Kèo bóng đá Hạng 2 Serbia mùa 2021-2022 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
22/05
22:30
xuống hạng
FT
Buducnost Dobanovci[12]
FK Rad Beograd[11]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.89
0.83
2
u
0.77
0.96
2.19
3.06
3.04
22/05
22:30
xuống hạng
FT
Zlatibor Cajetina[13]
Backa Backa Palanka[15]
(Hòa)
2
1
0.5-1 0.74
1.01
1.5-2
u
0.93
0.80
1.52
5.99
3.47
22/05
00:00
xuống hạng
FT
Macva Sabac[9]
Graficar Beograd[10]
(Hòa)
1
1
0 0.94
0.82
2-2.5
u
0.94
0.82
2.45
2.80
2.80
20/05
22:30
xuống hạng
FT
Timok[14]
Kabel Novi Sad[16]
(Hòa)
5
0
1-1.5 0.89
0.83
2
u
0.79
0.93
1.28
10.16
4.33
14/05
22:00
xuống hạng
FT
FK Rad Beograd[11]
Timok[14]
(Hòa)
3
0
2 0.93
0.81
2.5
u
0.86
0.88
1.10
23.00
7.75
14/05
22:00
xuống hạng
FT
Kabel Novi Sad[16]
Buducnost Dobanovci[12]
(Hòa)
1
1

1.5
0.96
0.79
2.5
u
0.92
0.82
13.50
1.20
5.75
14/05
22:00
xuống hạng
FT
Graficar Beograd[10]
Zlatibor Cajetina[13]
(Hòa)
3
1
0.5-1 0.64
1.06
2-2.5
u
0.69
1.01
1.44
4.08
3.80
14/05
22:00
xuống hạng
FT
Backa Backa Palanka[15]
Macva Sabac[9]
(Hòa)
0
1
0.5 1.11
0.70
2
u
0.95
0.85
2.10
2.93
3.10
08/05
22:00
xuống hạng
FT
Zlatibor Cajetina[13]
Timok[14]
(Hòa)
2
0
0.5 0.98
0.76
2
u
0.74
1.01
1.98
3.68
2.97
08/05
22:00
xuống hạng
FT
Graficar Beograd[10]
FK Rad Beograd[11]
(Hòa)
4
0
0.5-1 0.83
0.89
2-2.5
u
0.84
0.88
1.63
4.64
3.53
08/05
22:00
xuống hạng
FT
Macva Sabac[9]
Buducnost Dobanovci[12]
(Hòa)
1
1
0.5-1 1.00
0.75
2
u
0.83
0.90
1.72
4.53
3.20
07/05
22:00
xuống hạng
FT
Backa Backa Palanka[15]
Kabel Novi Sad[16]
(Hòa)
3
0
1.5-2 0.96
0.77
2-2.5
u
0.81
0.92
1.14
17.60
6.09
02/05
21:00
xuống hạng
FT
Kabel Novi Sad[16]
Zlatibor Cajetina[13]
(Hòa)
0
1

1.5-2
0.90
0.82
2.5
u
1.15
0.62
7.91
1.35
4.13
02/05
21:00
xuống hạng
FT
Buducnost Dobanovci[12]
Graficar Beograd[10]
(Hòa)
0
2
0 0.92
0.80
2
u
0.78
1.02
2.70
2.53
2.90
01/05
21:00
xuống hạng
FT
FK Rad Beograd[11]
Macva Sabac[9]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.93
0.80
2
u
0.79
0.94
2.27
3.19
2.80
01/05
21:00
xuống hạng
FT
Timok[14]
Backa Backa Palanka[15]
(Hòa)
3
0
0 0.71
1.01
1.5-2
u
0.72
0.99
2.44
2.84
2.76
27/04
22:59
xuống hạng
FT
Macva Sabac[9]
Zlatibor Cajetina[13]
(Hòa)
1
3
0.5 0.79
0.94
2
u
0.81
0.92
1.83
4.50
3.05
27/04
21:00
xuống hạng
FT
Buducnost Dobanovci[12]
Backa Backa Palanka[15]
(Hòa)
4
1
0-0.5 0.76
0.98
1.5-2
u
0.79
0.94
2.03
3.62
2.62
27/04
21:00
xuống hạng
FT
FK Rad Beograd[11]
Kabel Novi Sad[16]
(Hòa)
2
0
2-2.5 0.89
0.83
2.5-3
u
0.74
1.01
1.06
30.33
9.80
27/04
20:00
xuống hạng
FT
Graficar Beograd[10]
Timok[14]
(Hòa)
2
0
1-1.5 0.81
0.91
2-2.5
u
0.80
0.93
1.32
8.82
4.14
20/04
21:00
xuống hạng
FT
Zlatibor Cajetina[13]
FK Rad Beograd[11]
(Hòa)
0
3
0 0.74
1.01
2
u
0.99
0.75
2.53
2.91
2.69
20/04
21:00
xuống hạng
FT
Timok[14]
Buducnost Dobanovci[12]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.97
0.77
2-2.5
u
0.86
0.86
2.29
2.96
2.97
20/04
21:00
xuống hạng
FT
Backa Backa Palanka[15]
Graficar Beograd[10]
(Hòa)
3
1
0-0.5 0.92
0.81
1.5-2
u
0.76
0.98
2.25
3.20
2.82
20/04
21:00
xuống hạng
FT
Kabel Novi Sad[16]
Macva Sabac[9]
(Hòa)
2
1

1-1.5
0.86
0.86
2
u
0.72
1.03
8.69
1.36
3.87
16/04
21:00
xuống hạng
FT
FK Rad Beograd[11]
Backa Backa Palanka[15]
(Hòa)
2
0



u



16/04
21:00
xuống hạng
FT
Buducnost Dobanovci[12]
Zlatibor Cajetina[13]
(Hòa)
1
1



u



16/04
21:00
xuống hạng
FT
Macva Sabac[9]
Timok[14]
(Hòa)
1
0



u



15/04
21:00
xuống hạng
FT
Graficar Beograd[10]
Kabel Novi Sad[16]
(Hòa)
5
0
2 0.81
0.88
2.5
u
0.99
0.72
1.08
37.12
6.98
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp