Kèo bóng đá Ba Lan mùa 2015-2016 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
14/05
20:30
xuống hạng
FT
Podbeskidzie
Wisla Krakow
(Hòa)
3
4

0.5

2.5
u



14/05
20:30
xuống hạng
FT
Slask Wroclaw
Gornik Leczna
(Hòa)
3
2
0.25
2.5
u



14/05
20:30
xuống hạng
FT
Korona Kielce
Jagiellonia Bialystok
(Hòa)
1
3
0.25
2.5
u



14/05
20:30
xuống hạng
FT
LKS Nieciecza
Gornik Zabrze
(Hòa)
1
1

0.25

2.5
u



11/05
01:30
xuống hạng
FT
Gornik Leczna
Podbeskidzie
(Hòa)
5
1
0
2-2.5
u



11/05
01:30
xuống hạng
FT
Wisla Krakow
Slask Wroclaw
(Hòa)
1
1
0.5
2.5
u



11/05
01:30
xuống hạng
FT
Gornik Zabrze
Korona Kielce
(Hòa)
0
0
0.5
2-2.5
u



11/05
01:30
xuống hạng
FT
Jagiellonia Bialystok
LKS Nieciecza
(Hòa)
0
1
0.25
2.5
u



07/05
22:59
xuống hạng
FT
Gornik Leczna
Gornik Zabrze
(Hòa)
0
0
0.25
2-2.5
u



07/05
20:30
xuống hạng
FT
Slask Wroclaw[2]
LKS Nieciecza[6]
(Hòa)
2
1
0.5 0.95
0.95
2-2.5
u
0.84
1.03
1.95
3.70
3.35
07/05
01:30
xuống hạng
FT
Wisla Krakow[1]
Jagiellonia Bialystok[3]
(Hòa)
1
0
0.5 0.88
1.02
2.5
u
0.79
1.09
1.85
3.70
3.50
06/05
22:59
xuống hạng
FT
Podbeskidzie[8]
Korona Kielce[5]
(Hòa)
1
1
0 0.80
1.11
2.5
u
0.95
0.95
2.40
2.88
3.40
01/05
20:30
xuống hạng
FT
Jagiellonia Bialystok[4]
Podbeskidzie[8]
(Hòa)
3
2
0.5 0.85
1.07
2.5
u
0.87
0.98
1.85
4.00
3.45
01/05
01:30
xuống hạng
FT
Korona Kielce
Wisla Krakow
(Hòa)
3
2
0
2.5
u



30/04
22:59
xuống hạng
FT
LKS Nieciecza[3]
Gornik Leczna[7]
(Hòa)
0
2
0-0.5 0.86
1.06
2-2.5
u
0.86
1.00
2.10
3.60
3.30
29/04
22:59
xuống hạng
FT
Gornik Zabrze[5]
Slask Wroclaw[2]
(Hòa)
2
1
0 1.08
0.85
2.5
u
1.08
0.83
2.82
2.47
3.13
25/04
22:59
xuống hạng
FT
Wisla Krakow[1]
LKS Nieciecza[3]
(Hòa)
2
2
0.5-1 0.91
1.00
2.5
u
0.96
0.94
1.60
4.70
3.55
24/04
20:30
xuống hạng
FT
Jagiellonia Bialystok[4]
Gornik Zabrze[5]
(Hòa)
0
0
0.5 0.80
1.05
2.5
u
0.87
0.90
1.83
3.70
3.50
23/04
22:59
xuống hạng
FT
Podbeskidzie[6]
Slask Wroclaw[4]
(Hòa)
1
2
0 1.04
0.85
2-2.5
u
0.85
1.05
2.70
2.34
3.20
23/04
20:30
xuống hạng
FT
Korona Kielce[5]
Gornik Leczna[8]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.81
1.12
2-2.5
u
0.96
0.90
2.08
3.45
3.25
21/04
01:30
xuống hạng
FT
Slask Wroclaw[2]
Jagiellonia Bialystok[3]
(Hòa)
3
1
0-0.5 0.94
0.98
2-2.5
u
0.99
0.91
2.27
3.20
3.05
21/04
01:30
xuống hạng
FT
Gornik Zabrze[8]
Podbeskidzie[6]
(Hòa)
1
0
0 0.84
1.08
2.5
u
0.90
0.90
2.46
2.78
3.20
20/04
22:59
xuống hạng
FT
LKS Nieciecza[4]
Korona Kielce[1]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.84
1.08
2-2.5
u
0.96
0.90
2.12
3.30
3.25
20/04
22:59
xuống hạng
FT
Gornik Leczna[6]
Wisla Krakow[5]
(Hòa)
0
3
0 1.14
0.80
2-2.5
u
0.81
1.10
2.84
2.42
3.17
17/04
22:59
xuống hạng
FT
Wisla Krakow[1]
Gornik Zabrze[4]
(Hòa)
3
1
0.5-1 0.84
1.09
2.5
u
0.82
1.08
1.64
5.02
3.75
17/04
20:30
xuống hạng
FT
Podbeskidzie[5]
LKS Nieciecza[8]
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.08
0.85
2-2.5
u
0.81
1.06
2.35
2.93
3.18
17/04
20:30
xuống hạng
FT
Jagiellonia Bialystok[7]
Gornik Leczna[2]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.91
1.01
2-2.5
u
0.95
0.95
2.23
3.15
3.15
16/04
20:30
xuống hạng
FT
Korona Kielce[3]
Slask Wroclaw[6]
(Hòa)
1
1
0 1.01
0.91
2.5
u
1.20
0.70
2.62
2.60
3.10
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp