Kèo bóng đá Romania mùa 2019-2020 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
05/08
21:00
xuống hạng
FT
Sepsi[9]
Clinceni[13]
(Hòa)
1
0
1-1.5 0.72
1.01
2-2.5
u
0.80
1.02
1.28
9.50
5.25
05/08
21:00
xuống hạng
FT
Hermannstadt[11]
Politehnica Iasi[12]
(Hòa)
2
2
0-0.5 1.06
0.86
2-2.5
u
0.94
0.92
2.25
3.05
3.05
05/08
21:00
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[10]
Voluntari[14]
(Hòa)
2
0

0.5
0.84
1.08
2-2.5
u
0.89
0.95
3.70
2.00
3.15
05/08
21:00
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti[8]
Viitorul Constanta[7]
(Hòa)
1
1
0 0.95
0.95
2.5
u
0.94
0.89
2.25
2.95
3.35
03/08
01:30
xuống hạng
FT
Voluntari[14]
Dinamo Bucuresti[8]
(Hòa)
1
2
0-0.5 0.85
1.05
2-2.5
u
0.82
1.05
2.00
3.80
3.25
02/08
18:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[12]
Chindia Targoviste[10]
(Hòa)
1
0
0.5 1.04
0.84
2-2.5
u
0.93
0.90
2.05
3.60
3.25
01/08
22:59
xuống hạng
FT
Viitorul Constanta[7]
Sepsi[9]
(Hòa)
0
3
0.5-1 1.00
0.87
2.5
u
0.80
1.02
1.70
4.15
3.70
01/08
20:30
xuống hạng
FT
Clinceni[13]
Hermannstadt[11]
(Hòa)
0
2

0-0.5
0.99
0.80
2-2.5
u
0.98
0.85
3.45
2.07
3.05
31/07
00:30
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[12]
Voluntari[14]
(Hòa)
2
1
0 0.88
1.02
2.5
u
0.97
0.85
2.55
2.70
3.20
29/07
22:59
xuống hạng
FT
Hermannstadt[11]
Viitorul Constanta[7]
(Hòa)
2
0

0-0.5
1.02
0.85
2.5
u
0.87
0.98
3.40
2.05
3.45
29/07
21:00
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[10]
Clinceni[13]
(Hòa)
3
1

0-0.5
0.78
1.11
2-2.5
u
0.80
1.08
2.85
2.40
3.10
27/07
00:00
xuống hạng
FT
Voluntari[14]
Sepsi[9]
(Hòa)
2
0
0 0.78
1.02
2-2.5
u
1.02
0.84
2.38
3.10
3.13
26/07
18:30
xuống hạng
FT
Clinceni
Politehnica Iasi
(Hòa)
3
0
0
2-2.5
u



25/07
22:00
xuống hạng
FT
Viitorul Constanta[7]
Chindia Targoviste[10]
(Hòa)
4
1
1.5 0.98
0.88
2.5-3
u
0.92
0.90
1.30
8.75
4.80
21/07
00:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[12]
Viitorul Constanta[7]
(Hòa)
1
1

0.5
0.89
0.99
2.5
u
0.85
0.99
3.30
2.00
3.40
19/07
22:00
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[10]
Dinamo Bucuresti[8]
(Hòa)
0
0

0.5
0.98
0.89
2-2.5
u
0.93
0.90
4.33
1.83
3.40
18/07
22:00
xuống hạng
FT
Hermannstadt[11]
Sepsi[9]
(Hòa)
2
2
0 0.82
0.94
2
u
0.83
1.02
2.43
2.70
2.96
17/07
22:00
xuống hạng
FT
Clinceni[13]
Voluntari[14]
(Hòa)
2
1

0-0.5
0.84
1.04
2-2.5
u
0.85
1.04
2.88
2.20
3.30
13/07
22:00
xuống hạng
FT
Sepsi[9]
Chindia Targoviste[10]
(Hòa)
2
0
0.5-1 0.79
1.08
2.5
u
0.98
0.76
1.61
6.12
3.89
12/07
22:00
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti[8]
Politehnica Iasi[12]
(Hòa)
1
1
0.5 0.89
0.87
2-2.5
u
0.80
1.00
1.91
3.70
3.10
11/07
21:30
xuống hạng
FT
Hermannstadt[11]
Voluntari[14]
(Hòa)
2
1
0 0.82
1.06
2-2.5
u
0.97
0.80
2.39
2.71
3.20
11/07
19:00
xuống hạng
FT
Viitorul Constanta
Clinceni
(Hòa)
5
0
0.75
2.5
u



07/07
00:00
xuống hạng
FT
Voluntari[14]
Viitorul Constanta[7]
(Hòa)
0
0

0-0.5
0.80
1.12
2.5
u
0.90
0.97
2.85
2.35
3.30
06/07
21:00
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[10]
Hermannstadt[11]
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.12
0.76
2.5
u
1.25
0.57
2.53
3.14
3.06
05/07
21:00
xuống hạng
FT
Clinceni[13]
Dinamo Bucuresti[8]
(Hòa)
1
3

0-0.5
0.81
1.10
2-2.5
u
0.95
0.90
2.85
2.35
3.20
05/07
17:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[12]
Sepsi[9]
(Hòa)
3
1
0 0.90
0.97
2-2.5
u
0.94
0.88
2.77
2.76
3.16
03/07
00:00
xuống hạng
FT
Viitorul Constanta[7]
Dinamo Bucuresti[8]
(Hòa)
1
0
0.5-1 0.99
0.88
2.5
u
0.92
0.92
1.78
4.20
3.60
02/07
00:00
xuống hạng
FT
Voluntari[14]
Chindia Targoviste[10]
(Hòa)
2
0
0.5-1 1.10
0.80
2-2.5
u
0.90
0.96
1.82
3.80
3.25
01/07
21:00
xuống hạng
FT
Clinceni[13]
Sepsi[9]
(Hòa)
1
0

0-0.5
0.76
1.16
2-2.5
u
0.90
0.93
2.80
2.45
3.20
01/07
00:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[12]
Hermannstadt[11]
(Hòa)
2
3
0.5 1.14
0.77
2-2.5
u
0.86
1.00
2.08
2.80
3.30
28/06
21:00
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti[8]
Voluntari[14]
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.10
0.78
2.5
u
1.05
0.81
2.48
3.06
3.34
28/06
00:00
xuống hạng
FT
Sepsi[9]
Viitorul Constanta[7]
(Hòa)
3
3
0 1.00
0.87
2-2.5
u
0.88
0.95
2.58
2.52
3.15
27/06
19:30
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[10]
Politehnica Iasi[12]
(Hòa)
0
2
0-0.5 0.95
0.83
2-2.5
u
0.99
0.80
2.30
3.15
3.10
26/06
21:00
xuống hạng
FT
Hermannstadt[11]
Clinceni[13]
(Hòa)
0
1
0-0.5 0.84
1.06
2-2.5
u
0.92
0.92
2.14
3.77
3.35
23/06
00:00
xuống hạng
FT
Viitorul Constanta[7]
Hermannstadt[11]
(Hòa)
4
1
0.5-1 0.78
1.11
2.5
u
1.06
0.81
1.55
5.95
3.75
22/06
21:00
xuống hạng
FT
Clinceni[14]
Chindia Targoviste[13]
(Hòa)
1
0
0 0.93
0.92
2-2.5
u
1.00
0.86
2.79
2.77
3.21
21/06
21:00
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti
Sepsi
(Hòa)
1
3
0.25 0.87
1.01
2.25
u
0.89
0.97
2.13
3.10
3.25
21/06
18:30
xuống hạng
FT
Voluntari
Politehnica Iasi
(Hòa)
1
0
0.25 0.80
1.02
2.25
u
0.95
0.85
2.06
3.15
3.15
19/06
00:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi
Clinceni
(Hòa)
0
1
0.25
2-2.5
u



18/06
00:00
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste
Viitorul Constanta
(Hòa)
2
1

0.25

2-2.5
u



17/06
00:00
xuống hạng
FT
Sepsi
Voluntari
(Hòa)
1
2
0.25
2
u



14/06
21:00
xuống hạng
FT
Viitorul Constanta
Politehnica Iasi
(Hòa)
2
1
0.75
2-2.5
u



14/06
00:00
xuống hạng
FT
Sepsi
Hermannstadt
(Hòa)
1
1
0.25
2
u



13/06
21:00
xuống hạng
FT
Voluntari
Clinceni
(Hòa)
3
0
0.25
2-2.5
u



09/03
22:59
xuống hạng
FT
Voluntari
Hermannstadt
(Hòa)
1
1
0.25
2
u



08/03
22:30
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste
Sepsi
(Hòa)
1
1
0
2
u



08/03
02:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi
Dinamo Bucuresti
(Hòa)
1
0

0.25

2-2.5
u



07/03
19:30
xuống hạng
FT
Clinceni
Viitorul Constanta
(Hòa)
2
3

0.5

2-2.5
u



02/03
22:59
xuống hạng
FT
Hermannstadt
Chindia Targoviste
(Hòa)
1
0
0.5
2
u



29/02
22:30
xuống hạng
FT
Viitorul Constanta
Voluntari
(Hòa)
0
0
0.75
2-2.5
u



29/02
01:30
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti
Clinceni
(Hòa)
0
1
0.75
2-2.5
u



28/02
22:59
xuống hạng
FT
Sepsi
Politehnica Iasi
(Hòa)
1
1
0.5
2-2.5
u



Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp