Kèo bóng đá Cúp Châu Á (Asian Cup) mùa 2021-2024 vòng bảng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
25/01
22:00
bảng
FT
Kyrgyzstan[98]
Oman[74]
(Hòa)
1
1

1
1.04
0.86
2.25
u
1.03
0.87
8.50
1.53
3.50
25/01
22:00
bảng
FT
Saudi Arabia[56]
Thái Lan[113]
(Hòa)
0
0
0.75 0.82
1.08
2.25
u
0.84
1.06
1.62
5.50
4.00
25/01
18:30
bảng
FT
Hàn Quốc[23]
Malaysia[130]
(Hòa)
3
3
2.25 0.87
1.03
3.25
u
0.88
1.02
1.14
21.00
8.00
25/01
18:30
bảng
FT
Jordan[87]
Bahrain[86]
(Hòa)
0
1
0.25 0.95
0.95
2
u
0.95
0.95
2.25
3.50
3.10
24/01
18:30
bảng
FT
Nhật Bản[17]
Indonesia[146]
(Hòa)
3
1
3 0.95
0.95
3.75
u
1.00
0.90
1.05
34.00
15.00
24/01
18:30
bảng
FT
Iraq[63]
Việt Nam[94]
(Hòa)
3
2
0.75 0.93
0.97
2.25
u
0.85
1.05
1.70
5.00
3.75
23/01
22:00
bảng
FT
Hong Kong China[150]
Palestine[99]
(Hòa)
0
3

1
0.91
0.99
2.75
u
1.01
0.89
5.75
1.55
4.33
23/01
22:00
bảng
FT
Iran[21]
United Arab Emirates[64]
(Hòa)
2
1
0.75 0.85
1.05
2.25
u
1.10
0.80
1.62
6.00
3.60
23/01
18:30
bảng
FT
Syria[91]
Ấn Độ[102]
(Hòa)
1
0
1.5 0.98
0.92
2.75
u
1.02
0.88
1.30
10.00
5.50
23/01
18:30
bảng
FT
Australia[25]
Uzbekistan[68]
(Hòa)
1
1
0.25 1.11
0.79
2
u
1.01
0.89
2.45
3.30
2.90
22/01
22:00
bảng
FT
Tajikistan[106]
Lebanon[107]
(Hòa)
2
1
0.25 0.84
1.06
2
u
0.88
1.02
2.10
4.00
3.10
22/01
22:00
bảng
FT
Qatar[58]
Trung Quốc[79]
(Hòa)
1
0
0.5 1.11
0.79
2
u
0.80
1.10
2.10
3.75
3.10
22/01
00:30
bảng
FT
Kyrgyzstan[98]
Saudi Arabia[56]
(Hòa)
0
2

1.75
0.90
1.00
2.75
u
1.03
0.87
10.00
1.22
7.00
21/01
21:30
bảng
FT
Oman[74]
Thái Lan[113]
(Hòa)
0
0
0.5 1.08
0.82
2.25
u
1.07
0.83
2.05
3.80
3.20
20/01
21:30
bảng
FT
Bahrain[86]
Malaysia[130]
(Hòa)
1
0
0.75 0.86
1.04
2.75
u
1.02
0.88
1.67
4.75
4.00
20/01
18:30
bảng
FT
Jordan[87]
Hàn Quốc[23]
(Hòa)
2
2

1.5
0.99
0.91
2.75
u
0.95
0.95
10.00
1.30
5.00
20/01
00:30
bảng
FT
Hong Kong China[150]
Iran[21]
(Hòa)
0
1

2.75
0.99
0.91
3.5
u
1.02
0.88
21.00
1.06
15.00
19/01
21:30
bảng
FT
Việt Nam[94]
Indonesia[146]
(Hòa)
0
1
0.75 0.97
0.93
2.5
u
0.96
0.94
1.73
4.50
4.00
19/01
18:30
bảng
FT
Iraq[63]
Nhật Bản[17]
(Hòa)
2
1

2
0.89
1.01
3
u
0.83
1.07
13.00
1.20
6.50
19/01
00:30
bảng
FT
Palestine[99]
United Arab Emirates[64]
(Hòa)
1
1

0.75
0.92
0.98
2.25
u
0.91
0.99
5.50
1.73
3.60
18/01
21:30
bảng
FT
Ấn Độ[102]
Uzbekistan[68]
(Hòa)
0
3

1.75
1.02
0.88
2.5
u
0.91
0.99
15.00
1.20
6.50
18/01
18:30
bảng
FT
Syria[91]
Australia[25]
(Hòa)
0
1

1.5
0.90
1.00
2.25
u
0.90
1.00
13.00
1.29
5.00
17/01
21:30
bảng
FT
Tajikistan[106]
Qatar[58]
(Hòa)
0
1

1.25
1.05
0.85
2.5
u
1.01
0.89
11.00
1.33
4.75
17/01
18:30
bảng
FT
Lebanon[107]
Trung Quốc[79]
(Hòa)
0
0
0 1.14
0.77
2
u
0.90
1.00
3.00
2.60
3.00
17/01
00:30
bảng
FT
Saudi Arabia[56]
Oman[74]
(Hòa)
2
1
1 1.09
0.81
2.5
u
1.03
0.87
1.60
5.50
3.80
16/01
21:30
bảng
FT
Thái Lan[113]
Kyrgyzstan[98]
(Hòa)
2
0
0.25 1.00
0.90
2.25
u
1.02
0.88
2.25
3.30
3.10
16/01
00:30
bảng
FT
Malaysia[130]
Jordan[87]
(Hòa)
0
4

0.75
0.87
1.03
2.25
u
0.86
1.04
4.75
1.75
3.50
15/01
21:30
bảng
FT
Indonesia[146]
Iraq[63]
(Hòa)
1
3

1.5
0.93
0.97
2.75
u
0.86
1.04
8.50
1.33
5.75
15/01
18:30
bảng
FT
Hàn Quốc[23]
Bahrain[86]
(Hòa)
3
1
1.75 0.82
1.08
2.75
u
0.90
1.00
1.20
15.00
6.50
15/01
00:30
bảng
FT
Iran[21]
Palestine[99]
(Hòa)
4
1
2 0.95
0.95
2.75
u
0.89
1.01
1.17
12.00
8.00
14/01
21:30
bảng
FT
United Arab Emirates[64]
Hong Kong China[150]
(Hòa)
3
1
1.75 1.00
0.90
2.75
u
1.00
0.90
1.22
11.00
6.50
14/01
18:30
bảng
FT
Nhật Bản[17]
Việt Nam[94]
(Hòa)
4
2
3.75 0.90
1.00
4.25
u
1.00
0.90
1.02
67.00
23.00
14/01
00:30
bảng
FT
Uzbekistan[68]
Syria[91]
(Hòa)
0
0
1 0.98
0.92
2.25
u
0.92
0.98
1.53
6.00
4.00
13/01
21:30
bảng
FT
Trung Quốc[79]
Tajikistan[106]
(Hòa)
0
0
0.5 1.07
0.83
2
u
1.03
0.87
2.10
4.20
3.00
13/01
18:30
bảng
FT
Australia[25]
Ấn Độ[102]
(Hòa)
2
0
3 1.04
0.86
3.5
u
1.04
0.86
1.05
34.00
15.00
12/01
23:00
bảng
FT
Qatar[58]
Lebanon[107]
(Hòa)
3
0
1.5 0.98
0.92
2.5
u
0.99
0.91
1.30
10.00
5.00
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp