Kèo bóng đá Euro mùa 2019-2021 vòng bảng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
24/06
02:00
bảng
FT
Bồ Đào Nha[5]
Pháp[2]
(Hòa)
2
2

0-0.5
1.02
0.88
2-2.5
u
1.07
0.83
3.60
2.19
2.90
24/06
02:00
bảng
FT
Đức[12]
Hungary[37]
(Hòa)
2
2
2 0.93
0.99
3-3.5
u
0.87
1.03
1.19
11.00
6.60
23/06
22:59
bảng
FT
Thụy Điển[18]
Ba Lan[21]
(Hòa)
3
2
0 1.01
0.89
2-2.5
u
0.82
0.98
2.75
2.55
3.40
23/06
22:59
bảng
FT
Tây Ban Nha[6]
Slovakia[36]
(Hòa)
5
0
1.5-2 0.88
1.03
2.5-3
u
0.87
1.03
1.21
14.00
5.50
23/06
02:00
bảng
FT
Anh[4]
Séc[40]
(Hòa)
1
0
1 0.97
0.93
2-2.5
u
0.99
0.91
1.53
8.00
3.60
23/06
02:00
bảng
FT
Scotland[44]
Croatia[14]
(Hòa)
1
3

0-0.5
0.97
0.92
2-2.5
u
0.95
0.95
3.00
2.14
3.50
22/06
02:00
bảng
FT
Phần Lan[54]
Bỉ[1]
(Hòa)
0
2

1-1.5
1.08
0.82
2.5
u
0.98
0.92
11.00
1.33
4.75
22/06
02:00
bảng
FT
Đan Mạch[10]
Nga[38]
(Hòa)
4
1
0.5 0.85
1.05
2-2.5
u
0.80
1.00
1.91
3.85
3.35
21/06
22:59
bảng
FT
Ukraine[24]
Áo[23]
(Hòa)
0
1
0 0.92
0.99
2.5
u
1.90
0.36
3.25
3.75
1.90
21/06
22:59
bảng
FT
Hà Lan[16]
Macedonia[62]
(Hòa)
3
0
1.5-2 0.97
0.91
2.5-3
u
0.82
1.05
1.23
10.50
5.70
20/06
22:59
bảng
FT
Italy[7]
Xứ Wales[17]
(Hòa)
1
0
1 0.93
1.01
2-2.5
u
0.96
0.90
1.47
8.00
3.65
20/06
22:59
bảng
FT
Thụy Sỹ[13]
Thổ Nhĩ Kỳ[29]
(Hòa)
3
1
0.5-1 0.99
0.90
2.5-3
u
1.03
0.87
2.11
3.35
3.30
20/06
02:00
bảng
FT
Tây Ban Nha[6]
Ba Lan[21]
(Hòa)
1
1
1-1.5 0.84
1.09
2.5
u
0.85
1.05
1.33
9.50
5.00
19/06
22:59
bảng
FT
Đức[12]
Bồ Đào Nha[5]
(Hòa)
4
2
0-0.5 1.02
0.91
2.5
u
1.09
0.81
2.25
3.30
3.30
19/06
20:00
bảng
FT
Hungary[37]
Pháp[2]
(Hòa)
1
1

1.5
0.96
0.98
2.5
u
0.98
0.92
13.00
1.25
5.75
19/06
02:00
bảng
FT
Anh[4]
Scotland[44]
(Hòa)
0
0
1.5 1.02
0.86
2.5
u
0.94
0.96
1.30
10.50
5.00
18/06
22:59
bảng
FT
Croatia[14]
Séc[40]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.90
1.02
2-2.5
u
0.99
0.91
2.20
3.50
3.30
18/06
20:00
bảng
FT
Thụy Điển[18]
Slovakia[36]
(Hòa)
1
0
0.5 0.87
1.01
2-2.5
u
1.07
0.83
1.90
4.10
3.20
18/06
02:00
bảng
FT
Hà Lan[16]
Áo[23]
(Hòa)
2
0
1 1.00
0.90
2.5
u
0.96
0.94
1.57
6.00
4.00
17/06
22:59
bảng
FT
Đan Mạch[10]
Bỉ[1]
(Hòa)
1
2

0.5
0.91
1.05
2.5
u
0.96
0.94
4.05
1.96
3.10
17/06
20:00
bảng
FT
Ukraine[24]
Macedonia[62]
(Hòa)
2
1
0.5-1 0.84
1.09
2-2.5
u
0.82
1.08
1.63
6.00
3.75
17/06
02:00
bảng
FT
Italy[7]
Thụy Sỹ[13]
(Hòa)
3
0
0.5-1 0.86
1.07
2-2.5
u
1.00
0.85
1.73
5.00
3.50
16/06
22:59
bảng
FT
Thổ Nhĩ Kỳ[29]
Xứ Wales[17]
(Hòa)
0
2
0-0.5 0.95
0.95
2
u
0.95
0.95
2.30
3.25
3.00
16/06
20:00
bảng
FT
Nga[38]
Phần Lan[54]
(Hòa)
1
0
0.5-1 0.93
0.99
2-2.5
u
1.11
0.79
1.62
6.00
3.80
16/06
02:00
bảng
FT
Đức[12]
Pháp[2]
(Hòa)
0
1
0 1.04
0.89
2-2.5
u
0.85
1.05
2.88
2.60
3.20
15/06
22:59
bảng
FT
Hungary[37]
Bồ Đào Nha[5]
(Hòa)
0
3

1
1.09
0.80
2.5
u
1.01
0.90
6.00
1.57
3.80
15/06
02:00
bảng
FT
Tây Ban Nha[6]
Thụy Điển[18]
(Hòa)
0
0
1-1.5 0.88
1.05
2.5
u
0.98
0.92
1.33
11.00
4.75
14/06
22:59
bảng
FT
Ba Lan[21]
Slovakia[36]
(Hòa)
1
2
0.5-1 1.01
0.89
2
u
0.86
1.04
1.80
4.75
3.30
14/06
20:00
bảng
FT
Scotland[44]
Séc[40]
(Hòa)
0
2
0 0.84
1.07
2
u
0.97
0.94
2.63
2.90
3.00
14/06
02:00
bảng
FT
Hà Lan[14]
Ukraine[24]
(Hòa)
3
2
1 1.10
0.83
2-2.5
u
0.90
0.91
1.62
6.50
3.60
13/06
22:59
bảng
FT
Áo[23]
Macedonia[65]
(Hòa)
3
1
0.5-1 1.06
0.87
2
u
0.84
1.09
1.78
5.00
3.35
13/06
20:00
bảng
FT
Anh[4]
Croatia[11]
(Hòa)
1
0
1 1.09
0.84
2-2.5
u
0.97
0.96
1.57
6.50
3.80
13/06
02:00
bảng
FT
Nga[39]
Bỉ[1]
(Hòa)
0
3

0.5-1
0.84
1.08
2-2.5
u
0.85
1.03
4.60
1.83
3.50
12/06
22:59
bảng
FT
Đan Mạch[12]
Phần Lan[54]
(Hòa)
0
1
1-1.5 1.04
0.86
2-2.5
u
0.95
0.96
1.40
8.00
4.15
12/06
20:00
bảng
FT
Xứ Wales[18]
Thụy Sỹ[16]
(Hòa)
1
1

0.5
0.81
1.13
1.5
u
0.53
1.40
4.10
2.10
3.05
12/06
02:00
bảng
FT
Italy[10]
Thổ Nhĩ Kỳ[32]
(Hòa)
3
0
1 0.98
0.95
2-2.5
u
1.08
0.80
1.55
8.26
3.89
08/06
01:45
bảng
FT
Séc
Bulgaria
(Hòa)
2
1
1

u



Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp