Kèo bóng đá Đảo Sip mùa 2015-2016 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/05
21:00
xuống hạng
FT
Aris Limassol[6]
Doxa Katokopias[4]
(Hòa)
4
3
0 1.08
0.82
2.5
u
0.40
1.56


15/05
21:00
xuống hạng
FT
Ermis Aradippou[2]
AEL Limassol[1]
(Hòa)
1
1

0-0.5
0.42
1.61
2.5-3
u
1.02
0.82


15/05
21:00
xuống hạng
FT
AEP Paphos[5]
Ethnikos Achnas[3]
(Hòa)
1
1
1 1.72
0.38
2.5
u
0.86
1.01
1.75
4.50
3.80
08/05
21:00
xuống hạng
FT
AEL Limassol[2]
AEP Paphos[5]
(Hòa)
1
0

1
1.27
0.63
2.5
u
0.81
1.02
8.00
1.30
4.30
08/05
21:00
xuống hạng
FT
Doxa Katokopias[4]
Ermis Aradippou[1]
(Hòa)
2
2
0.5-1 1.24
0.65
2.5-3
u
0.54
1.42
1.90
3.60
3.40
08/05
21:00
xuống hạng
FT
Ethnikos Achnas[3]
Aris Limassol[6]
(Hòa)
2
1
1 0.78
1.12
2.5
u
0.74
1.10
1.28
8.25
4.70
27/04
20:00
xuống hạng
FT
Aris Limassol[6]
AEL Limassol[2]
(Hòa)
0
1
0 1.00
0.80
2.5
u
1.18
0.70
2.80
2.37
3.10
27/04
20:00
xuống hạng
FT
Doxa Katokopias[3]
Ethnikos Achnas[4]
(Hòa)
1
2

0.5-1
0.53
1.53
2.5
u
0.75
1.05
3.60
1.83
3.40
27/04
20:00
xuống hạng
FT
AEP Paphos[5]
Ermis Aradippou[1]
(Hòa)
0
1
0.5-1 0.46
1.70
2.5
u
0.80
1.06
1.44
7.00
4.33
24/04
21:00
xuống hạng
FT
Ermis Aradippou[1]
Ethnikos Achnas[4]
(Hòa)
1
1
0-0.5 1.11
0.78
2.5
u
0.73
1.13
2.40
2.75
3.50
24/04
21:00
xuống hạng
FT
AEL Limassol[2]
Doxa Katokopias[5]
(Hòa)
0
1
0-0.5 2.30
0.32
2.5-3
u
0.59
1.36
3.20
1.90
3.60
24/04
21:00
xuống hạng
FT
AEP Paphos[6]
Aris Limassol[3]
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.26
2.37
2.5
u
0.62
1.31
1.44
6.50
4.50
17/04
20:00
xuống hạng
FT
Aris Limassol[5]
Ermis Aradippou[1]
(Hòa)
3
0
1-1.5 0.97
0.88
2.5
u
0.76
1.10
1.36
7.00
4.10
17/04
20:00
xuống hạng
FT
Ethnikos Achnas[4]
AEL Limassol[2]
(Hòa)
2
0
0.5-1 0.84
1.02
2.5
u
0.85
0.87
1.57
4.80
3.60
17/04
20:00
xuống hạng
FT
Doxa Katokopias[6]
AEP Paphos[3]
(Hòa)
3
1
1 0.49
1.63
2.5-3
u
0.76
1.10
1.25
8.10
5.00
10/04
20:00
xuống hạng
FT
Doxa Katokopias[5]
Aris Limassol[4]
(Hòa)
1
1
0.5 0.43
1.81
2.5
u
0.80
1.00
1.48
6.50
4.20
10/04
20:00
xuống hạng
FT
AEL Limassol[2]
Ermis Aradippou[1]
(Hòa)
3
1
0.5 1.11
0.78
2.5
u
0.98
0.81
2.04
3.20
3.40
10/04
20:00
xuống hạng
FT
Ethnikos Achnas[6]
AEP Paphos[3]
(Hòa)
3
0
0.5 0.78
1.13
2-2.5
u
0.79
1.01
1.78
3.80
3.60
03/04
20:00
xuống hạng
FT
Ermis Aradippou[1]
Doxa Katokopias[4]
(Hòa)
3
1
1-1.5 0.88
0.96
2.5-3
u
0.79
1.02
1.25
8.80
4.80
03/04
20:00
xuống hạng
FT
Aris Limassol[5]
Ethnikos Achnas[6]
(Hòa)
2
2
0 0.56
1.47
2-2.5
u
0.84
1.02
1.95
3.25
3.30
03/04
20:00
xuống hạng
FT
AEP Paphos[3]
AEL Limassol[2]
(Hòa)
1
1
0-0.5 1.07
0.82
2.5
u
0.93
0.80
2.25
2.80
3.30
20/03
21:00
xuống hạng
FT
Ermis Aradippou[2]
AEP Paphos[3]
(Hòa)
1
0
0.5 0.90
0.98
2.5
u

1.88
3.80
3.60
20/03
21:00
xuống hạng
FT
AEL Limassol[1]
Aris Limassol[4]
(Hòa)
2
2
0 0.69
1.22
2.5
u

1.60
4.40
3.70
20/03
21:00
xuống hạng
FT
Ethnikos Achnas[6]
Doxa Katokopias[5]
(Hòa)
1
2
0.25
2.5
u

2.20
2.80
3.25
12/03
21:00
xuống hạng
FT
Ethnikos Achnas[5]
Ermis Aradippou[3]
(Hòa)
0
1
0-0.5 0.76
1.09
2.5
u
1.11
0.76
1.90
3.60
3.40
11/03
22:59
xuống hạng
FT
Aris Limassol[4]
AEP Paphos[3]
(Hòa)
0
0
0.5 1.02
0.78
2.5
u
0.86
1.00
1.97
3.10
3.60
11/03
22:59
xuống hạng
FT
Doxa Katokopias[5]
AEL Limassol[1]
(Hòa)
1
2
0.5 0.61
1.35
2.5
u
0.84
1.03
1.66
3.90
4.20
06/03
21:00
xuống hạng
FT
AEL Limassol[3]
Ethnikos Achnas[1]
(Hòa)
5
2
0.5 0.80
1.05
2-2.5
u
0.90
0.89
1.71
4.08
3.45
06/03
21:00
xuống hạng
FT
AEP Paphos[4]
Doxa Katokopias[5]
(Hòa)
2
0
0.5
2.5
u

1.85
3.50
3.25
06/03
21:00
xuống hạng
FT
Ermis Aradippou[6]
Aris Limassol[2]
(Hòa)
3
1
1
2.5
u



Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp