Kèo bóng đá Serbia mùa 2017-2018 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
17/05
22:00
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[9]
Mladost Lucani[10]
(Hòa)
3
1
1 0.73
0.96
3
u
0.88
0.94
1.43
6.00
4.50
17/05
22:00
xuống hạng
FT
Zemun[11]
Macva Sabac[12]
(Hòa)
1
1
0.5 1.00
0.82
2-2.5
u
0.40
1.72
1.90
13.00
1.95
17/05
22:00
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica[14]
FK Rad Beograd[16]
(Hòa)
1
1
0.5-1 0.97
0.81
2.5
u
0.90
0.86
1.60
4.15
4.00
17/05
22:00
xuống hạng
FT
Backa Backa Palanka
Borac Cacak
(Hòa)
3
2



u



14/05
00:00
xuống hạng
FT
Borac Cacak
Radnik Surdulica
(Hòa)
2
0



u



14/05
00:00
xuống hạng
FT
Mladost Lucani
Backa Backa Palanka
(Hòa)
1
3

1.25

2-2.5
u



14/05
00:00
xuống hạng
FT
FK Rad Beograd
Zemun
(Hòa)
3
2
1.5
2.5-3
u



14/05
00:00
xuống hạng
FT
Macva Sabac
FK Javor Ivanjica
(Hòa)
1
2

1.25

2-2.5
u



05/05
22:00
xuống hạng
FT
Backa Backa Palanka[13]
FK Javor Ivanjica[14]
(Hòa)
4
0
0.5-1 0.82
0.88
2
u
0.90
0.96
1.56
5.30
3.70
05/05
22:00
xuống hạng
FT
Borac Cacak[15]
FK Rad Beograd[16]
(Hòa)
1
2

0.5-1
0.95
0.75
2-2.5
u
0.88
0.92
5.55
1.54
3.55
05/05
22:00
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica
Zemun
(Hòa)
2
1
1
2.5-3
u



04/05
22:59
xuống hạng
FT
Mladost Lucani[10]
Macva Sabac[12]
(Hòa)
0
0
0 1.61
0.46
2-2.5
u
0.88
0.92
2.80
2.80
2.30
30/04
00:00
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica[14]
Borac Cacak[15]
(Hòa)
3
0
1-1.5 0.86
0.97
2
u
0.78
1.01
1.29
8.25
4.50
30/04
00:00
xuống hạng
FT
Macva Sabac[12]
Radnik Surdulica[9]
(Hòa)
2
1
0.5-1 0.71
1.14
2
u
0.62
1.26
1.40
7.00
4.00
30/04
00:00
xuống hạng
FT
FK Rad Beograd[16]
Backa Backa Palanka[13]
(Hòa)
2
0
0.5 1.04
0.76
2
u
0.82
0.94
1.95
3.85
3.00
29/04
21:00
xuống hạng
FT
Zemun[11]
Mladost Lucani[10]
(Hòa)
0
0
0-0.5 1.00
0.83
2-2.5
u
1.03
0.75
2.60
3.05
2.50
25/04
22:59
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[9]
Backa Backa Palanka[13]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.84
0.92
2.5
u
1.01
0.76
2.15
3.05
3.10
25/04
22:59
xuống hạng
FT
Macva Sabac[12]
FK Rad Beograd[16]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.98
0.82
2.5
u
1.30
0.53
2.15
3.20
2.90
25/04
22:59
xuống hạng
FT
Mladost Lucani[10]
FK Javor Ivanjica[14]
(Hòa)
3
1
0.25
2
u

2.65
2.44
3.00
25/04
21:00
xuống hạng
FT
Zemun[11]
Borac Cacak[15]
(Hòa)
2
1
1-1.5 0.88
0.93
2-2.5
u
0.81
0.96
1.32
8.00
5.00
22/04
22:00
xuống hạng
FT
Backa Backa Palanka[13]
Macva Sabac[12]
(Hòa)
1
1
1.5 1.09
0.74
2-2.5
u
0.92
0.88
1.45
7.00
3.75
22/04
22:00
xuống hạng
FT
Borac Cacak[15]
Mladost Lucani[10]
(Hòa)
0
2

0-0.5
0.76
1.07
2-2.5
u
1.19
0.60
2.44
2.65
2.99
21/04
22:00
xuống hạng
FT
FK Rad Beograd[16]
Radnik Surdulica[9]
(Hòa)
2
1
0.5 0.81
1.00
2-2.5
u
0.88
0.93
1.62
5.00
3.40
21/04
22:00
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica[14]
Zemun[11]
(Hòa)
1
0
1-1.5 1.12
0.66
2-2.5
u
1.13
0.65
1.34
8.30
4.30
14/04
22:59
xuống hạng
FT
Macva Sabac[12]
Borac Cacak[15]
(Hòa)
2
0



u

1.38
8.00
4.20
14/04
22:59
xuống hạng
FT
Mladost Lucani[10]
FK Rad Beograd[16]
(Hòa)
1
1
0.5-1 0.49
1.53
2.5-3
u
0.99
0.83
1.55
5.00
3.70
14/04
22:59
xuống hạng
FT
Radnik Surdulica[9]
FK Javor Ivanjica[14]
(Hòa)
0
0

0-0.5
0.82
0.98
2.5-3
u
0.94
0.80
3.05
1.95
3.30
13/04
22:00
xuống hạng
FT
Zemun[11]
Backa Backa Palanka[13]
(Hòa)
3
0
1 0.87
0.96
2-2.5
u
0.95
0.85
1.45
8.00
3.80
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp