Kèo bóng đá Hạng 3B Argentina mùa 2020-2021 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
06/01
03:10
xuống hạng
FT
Sacachispas[5]
Los Andes[1]
(Hòa)
2
0
0-0.5 1.08
0.75
2
u
0.93
0.87
2.38
3.00
2.90
06/01
03:10
xuống hạng
FT
Club Atletico Colegiales[6]
Flandria[3]
(Hòa)
0
0
0 0.91
0.89
2
u
1.05
0.75
2.70
2.70
2.80
06/01
03:10
xuống hạng
FT
UAI Urquiza[4]
Argentino de Quilmes[2]
(Hòa)
3
3
0-0.5 0.99
0.81
2
u
0.95
0.85
2.30
3.13
2.90
05/01
03:10
xuống hạng
FT
CA Fenix Pilar[5]
Deportivo Armenio[4]
(Hòa)
1
1

0-0.5
0.75
1.07
2-2.5
u
0.95
0.83
2.88
2.38
3.00
05/01
03:10
xuống hạng
FT
Talleres Rem De Escalada[1]
San Telmo[2]
(Hòa)
2
3
0 0.75
1.01
2
u
0.78
1.02
2.25
3.00
3.10
05/01
03:10
xuống hạng
FT
Defensores Unidos[6]
Ca San Miguel[3]
(Hòa)
2
2
0 0.77
1.05
1.5-2
u
0.75
1.05
2.50
2.90
2.80
30/12
03:10
xuống hạng
FT
Ca San Miguel[5]
CA Fenix Pilar[4]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.84
0.93
2
u
1.00
0.75
2.15
3.50
2.88
30/12
03:10
xuống hạng
FT
San Telmo[3]
Defensores Unidos[6]
(Hòa)
4
1
0.5 0.98
0.80
2
u
0.80
0.93
1.95
3.90
3.00
30/12
03:10
xuống hạng
FT
Los Andes[1]
Club Atletico Colegiales[6]
(Hòa)
2
0
0.5 0.83
0.95
2
u
0.83
0.91
1.80
4.50
3.13
29/12
03:10
xuống hạng
FT
Deportivo Armenio[1]
Talleres Rem De Escalada[2]
(Hòa)
1
2
0 0.76
1.03
2
u
0.83
0.91
2.55
2.80
2.88
29/12
03:10
xuống hạng
FT
Argentino de Quilmes[2]
Sacachispas[4]
(Hòa)
2
1
0.5 1.02
0.77
2
u
0.85
0.89
2.00
3.75
3.00
28/12
03:10
xuống hạng
FT
Flandria[3]
UAI Urquiza[5]
(Hòa)
0
1
0.5 0.96
0.82
2
u
0.88
0.85
1.90
4.20
2.90
22/12
03:10
xuống hạng
FT
CA Fenix Pilar[2]
Talleres Rem De Escalada[4]
(Hòa)
1
2
0 0.95
0.83
2
u
0.88
0.85
2.75
2.55
2.88
22/12
03:10
xuống hạng
FT
Defensores Unidos[6]
Deportivo Armenio[1]
(Hòa)
2
2
0-0.5 1.03
0.76
2
u
0.90
0.83
2.38
3.00
2.90
21/12
03:10
xuống hạng
FT
Sacachispas[6]
Club Atletico Colegiales[5]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.86
0.92
2
u
0.90
0.83
2.15
3.40
2.90
21/12
03:10
xuống hạng
FT
UAI Urquiza[3]
Los Andes[4]
(Hòa)
0
2
0.5 0.84
0.94
2
u
0.87
0.87
1.83
4.40
3.10
20/12
03:10
xuống hạng
FT
Ca San Miguel[5]
San Telmo[3]
(Hòa)
0
0
0 0.83
0.95
2
u
0.91
0.83
2.55
2.70
3.00
20/12
03:10
xuống hạng
FT
Argentino de Quilmes[1]
Flandria[2]
(Hòa)
0
0

0-0.5
0.85
0.93
2
u
0.80
0.93
3.20
2.20
3.00
14/12
03:10
xuống hạng
FT
Flandria[4]
Sacachispas[5]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.76
1.00
2
u
0.82
0.93
2.30
3.30
2.80
14/12
03:10
xuống hạng
FT
Club Atletico Colegiales[6]
UAI Urquiza[2]
(Hòa)
2
2
0 1.00
0.76
2.5
u
1.08
0.68
3.15
2.10
3.25
13/12
05:10
xuống hạng
FT
Los Andes[3]
Argentino de Quilmes[1]
(Hòa)
1
1
0-0.5 1.04
0.81
2
u
0.99
0.86
2.30
3.13
2.90
13/12
03:10
xuống hạng
FT
Deportivo Armenio[1]
Ca San Miguel[3]
(Hòa)
1
1
0-0.5 1.07
0.79
1.5-2
u
0.86
0.98
2.38
3.13
2.80
12/12
03:10
xuống hạng
FT
San Telmo[6]
CA Fenix Pilar[2]
(Hòa)
2
1
0.5 1.00
0.85
2
u
1.06
0.80
1.95
3.80
3.15
12/12
03:10
xuống hạng
FT
Talleres Rem De Escalada[4]
Defensores Unidos[5]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.89
0.95
2
u
0.92
0.92
1.95
3.80
3.15
07/12
03:10
xuống hạng
FT
Argentino de Quilmes[ARG B M(c)-14]
Club Atletico Colegiales[ARG B M(c)-10]
(Hòa)
3
1
0 0.80
0.95
2
u
0.94
0.80
2.55
2.80
2.90
07/12
03:10
xuống hạng
FT
CA Fenix Pilar[ARG B M(c)-18]
Defensores Unidos[ARG B M(c)-12]
(Hòa)
2
0
0 1.05
0.79
2
u
0.87
0.87
3.25
2.25
2.95
07/12
03:10
xuống hạng
FT
Sacachispas[ARG B M(c)-15]
UAI Urquiza[ARG B M(c)-3]
(Hòa)
1
1

0-0.5
0.83
1.02
2
u
0.90
0.94
3.10
2.11
2.90
07/12
03:10
xuống hạng
FT
Flandria[ARG B M(c)-8]
Los Andes[ARG B M(c)-9]
(Hòa)
1
1
0 0.86
0.99
1.5-2
u
0.86
0.99
2.60
2.60
2.70
06/12
03:10
xuống hạng
FT
Ca San Miguel[ARG B M(c)-13]
Talleres Rem De Escalada[ARG B M(c)-17]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.80
1.04
2
u
0.97
0.81
2.05
3.90
2.75
05/12
03:10
xuống hạng
FT
San Telmo[ARG B M(c)-11]
Deportivo Armenio[ARG B M(c)-16]
(Hòa)
0
2
0.5 0.98
0.80
2-2.5
u
0.85
0.89
1.90
3.80
3.20
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp