Kèo bóng đá Serbia mùa 2015-2016 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
21/05
22:00
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica
Mladost Lucani
(Hòa)
0
1
0.5
2-2.5
u



21/05
22:00
xuống hạng
FT
OFK Beograd
Jagodina
(Hòa)
6
2
0.5
2-2.5
u



21/05
22:00
xuống hạng
FT
FK Metalac Gornji Milanovac
Novi Pazar
(Hòa)
4
2
0.5
2-2.5
u



21/05
22:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica
FK Rad Beograd
(Hòa)
1
2
0.25
2-2.5
u



15/05
22:00
xuống hạng
FT
FK Rad Beograd
FK Metalac Gornji Milanovac
(Hòa)
1
1
0.5
2-2.5
u



15/05
22:00
xuống hạng
FT
Jagodina
FK Javor Ivanjica
(Hòa)
0
0
0.25
2-2.5
u



15/05
22:00
xuống hạng
FT
Mladost Lucani
OFK Beograd
(Hòa)
3
1
0.75
2.5
u



15/05
22:00
xuống hạng
FT
Novi Pazar
Spartak Subotica
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.13
0.72
2.5
u
1.01
0.81
2.46
2.62
3.00
09/05
00:00
xuống hạng
FT
Mladost Lucani[5]
Novi Pazar[3]
(Hòa)
1
0
0.5 0.69
1.18
2-2.5
u
0.94
0.88
1.51
5.50
3.60
08/05
22:00
xuống hạng
FT
OFK Beograd
Spartak Subotica
(Hòa)
1
3
0
2-2.5
u



08/05
00:00
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica
FK Metalac Gornji Milanovac
(Hòa)
1
1

1

2-2.5
u



08/05
00:00
xuống hạng
FT
Jagodina
FK Rad Beograd
(Hòa)
1
1

0.25

2.5
u



03/05
22:59
xuống hạng
FT
FK Metalac Gornji Milanovac
Mladost Lucani
(Hòa)
2
2
0.5
2-2.5
u



03/05
22:00
xuống hạng
FT
Novi Pazar[3]
FK Javor Ivanjica[8]
(Hòa)
0
2
0-0.5 1.04
0.80
2
u
1.06
0.76
2.42
2.75
2.91
03/05
22:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica[1]
Jagodina[7]
(Hòa)
5
1
0.5-1 0.96
0.94
2-2.5
u
1.05
0.77
1.70
4.80
3.20
03/05
22:00
xuống hạng
FT
FK Rad Beograd
OFK Beograd
(Hòa)
2
1
0.5
2-2.5
u



28/04
22:59
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica[8]
OFK Beograd[5]
(Hòa)
1
0
0.5 0.92
0.92
2-2.5
u
1.16
0.69
1.91
3.85
2.98
28/04
22:59
xuống hạng
FT
FK Metalac Gornji Milanovac
Jagodina
(Hòa)
2
1
0.5
2-2.5
u



28/04
22:59
xuống hạng
FT
Mladost Lucani
Spartak Subotica
(Hòa)
0
0
0.25
2-2.5
u



28/04
22:00
xuống hạng
FT
Novi Pazar[3]
FK Rad Beograd[2]
(Hòa)
1
0
0.5 0.94
0.90
2-2.5
u
1.25
0.66
1.91
4.20
3.25
23/04
22:00
xuống hạng
FT
Spartak Subotica
FK Metalac Gornji Milanovac
(Hòa)
5
1
0.25
2
u



23/04
22:00
xuống hạng
FT
FK Rad Beograd
FK Javor Ivanjica
(Hòa)
1
0
0.5
2
u



23/04
22:00
xuống hạng
FT
OFK Beograd
Novi Pazar
(Hòa)
1
2
0.5
2-2.5
u



22/04
22:59
xuống hạng
FT
Jagodina[6]
Mladost Lucani[7]
(Hòa)
0
1
0-0.5 0.52
1.47
2-2.5
u
0.95
0.85
1.75
4.50
3.25
17/04
22:00
xuống hạng
FT
Mladost Lucani
FK Rad Beograd
(Hòa)
1
3
0.25
2
u



16/04
21:00
xuống hạng
FT
FK Metalac Gornji Milanovac
OFK Beograd
(Hòa)
1
1
0.25
2
u



16/04
21:00
xuống hạng
FT
Novi Pazar
Jagodina
(Hòa)
3
2
0.75
2
u



16/04
21:00
xuống hạng
FT
FK Javor Ivanjica
Spartak Subotica
(Hòa)
0
2
0.25
2
u



Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp