hòa)
0
0
0.5-1 0.96
0.90
2-2.5
u
0.96
0.89
1.71
4.30
3.30
15/04
21:30
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[10]
Radnicki 1923 Kragujevac[14]
(Hòa)
1
1
0.5 0.90
0.90
2-2.5
u
0.83
0.95
1.91
4.00
3.20
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp