Kèo bóng đá Cúp Quốc Gia Ai Cập mùa 2022-2023 vòng chung kết

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
11/04
02:15
chung kết
FT
Pyramids[EGY D1-3]
Al Ahly[EGY D1-1]
(Hòa)
1
1

0-0.5
0.92
0.82
2
u
0.73
1.03
3.50
2.15
3.00
04/02
00:00
chung kết Pyramids[EGY D1-2]
Al Ahly[EGY D1-1]
(Hòa)
?
?

0-0.5
0.92
0.82
2
u
0.73
1.03
3.50
2.15
3.00
16/08
01:00
chung kết
FT
El Zamalek[EGY D1-1]
El Ismaily[EGY D1-9]
(Hòa)
1
0
0.5 0.77
0.96
2-2.5
u
0.77
0.95
1.73
4.40
3.25
15/08
01:00
chung kết
FT
Al Ahly[EGY D1-3]
Misr El Maqasah[EGY D1-18]
(Hòa)
1
0
1-1.5 0.95
0.78
2.5
u
0.97
0.77
1.31
8.00
4.70
13/08
01:00
chung kết
FT
Enppi[EGY D1-9]
National Bank Of Egypt Sc[EGY D1-6]
(Hòa)
2
2
0-0.5 0.77
0.96
2-2.5
u
1.00
0.74
2.05
3.38
3.05
07/07
23:00
chung kết
FT
EL Masry[EGY D1-10]
El Sharqia Dokhan[EGY D1-17]
(Hòa)
1
0
0.5-1 0.79
0.91
2.5
u
0.92
0.77
1.60
4.75
3.45
07/07
23:00
chung kết
FT
El Ismaily[EGY D1-16]
Enppi[EGY D1-11]
(Hòa)
1
1
0 0.86
1.06
2-2.5
u
0.99
0.92
2.44
2.80
3.10
07/07
02:00
chung kết
FT
Pyramids[EGY D1-2]
Ceramica Cleopatra[EGY D1-12]
(Hòa)
2
1
0.5-1 0.81
0.88
2
u
0.82
0.87
1.60
5.25
3.30
05/07
23:00
chung kết
FT
Smouha SC[EGY D1-5]
Kafr El Shaikh
(Hòa)
6
1
1.5-2 0.99
0.81
2.5
u
0.87
0.91
1.20
12.00
5.00
03/07
23:00
chung kết
FT
El Ismaily[EGY D1-16]
Ghazl El Mahallah[EGY D1-13]
(Hòa)
1
1
0 1.03
0.87
2
u
0.81
1.07
2.70
2.49
3.05
02/07
01:00
chung kết
FT
El Mokawloon
El Gounah
(Hòa)
2
0
0-0.5 1.04
0.71
2
u
0.83
0.90
2.35
2.92
2.70
14/06
01:00
chung kết
FT
El Zamalek[EGY D1-1]
El Daklyeh
(Hòa)
1
1
1-1.5 0.84
0.88
2.5
u
0.79
0.95
1.31
7.07
4.27
12/06
23:30
chung kết
FT
EL Masry[EGY D1-14]
El Mansurah
(Hòa)
2
1
1 0.90
0.89
2-2.5
u
0.93
0.85
1.45
6.50
3.60
18/03
20:00
chung kết
FT
Smouha SC[EGY D1-4]
Alaab Damanhour
(Hòa)
3
1
1.5 0.88
0.85
2.5
u
0.80
0.93
1.21
9.61
4.91
14/03
20:00
chung kết
FT
Misr El Maqasah[EGY D1-15]
Bani Ebaid
(Hòa)
2
0


u



13/03
23:00
chung kết
FT
National Bank Of Egypt Sc[EGY D1-5]
Aswan
(Hòa)
1
0
0.5-1 0.85
0.87
2-2.5
u
0.83
0.90
1.62
4.49
3.34
13/03
20:00
chung kết
FT
Ghazl El Mahallah[EGY D1-13]
El Sharqia Dokhan[EGY D1-16]
(Hòa)
1
1
0.5-1 0.88
0.92
2.5
u
0.96
0.84
1.59
4.11
3.43
12/03
23:00
chung kết
FT
Ceramica Cleopatra[EGY D1-12]
Ittihad Alexandria[EGY D1-9]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.95
0.79
2
u
0.84
0.88
2.25
3.12
2.68
12/03
23:00
chung kết
FT
El Ismaily[EGY D1-18]
Petrojet
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.87
0.93
2-2.5
u
0.95
0.85
2.01
2.95
3.09
11/03
23:00
chung kết
FT
Pharco[EGY D1-8]
Kafr El Shaikh
(Hòa)
1
2
0.5 0.83
0.89
1.5-2
u
0.74
0.99
1.89
4.20
3.05
11/03
20:00
chung kết
FT
Enppi[EGY D1-11]
Dayrot
(Hòa)
7
1
1 0.77
0.93
2-2.5
u
0.93
0.77
1.39
6.10
3.70
10/03
23:00
chung kết
FT
El Mokawloon[EGY D1-17]
Telecom Egypt
(Hòa)
1
0
0.5 0.76
0.98
2
u
0.74
1.01
1.76
5.29
2.83
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp