Kèo bóng đá Hạng nhất Georgia mùa 2013-2014 vòng Bảng B

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
14/05
20:00
Bảng B
FT
Betlemi Keda
Bakhmaro Chokhatauri
(Hòa)
1
3



u



13/05
22:30
Bảng B
FT
Saburtalo Tbilisi
Dila Gori II
(Hòa)
3
0



u



13/05
20:00
Bảng B
FT
Dinamo Batumi
Chiatura
(Hòa)
7
1



u



13/05
20:00
Bảng B
FT
Samgurali Tskh
Sasco Tbilisi
(Hòa)
1
1



u



13/05
20:00
Bảng B
FT
STU Tbilisi
Samtredia
(Hòa)
0
2



u



12/05
20:00
Bảng B
FT
Sulori Vani
Kolkheti Khobi
(Hòa)
0
1



u



10/05
20:00
Bảng B
FT
Lokomotiv Tbilisi
Matchakhela Khelvachauri
(Hòa)
2
0



u



05/05
20:00
Bảng B
FT
Bakhmaro Chokhatauri
Dinamo Batumi
(Hòa)
1
1



u



05/05
20:00
Bảng B
FT
Dila Gori II
Sulori Vani
(Hòa)
0
0



u



05/05
20:00
Bảng B
FT
Chiatura
Samgurali Tskh
(Hòa)
1
4



u



05/05
20:00
Bảng B
FT
Kolkheti Khobi
Lokomotiv Tbilisi
(Hòa)
0
1



u



05/05
20:00
Bảng B
FT
Samtredia
Saburtalo Tbilisi
(Hòa)
3
1



u



05/05
20:00
Bảng B
FT
Matchakhela Khelvachauri
Betlemi Keda
(Hòa)
3
1



u



05/05
20:00
Bảng B
FT
Sasco Tbilisi
STU Tbilisi
(Hòa)
4
3



u



01/05
20:00
Bảng B
FT
Dinamo Batumi[3]
Matchakhela Khelvachauri[2]
(Hòa)
4
0



u



01/05
20:00
Bảng B
FT
Lokomotiv Tbilisi[6]
Betlemi Keda[10]
(Hòa)
5
0



u



01/05
20:00
Bảng B
FT
Samgurali Tskh[7]
Bakhmaro Chokhatauri[13]
(Hòa)
5
2



u



01/05
20:00
Bảng B
FT
STU Tbilisi[11]
Chiatura[5]
(Hòa)
3
3



u



01/05
20:00
Bảng B
FT
Kolkheti Khobi[9]
Dila Gori II[12]
(Hòa)
1
1



u



01/05
20:00
Bảng B
FT
Saburtalo Tbilisi[8]
Sasco Tbilisi[4]
(Hòa)
3
0



u



30/04
20:00
Bảng B
FT
Sulori Vani
Samtredia
(Hòa)
1
4



u



27/04
19:00
Bảng B
FT
Dila Gori II
Lokomotiv Tbilisi
(Hòa)
1
7



u



26/04
19:00
Bảng B
FT
Chiatura
Saburtalo Tbilisi
(Hòa)
0
0



u



26/04
19:00
Bảng B
FT
Bakhmaro Chokhatauri
STU Tbilisi
(Hòa)
3
0



u



26/04
19:00
Bảng B
FT
Betlemi Keda
Dinamo Batumi
(Hòa)
1
3



u



26/04
19:00
Bảng B
FT
Samtredia
Kolkheti Khobi
(Hòa)
4
0



u



26/04
19:00
Bảng B
FT
Matchakhela Khelvachauri
Samgurali Tskh
(Hòa)
0
0



u



26/04
19:00
Bảng B
FT
Sasco Tbilisi
Sulori Vani
(Hòa)
3
0



u



17/04
19:00
Bảng B
FT
Sulori Vani
Chiatura
(Hòa)
2
3



u



16/04
19:00
Bảng B
FT
Dila Gori II
Samtredia
(Hòa)
1
3



u



16/04
19:00
Bảng B
FT
Kolkheti Khobi
Sasco Tbilisi
(Hòa)
2
2



u



16/04
19:00
Bảng B
FT
Saburtalo Tbilisi
Bakhmaro Chokhatauri
(Hòa)
1
2



u



16/04
19:00
Bảng B
FT
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Batumi
(Hòa)
2
1



u



16/04
19:00
Bảng B
FT
Samgurali Tskh
Betlemi Keda
(Hòa)
5
2



u



16/04
19:00
Bảng B
FT
STU Tbilisi
Matchakhela Khelvachauri
(Hòa)
2
5



u



12/04
19:00
Bảng B
FT
Betlemi Keda
STU Tbilisi
(Hòa)
1
3



u



11/04
19:20
Bảng B
FT
Samtredia
Lokomotiv Tbilisi
(Hòa)
2
3



u



11/04
19:00
Bảng B
FT
Bakhmaro Chokhatauri
Sulori Vani
(Hòa)
1
0



u



11/04
19:00
Bảng B
FT
Dinamo Batumi
Samgurali Tskh
(Hòa)
5
0



u



11/04
19:00
Bảng B
FT
Chiatura
Kolkheti Khobi
(Hòa)
3
0



u



11/04
19:00
Bảng B
FT
Matchakhela Khelvachauri
Saburtalo Tbilisi
(Hòa)
2
0



u



10/04
19:00
Bảng B
FT
Sasco Tbilisi
Dila Gori II
(Hòa)
2
1



u



06/04
19:00
Bảng B
FT
Chiatura
Lokomotiv Tbilisi
(Hòa)
1
3



u



04/04
19:00
Bảng B
FT
Sulori Vani
Matchakhela Khelvachauri
(Hòa)
0
2



u



03/04
19:00
Bảng B
FT
Kolkheti Khobi
Bakhmaro Chokhatauri
(Hòa)
5
3



u



03/04
19:00
Bảng B
FT
Saburtalo Tbilisi
Betlemi Keda
(Hòa)
1
1



u



03/04
19:00
Bảng B
FT
Samtredia
Sasco Tbilisi
(Hòa)
3
1



u



03/04
19:00
Bảng B
FT
STU Tbilisi
Dinamo Batumi
(Hòa)
0
5



u



02/04
19:00
Bảng B
FT
Dila Gori II
Chiatura
(Hòa)
2
2



u



02/04
19:00
Bảng B
FT
Lokomotiv Tbilisi
Samgurali Tskh
(Hòa)
6
2



u



28/03
18:00
Bảng B
FT
Bakhmaro Chokhatauri
Dila Gori II
(Hòa)
3
2



u



28/03
18:00
Bảng B
FT
Betlemi Keda
Sulori Vani
(Hòa)
0
3



u



28/03
18:00
Bảng B
FT
Dinamo Batumi
Saburtalo Tbilisi
(Hòa)
2
1



u



28/03
18:00
Bảng B
FT
Chiatura
Samtredia
(Hòa)
0
2



u



28/03
18:00
Bảng B
FT
Matchakhela Khelvachauri
Kolkheti Khobi
(Hòa)
1
0



u



28/03
18:00
Bảng B
FT
Samgurali Tskh
STU Tbilisi
(Hòa)
1
0



u



28/03
18:00
Bảng B
FT
Sasco Tbilisi
Lokomotiv Tbilisi
(Hòa)
3
1



u



24/03
18:00
Bảng B
FT
Dila Gori II
Matchakhela Khelvachauri
(Hòa)
0
2



u



24/03
18:00
Bảng B
FT
Kolkheti Khobi
Betlemi Keda
(Hòa)
2
1



u



24/03
18:00
Bảng B
FT
Saburtalo Tbilisi
Samgurali Tskh
(Hòa)
4
1



u



24/03
18:00
Bảng B
FT
Samtredia
Bakhmaro Chokhatauri
(Hòa)
9
3



u



24/03
18:00
Bảng B
FT
Lokomotiv Tbilisi
STU Tbilisi
(Hòa)
7
0



u



24/03
18:00
Bảng B
FT
Sasco Tbilisi
Chiatura
(Hòa)
4
3



u



23/03
18:00
Bảng B
FT
Sulori Vani
Dinamo Batumi
(Hòa)
0
4



u



18/03
19:00
Bảng B
FT
Betlemi Keda
Dila Gori II
(Hòa)
1
0



u



18/03
18:25
Bảng B
FT
Matchakhela Khelvachauri
Samtredia
(Hòa)
0
0



u



18/03
18:00
Bảng B
FT
Bakhmaro Chokhatauri
Sasco Tbilisi
(Hòa)
0
2



u



18/03
18:00
Bảng B
FT
Dinamo Batumi
Kolkheti Khobi
(Hòa)
6
0



u



18/03
18:00
Bảng B
FT
Samgurali Tskh
Sulori Vani
(Hòa)
3
0



u



18/03
18:00
Bảng B
FT
STU Tbilisi
Saburtalo Tbilisi
(Hòa)
3
0



u



14/03
18:00
Bảng B
FT
Sulori Vani
STU Tbilisi
(Hòa)
0
1



u



13/03
18:00
Bảng B
FT
Dila Gori II
Dinamo Batumi
(Hòa)
0
1



u



13/03
18:00
Bảng B
FT
Chiatura
Bakhmaro Chokhatauri
(Hòa)
5
1



u



13/03
18:00
Bảng B
FT
Kolkheti Khobi
Samgurali Tskh
(Hòa)
2
1



u



13/03
18:00
Bảng B
FT
Samtredia
Betlemi Keda
(Hòa)
2
0



u



13/03
18:00
Bảng B
FT
Lokomotiv Tbilisi
Saburtalo Tbilisi
(Hòa)
2
2



u



13/03
18:00
Bảng B
FT
Sasco Tbilisi
Matchakhela Khelvachauri
(Hòa)
3
0



u



09/03
18:00
Bảng B
FT
Bakhmaro Chokhatauri
Lokomotiv Tbilisi
(Hòa)
0
2



u



09/03
18:00
Bảng B
FT
Saburtalo Tbilisi
Sulori Vani
(Hòa)
2
1



u



08/03
18:00
Bảng B
FT
Dinamo Batumi
Samtredia
(Hòa)
0
2



u



07/03
18:00
Bảng B
FT
Betlemi Keda
Sasco Tbilisi
(Hòa)
1
1



u



07/03
18:00
Bảng B
FT
Matchakhela Khelvachauri
Chiatura
(Hòa)
4
1



u



07/03
18:00
Bảng B
FT
Samgurali Tskh
Dila Gori II
(Hòa)
0
0



u



07/03
18:00
Bảng B
FT
STU Tbilisi
Kolkheti Khobi
(Hòa)
2
2



u



02/03
18:00
Bảng B
FT
Bakhmaro Chokhatauri
Matchakhela Khelvachauri
(Hòa)
2
2



u



02/03
18:00
Bảng B
FT
Chiatura
Betlemi Keda
(Hòa)
2
0



u



02/03
18:00
Bảng B
FT
Kolkheti Khobi
Saburtalo Tbilisi
(Hòa)
1
0



u



02/03
18:00
Bảng B
FT
Lokomotiv Tbilisi
Sulori Vani
(Hòa)
9
0



u



02/03
18:00
Bảng B
FT
Sasco Tbilisi
Dinamo Batumi
(Hòa)
1
0



u



01/03
18:00
Bảng B
FT
Dila Gori II
STU Tbilisi
(Hòa)
0
4



u



01/03
18:00
Bảng B
FT
Samtredia
Samgurali Tskh
(Hòa)
3
1



u



05/12
17:00
Bảng B
FT
Sasco Tbilisi
Saburtalo Tbilisi
(Hòa)
1
0



u



29/11
17:00
Bảng B
FT
Matchakhela Khelvachauri
Lokomotiv Tbilisi
(Hòa)
3
1



u



29/11
17:00
Bảng B
FT
Bakhmaro Chokhatauri
Betlemi Keda
(Hòa)
2
3



u



29/11
17:00
Bảng B
FT
Chiatura
Dinamo Batumi
(Hòa)
0
1



u



29/11
17:00
Bảng B
FT
Sasco Tbilisi
Samgurali Tskh
(Hòa)
5
0



u



29/11
17:00
Bảng B
FT
Samtredia
STU Tbilisi
(Hòa)
4
2



u



29/11
17:00
Bảng B
FT
Dila Gori II
Saburtalo Tbilisi
(Hòa)
1
2



u



29/11
17:00
Bảng B
FT
Kolkheti Khobi
Sulori Vani
(Hòa)
4
1



u



24/11
19:00
Bảng B
FT
Saburtalo Tbilisi
Dinamo Batumi
(Hòa)
0
1



u



20/11
17:00
Bảng B
FT
Lokomotiv Tbilisi
Kolkheti Khobi
(Hòa)
4
2



u



20/11
17:00
Bảng B
FT
Saburtalo Tbilisi
Samtredia
(Hòa)
5
0



u



20/11
17:00
Bảng B
FT
STU Tbilisi
Sasco Tbilisi
(Hòa)
0
2



u



20/11
17:00
Bảng B
FT
Samgurali Tskh
Chiatura
(Hòa)
2
1



u



20/11
17:00
Bảng B
FT
Dinamo Batumi
Bakhmaro Chokhatauri
(Hòa)
7
0



u



20/11
17:00
Bảng B
FT
Betlemi Keda
Matchakhela Khelvachauri
(Hòa)
0
2



u



19/11
17:00
Bảng B
FT
Sulori Vani
Dila Gori II
(Hòa)
1
3



u



13/11
17:00
Bảng B
FT
Betlemi Keda
Lokomotiv Tbilisi
(Hòa)
1
0



u



13/11
17:00
Bảng B
FT
Matchakhela Khelvachauri
Dinamo Batumi
(Hòa)
0
0



u



13/11
17:00
Bảng B
FT
Bakhmaro Chokhatauri
Samgurali Tskh
(Hòa)
1
1



u



13/11
17:00
Bảng B
FT
Chiatura
STU Tbilisi
(Hòa)
3
1



u



13/11
17:00
Bảng B
FT
Samtredia
Sulori Vani
(Hòa)
5
2



u



13/11
17:00
Bảng B
FT
Dila Gori II
Kolkheti Khobi
(Hòa)
3
0



u



06/11
17:00
Bảng B
FT
Lokomotiv Tbilisi
Dila Gori II
(Hòa)
3
4



u



06/11
17:00
Bảng B
FT
Kolkheti Khobi
Samtredia
(Hòa)
0
2



u



06/11
17:00
Bảng B
FT
Sulori Vani
Sasco Tbilisi
(Hòa)
0
1



u



06/11
17:00
Bảng B
FT
STU Tbilisi
Bakhmaro Chokhatauri
(Hòa)
4
1



u



06/11
17:00
Bảng B
FT
Samgurali Tskh
Matchakhela Khelvachauri
(Hòa)
0
0



u



06/11
17:00
Bảng B
FT
Dinamo Batumi
Betlemi Keda
(Hòa)
1
0



u



03/11
17:00
Bảng B
FT
Saburtalo Tbilisi
Chiatura
(Hòa)
0
1



u



25/10
18:00
Bảng B
FT
Dinamo Batumi
Lokomotiv Tbilisi
(Hòa)
2
0



u



25/10
18:00
Bảng B
FT
Betlemi Keda
Samgurali Tskh
(Hòa)
3
2



u



25/10
18:00
Bảng B
FT
Matchakhela Khelvachauri
STU Tbilisi
(Hòa)
2
0



u



25/10
18:00
Bảng B
FT
Bakhmaro Chokhatauri
Saburtalo Tbilisi
(Hòa)
2
2



u



25/10
18:00
Bảng B
FT
Chiatura
Sulori Vani
(Hòa)
1
0



u



25/10
18:00
Bảng B
FT
Sasco Tbilisi
Kolkheti Khobi
(Hòa)
6
0



u



25/10
18:00
Bảng B
FT
Samtredia
Dila Gori II
(Hòa)
2
0



u



19/10
22:00
Bảng B
FT
Saburtalo Tbilisi
Matchakhela Khelvachauri
(Hòa)
1
1



u



19/10
18:00
Bảng B
FT
Lokomotiv Tbilisi
Samtredia
(Hòa)
0
1



u



19/10
18:00
Bảng B
FT
Dila Gori II
Sasco Tbilisi
(Hòa)
2
1



u



19/10
18:00
Bảng B
FT
Kolkheti Khobi
Chiatura
(Hòa)
0
0



u



19/10
18:00
Bảng B
FT
Sulori Vani
Bakhmaro Chokhatauri
(Hòa)
0
0



u



19/10
18:00
Bảng B
FT
STU Tbilisi
Betlemi Keda
(Hòa)
2
3



u



19/10
18:00
Bảng B
FT
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
(Hòa)
4
2



