Kèo bóng đá Serbia mùa 2018-2019 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
20/05
00:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[9]
FK Vozdovac Beograd[11]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.96
0.87
2.5-3
u
0.87
0.92
2.25
3.00
3.50
20/05
00:00
xuống hạng
FT
Backa Backa Palanka[13]
Dinamo Vranje[15]
(Hòa)
0
1
0 0.93
0.90
2
u
0.85
0.95
2.75
2.70
3.00
20/05
00:00
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[10]
Macva Sabac[12]
(Hòa)
3
0
0.5 0.92
0.91
2.5-3
u
0.83
0.98
1.91
3.75
3.60
20/05
00:00
xuống hạng
FT
FK Rad Beograd[14]
Zemun[16]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.97
0.86
2-2.5
u
1.00
0.80
2.25
3.25
3.12
11/05
21:00
xuống hạng
FT
Dinamo Vranje[15]
Spartak Subotica[9]
(Hòa)
2
1
2 0.98
0.82
2.5-3
u
0.88
0.92
1.21
9.00
6.00
11/05
21:00
xuống hạng
FT
FK Vozdovac Beograd[11]
Backa Backa Palanka[13]
(Hòa)
1
0
1 0.81
0.95
2.5
u
0.95
0.83
1.40
7.25
4.00
11/05
21:00
xuống hạng
FT
Zemun[16]
Radnik Surdulica[10]
(Hòa)
2
1
2 0.98
0.82
2.5-3
u
0.92
0.88
1.23
8.75
6.00
11/05
21:00
xuống hạng
FT
Macva Sabac[12]
FK Rad Beograd[14]
(Hòa)
0
0

0.5-1
0.85
0.91
2-2.5
u
0.94
0.86
4.20
1.72
3.50
05/05
21:00
xuống hạng
FT
FK Vozdovac Beograd[11]
Macva Sabac[12]
(Hòa)
1
1
0.5-1 0.81
1.03
2-2.5
u
0.89
0.91
1.57
5.00
3.60
05/05
21:00
xuống hạng
FT
Dinamo Vranje[15]
Zemun[16]
(Hòa)
1
0
0 0.77
1.08
2-2.5
u
0.92
0.87
2.35
2.80
3.05
05/05
21:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[9]
Radnik Surdulica[10]
(Hòa)
3
3
0-0.5 0.94
0.89
2.5
u
0.80
1.00
2.15
2.95
3.20
05/05
21:00
xuống hạng
FT
Backa Backa Palanka[13]
FK Rad Beograd[14]
(Hòa)
1
2
0-0.5 0.88
0.95
2-2.5
u
0.98
0.83
2.05
3.40
3.15
01/05
22:59
xuống hạng
FT
Macva Sabac[12]
Spartak Subotica[9]
(Hòa)
2
1
0.5 0.97
0.86
2-2.5
u
1.06
0.77
1.95
4.00
3.25
01/05
21:00
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[10]
FK Vozdovac Beograd[11]
(Hòa)
4
2
0-0.5 0.90
0.93
2-2.5
u
0.98
0.83
2.15
3.40
2.80
01/05
21:00
xuống hạng
FT
FK Rad Beograd[14]
Dinamo Vranje[15]
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.83
1.00
2-2.5
u
0.92
0.87
2.10
3.50
3.25
01/05
21:00
xuống hạng
FT
Zemun[16]
Backa Backa Palanka[13]
(Hòa)
7
0
0-0.5 0.81
1.03
2-2.5
u
0.95
0.85
2.00
3.40
3.25
25/04
22:59
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[9]
Backa Backa Palanka[13]
(Hòa)
0
1

0.5
0.83
1.01
2-2.5
u
0.80
1.00
3.45
1.86
3.45
25/04
22:59
xuống hạng
FT
Macva Sabac[12]
Zemun[16]
(Hòa)
1
5
1-1.5 0.90
0.91
2-2.5
u
0.95
0.83
1.25
11.75
4.50
25/04
22:59
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[10]
Dinamo Vranje[15]
(Hòa)
1
1

0-0.5
0.84
0.94
2.5
u
0.92
0.87
3.00
2.10
3.30
25/04
22:59
xuống hạng
FT
FK Vozdovac Beograd[11]
FK Rad Beograd[14]
(Hòa)
1
1
0.5 0.84
0.99
2
u
0.80
1.02
1.83
4.60
3.25
20/04
22:00
xuống hạng
FT
Backa Backa Palanka[13]
Macva Sabac[12]
(Hòa)
2
2
0.5-1 0.80
1.04
2-2.5
u
0.83
0.95
1.62
5.40
3.75
20/04
22:00
xuống hạng
FT
FK Rad Beograd[14]
Radnik Surdulica[10]
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.91
0.92
2
u
0.77
1.05
2.05
3.80
2.95
20/04
21:00
xuống hạng
FT
Dinamo Vranje[15]
FK Vozdovac Beograd[11]
(Hòa)
1
0
0.5 1.00
0.77
2.5
u
1.00
0.75
2.30
2.75
3.60
19/04
21:00
xuống hạng
FT
Zemun[16]
Spartak Subotica[9]
(Hòa)
0
0
0 1.03
0.81
2-2.5
u
0.88
0.92
2.70
2.37
3.10
14/04
00:00
xuống hạng
FT
FK Vozdovac Beograd[11]
Zemun[16]
(Hòa)
2
2
0-0.5 1.75
0.41
3.5
u
1.02
0.76
1.45
6.45
3.85
14/04
00:00
xuống hạng
FT
Macva Sabac[12]
Dinamo Vranje[15]
(Hòa)
2
0
1 1.05
0.75
2
u
0.85
0.95
1.54
5.05
3.95
13/04
22:59
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[10]
Backa Backa Palanka[13]
(Hòa)
1
1
0.5-1 0.83
1.01
2.5-3
u
1.00
0.80
1.60
4.75
3.75
12/04
22:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[9]
FK Rad Beograd[14]
(Hòa)
2
0
0.5-1 0.94
0.90
2-2.5
u
1.02
0.80
1.70
4.80
3.60
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp