Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
11/11 13:00 |
chung kết FT |
Gyeongju KHNP[1] Gimhae City[2] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.92 0.96 |
2 u |
1.12 0.72 |
2.32 3.35 3.15 |
08/11 17:00 |
chung kết FT |
Gimhae City[2] Gyeongju KHNP[1] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.98 0.86 |
2 u |
1.11 0.72 |
2.30 3.30 2.90 |