u



13/10
18:00
Bảng B
FT
Samgurali Tskh
Lokomotiv Tbilisi
(Hòa)
2
1



u



13/10
18:00
Bảng B
FT
Dinamo Batumi
STU Tbilisi
(Hòa)
3
0



u



13/10
18:00
Bảng B
FT
Betlemi Keda
Saburtalo Tbilisi
(Hòa)
2
1



u



13/10
18:00
Bảng B
FT
Matchakhela Khelvachauri
Sulori Vani
(Hòa)
1
0



u



13/10
18:00
Bảng B
FT
Bakhmaro Chokhatauri
Kolkheti Khobi
(Hòa)
1
1



u



13/10
18:00
Bảng B
FT
Chiatura
Dila Gori II
(Hòa)
1
0



u



13/10
18:00
Bảng B
FT
Sasco Tbilisi
Samtredia
(Hòa)
2
1



u



08/10
18:00
Bảng B
FT
Lokomotiv Tbilisi
Sasco Tbilisi
(Hòa)
2
1



u



08/10
18:00
Bảng B
FT
Samtredia
Chiatura
(Hòa)
4
1



u



08/10
18:00
Bảng B
FT
Dila Gori II
Bakhmaro Chokhatauri
(Hòa)
1
1



u



08/10
18:00
Bảng B
FT
Kolkheti Khobi
Matchakhela Khelvachauri
(Hòa)
0
2



u



08/10
18:00
Bảng B
FT
Sulori Vani
Betlemi Keda
(Hòa)
1
0



u



08/10
18:00
Bảng B
FT
STU Tbilisi
Samgurali Tskh
(Hòa)
3
5



u



01/10
18:00
Bảng B
FT
STU Tbilisi
Lokomotiv Tbilisi
(Hòa)
1
2



u



01/10
18:00
Bảng B
FT
Samgurali Tskh
Saburtalo Tbilisi
(Hòa)
5
2



u



01/10
18:00
Bảng B
FT
Dinamo Batumi
Sulori Vani
(Hòa)
2
0



u



01/10
18:00
Bảng B
FT
Betlemi Keda
Kolkheti Khobi
(Hòa)
1
2



u



01/10
18:00
Bảng B
FT
Matchakhela Khelvachauri
Dila Gori II
(Hòa)
4
0



u



01/10
18:00
Bảng B
FT
Bakhmaro Chokhatauri
Samtredia
(Hòa)
0
0



u



01/10
18:00
Bảng B
FT
Chiatura
Sasco Tbilisi
(Hòa)
2
1



u



22/09
19:00
Bảng B
FT
Sasco Tbilisi
Bakhmaro Chokhatauri
(Hòa)
2
1



u



22/09
19:00
Bảng B
FT
Samtredia
Matchakhela Khelvachauri
(Hòa)
2
0



u



22/09
19:00
Bảng B
FT
Dila Gori II
Betlemi Keda
(Hòa)
1
4



u



21/09
22:00
Bảng B
FT
Saburtalo Tbilisi
STU Tbilisi
(Hòa)
0
1



u



21/09
19:00
Bảng B
FT
Lokomotiv Tbilisi
Chiatura
(Hòa)
1
4



u



21/09
19:00
Bảng B
FT
Kolkheti Khobi
Dinamo Batumi
(Hòa)
1
2



u



21/09
19:00
Bảng B
FT
Sulori Vani
Samgurali Tskh
(Hòa)
0
1



u



17/09
19:00
Bảng B
FT
Chiatura
Matchakhela Khelvachauri
(Hòa)
1
2



u



12/09
22:00
Bảng B
FT
Saburtalo Tbilisi
Lokomotiv Tbilisi
(Hòa)
1
0



u



12/09
19:00
Bảng B
FT
STU Tbilisi
Sulori Vani
(Hòa)
5
1



u



12/09
19:00
Bảng B
FT
Samgurali Tskh
Kolkheti Khobi
(Hòa)
2
2



u



12/09
19:00
Bảng B
FT
Dinamo Batumi
Dila Gori II
(Hòa)
3
1



u



12/09
19:00
Bảng B
FT
Betlemi Keda
Samtredia
(Hòa)
0
1



u



12/09
19:00
Bảng B
FT
Matchakhela Khelvachauri
Sasco Tbilisi
(Hòa)
2
0



u



12/09
19:00
Bảng B
FT
Bakhmaro Chokhatauri
Chiatura
(Hòa)
1
2



u



05/09
19:00
Bảng B
FT
Lokomotiv Tbilisi
Bakhmaro Chokhatauri
(Hòa)
3
0



u



05/09
19:00
Bảng B
FT
Sasco Tbilisi
Betlemi Keda
(Hòa)
0
0



u



05/09
19:00
Bảng B
FT
Samtredia
Dinamo Batumi
(Hòa)
1
0



u



05/09
19:00
Bảng B
FT
Dila Gori II
Samgurali Tskh
(Hòa)
1
0



u



05/09
19:00
Bảng B
FT
Kolkheti Khobi
STU Tbilisi
(Hòa)
2
1



u



05/09
19:00
Bảng B
FT
Sulori Vani
Saburtalo Tbilisi
(Hòa)
0
2



u



31/08
20:00
Bảng B
FT
Saburtalo Tbilisi
Kolkheti Khobi
(Hòa)
4
1



u



31/08
20:00
Bảng B
FT
STU Tbilisi
Dila Gori II
(Hòa)
2
2



u



31/08
20:00
Bảng B
FT
Samgurali Tskh
Samtredia
(Hòa)
1
2



u



31/08
20:00
Bảng B
FT
Dinamo Batumi
Sasco Tbilisi
(Hòa)
2
1



u



31/08
20:00
Bảng B
FT
Betlemi Keda
Chiatura
(Hòa)
1
2



u



31/08
20:00
Bảng B
FT
Matchakhela Khelvachauri
Bakhmaro Chokhatauri
(Hòa)
4
1



u



30/08
20:00
Bảng B
FT
Sulori Vani
Lokomotiv Tbilisi
(Hòa)
1
1



u



Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp