Kèo bóng đá Romania mùa 2015-2016 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
29/05
21:00
xuống hạng
FT
CS Universitatea Craiova
Petrolul Ploiesti
(Hòa)
2
0
2 0.95
0.92
2.5
u
0.44
1.50
1.17
15.00
7.00
29/05
21:00
xuống hạng
FT
Botosani
CFR Cluj
(Hòa)
4
0
0.5 0.95
0.92
2.5
u
0.50
1.45
1.93
3.50
3.80
29/05
21:00
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna
Voluntari
(Hòa)
1
1
0.5-1 0.83
1.05
2.5
u
0.55
1.20
1.62
4.80
4.10
29/05
21:00
xuống hạng
FT
ACS Poli Timisoara
Politehnica Iasi
(Hòa)
2
3

1.5-2
1.04
0.84
2.5
u
0.45
1.45
9.00
1.22
6.50
27/05
00:30
xuống hạng
FT
CFR Cluj
CS Universitatea Craiova
(Hòa)
4
0
0-0.5 1.08
0.80
2.5
u
1.00
0.80
2.38
2.90
3.30
26/05
22:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi
Botosani
(Hòa)
1
1
0-0.5 1.00
0.87
2.5
u
1.10
0.73
2.25
3.10
3.25
25/05
22:00
xuống hạng
FT
Voluntari
ACS Poli Timisoara
(Hòa)
5
0
1 1.04
0.84
2.5
u
0.90
0.90
1.57
5.75
3.90
25/05
00:30
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti
Concordia Chiajna
(Hòa)
0
1

0.5
0.94
0.93
2.5
u
0.77
1.05
3.90
1.91
3.50
22/05
23:30
xuống hạng
FT
ACS Poli Timisoara
Botosani
(Hòa)
1
4

0-0.5
0.91
0.96
2.5
u
0.85
0.95
3.10
2.20
3.40
22/05
21:00
xuống hạng
FT
CS Universitatea Craiova
Politehnica Iasi
(Hòa)
3
2
0-0.5 1.11
0.78
2.5
u
1.25
0.65
2.45
2.90
3.12
21/05
23:30
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna
CFR Cluj
(Hòa)
2
1
0 0.92
0.94
2.5
u
1.10
0.73
2.50
2.75
3.25
21/05
21:00
xuống hạng
FT
Voluntari
Petrolul Ploiesti
(Hòa)
2
0
0-0.5 1.08
0.80
2.5
u
0.95
0.83
2.40
3.00
3.12
17/05
00:30
xuống hạng
FT
Botosani
CS Universitatea Craiova
(Hòa)
2
1
0.5 1.02
0.85
2.5
u
0.85
0.95
2.00
3.50
3.50
16/05
22:00
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti
ACS Poli Timisoara
(Hòa)
3
2
0.5-1 1.06
0.82
2.5
u
1.05
0.77
1.75
4.50
3.60
15/05
22:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi
Concordia Chiajna
(Hòa)
2
3
0.5-1 0.96
0.91
2.5
u
1.20
0.67
1.70
5.20
3.50
14/05
00:30
xuống hạng
FT
CFR Cluj
Voluntari
(Hòa)
2
1
1 0.97
0.90
2.5
u
0.75
1.05
1.53
5.75
4.10
12/05
00:30
xuống hạng
FT
ACS Poli Timisoara
CS Universitatea Craiova
(Hòa)
2
2
0 1.09
0.80
2.5
u
1.10
0.73
2.88
2.45
3.20
10/05
22:00
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna
Botosani
(Hòa)
1
1
0.25
2-2.5
u



09/05
22:00
xuống hạng
FT
Voluntari
Politehnica Iasi
(Hòa)
1
2
0 1.09
0.80
2.5
u
1.30
0.60
2.88
2.50
3.10
06/05
22:00
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti
CFR Cluj
(Hòa)
1
0

0.5
1.00
0.87
2.5
u
1.10
0.70
4.33
1.83
3.40
01/05
22:00
xuống hạng
FT
CS Universitatea Craiova[3]
Concordia Chiajna[1]
(Hòa)
2
0
0.5 1.04
0.84
2-2.5
u
0.79
0.99
2.02
3.15
3.25
30/04
23:30
xuống hạng
FT
CFR Cluj[2]
ACS Poli Timisoara[8]
(Hòa)
5
1
0.5-1 0.87
0.93
2-2.5
u
0.71
1.07
1.67
5.00
3.60
30/04
21:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[5]
Petrolul Ploiesti[7]
(Hòa)
1
0
1 0.91
0.96
2-2.5
u
0.93
0.83
1.50
7.00
3.90
30/04
00:00
xuống hạng
FT
Botosani[4]
Voluntari[6]
(Hòa)
4
2
0.5 0.65
1.29
2-2.5
u
0.82
1.06
1.63
4.10
3.75
25/04
21:30
xuống hạng
FT
Voluntari[5]
CS Universitatea Craiova[4]
(Hòa)
0
2
0-0.5 0.90
1.00
2-2.5
u
1.07
0.80
2.19
3.05
3.15
24/04
22:00
xuống hạng
FT
CFR Cluj[1]
Politehnica Iasi[5]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.82
1.06
2-2.5
u
0.99
0.81
2.14
3.05
3.10
23/04
22:00
xuống hạng
FT
ACS Poli Timisoara[8]
Concordia Chiajna[2]
(Hòa)
1
3
0 0.60
1.39
2-2.5
u
0.90
0.97
2.21
2.92
3.17
23/04
00:30
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[6]
Botosani[7]
(Hòa)
0
4

0-0.5
0.86
0.94
2-2.5
u
0.96
0.81
2.90
2.24
3.12
18/04
22:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[5]
ACS Poli Timisoara[8]
(Hòa)
0
0
0.5 0.83
1.05
2-2.5
u
1.13
0.75
1.83
3.98
3.17
17/04
22:00
xuống hạng
FT
Voluntari[2]
Concordia Chiajna[4]
(Hòa)
1
2
0.5 1.03
0.86
2.5
u
0.86
0.86
1.90
3.90
3.20
16/04
22:00
xuống hạng
FT
CFR Cluj[3]
Botosani[5]
(Hòa)
6
0
0-0.5 0.93
0.93
2-2.5
u
1.05
0.81
2.20
3.40
3.12
16/04
00:30
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[7]
CS Universitatea Craiova[1]
(Hòa)
1
0

0.5
0.85
0.95
2-2.5
u
1.06
0.69
3.35
1.95
3.25
11/04
22:00
xuống hạng
FT
Botosani[5]
Politehnica Iasi[6]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.89
0.99
2-2.5
u
1.02
0.71
2.12
3.30
3.10
10/04
21:30
xuống hạng
FT
ACS Poli Timisoara[8]
Voluntari[1]
(Hòa)
2
1
0-0.5 1.10
0.77
2.5
u
1.45
0.55
2.45
3.00
3.00
09/04
19:00
xuống hạng
FT
CS Universitatea Craiova[2]
CFR Cluj[3]
(Hòa)
1
1
0-0.5 1.03
0.85
2-2.5
u
1.19
0.72
2.38
2.73
3.00
09/04
00:30
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna[4]
Petrolul Ploiesti[7]
(Hòa)
1
1
0.5 0.85
0.83
2
u
0.81
0.86
1.86
4.35
3.05
04/04
22:00
xuống hạng
FT
Botosani[7]
ACS Poli Timisoara[8]
(Hòa)
6
1
0-0.5 0.89
0.99
2.5
u
1.05
0.80
1.23
13.75
4.90
03/04
22:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[6]
CS Universitatea Craiova[1]
(Hòa)
3
0
0 0.82
1.02
2.5
u
1.02
0.82
1.40
9.50
4.00
02/04
22:59
xuống hạng
FT
CFR Cluj[4]
Concordia Chiajna[2]
(Hòa)
2
0
0.5-1 0.78
1.11
2-2.5
u
1.00
0.86
1.64
4.30
3.60
02/04
20:30
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[5]
Voluntari[3]
(Hòa)
1
2
0 0.78
1.10
2-2.5
u
1.02
0.78
2.35
2.78
2.98
31/03
20:00
xuống hạng
FT
CS Universitatea Craiova[2]
Botosani[5]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.73
0.97
1-1.5
u
0.82
1.07
2.15
4.35
2.55
30/03
22:30
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna[1]
Politehnica Iasi[6]
(Hòa)
1
1
0-0.5 1.15
0.68
2
u
1.09
0.78
2.56
2.61
2.89
30/03
20:00
xuống hạng
FT
Voluntari[5]
CFR Cluj[3]
(Hòa)
1
0
0 1.14
0.75
2
u
0.90
0.90
2.78
2.34
3.00
30/03
00:30
xuống hạng
FT
ACS Poli Timisoara[7]
Petrolul Ploiesti[8]
(Hòa)
0
1
0.5 0.68
1.03
2
u
0.91
0.77
1.71
5.15
3.25
22/03
01:30
xuống hạng
FT
CFR Cluj
Petrolul Ploiesti
(Hòa)
0
0
1-1.5 0.99
0.88
2.5
u
1.00
0.80
1.40
8.50
4.30
20/03
20:00
xuống hạng
FT
CS Universitatea Craiova[5]
ACS Poli Timisoara[7]
(Hòa)
1
0
0.5 0.90
1.00
2
u
1.03
0.81
1.89
4.00
3.10
19/03
22:59
xuống hạng
FT
Botosani[2]
Concordia Chiajna[3]
(Hòa)
0
3
0.5 0.85
0.95
2-2.5
u
1.03
0.83
1.85
4.20
3.20
18/03
22:59
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[5]
Voluntari[7]
(Hòa)
0
1
0.5 0.76
1.16
2-2.5
u
1.07
0.81
1.74
4.10
3.45
14/03
22:59
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna[5]
CS Universitatea Craiova[1]
(Hòa)
1
0

0-0.5
0.93
0.95
2
u
0.86
1.00
3.00
2.20
3.00
13/03
22:59
xuống hạng
FT
ACS Poli Timisoara[4]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
2
2
0 1.04
0.84
2
u
0.95
0.85
2.74
2.42
2.92
12/03
22:59
xuống hạng
FT
Voluntari[8]
Botosani[3]
(Hòa)
1
1
0 0.83
1.05
2-2.5
u
1.01
0.82
2.40
2.63
3.10
12/03
01:30
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[6]
Politehnica Iasi[7]
(Hòa)
1
2

0-0.5
0.74
1.16
2
u
1.00
0.86
2.59
2.53
2.95
07/03
22:59
xuống hạng
FT
Concordia Chiajna[7]
ACS Poli Timisoara[3]
(Hòa)
0
0
0 0.79
1.10
2
u
0.97
0.90
2.76
2.48
2.82
06/03
19:00
xuống hạng
FT
CS Universitatea Craiova[2]
Voluntari[4]
(Hòa)
3
0
0-0.5 0.95
0.92
2-2.5
u
0.95
0.92
2.15
3.40
3.00
05/03
22:59
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[7]
CFR Cluj[8]
(Hòa)
0
2
0-0.5 0.95
0.95
2
u
0.89
0.90
2.38
3.20
3.00
05/03
01:30
xuống hạng
FT
Botosani[10]
Petrolul Ploiesti[14]
(Hòa)
1
0
0.5-1 0.78
1.11
2-2.5
u
0.95
0.85
1.57
4.90
3.60
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp