Kèo bóng đá Áo mùa 2022-2023 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
03/06
00:30
xuống hạng
FT
Austria Lustenau[8]
TSV Hartberg[11]
(Hòa)
5
1

0-0.5
0.97
0.93
2.5-3
u
0.87
1.01
2.91
2.19
3.60
03/06
00:30
xuống hạng
FT
SV Ried[10]
Wolfsberger AC[9]
(Hòa)
1
2
0 1.03
0.86
2.5-3
u
0.93
0.95
2.60
2.43
3.50
03/06
00:30
xuống hạng
FT
WSG Wattens[7]
Rheindorf Altach[12]
(Hòa)
1
1
0.5 0.86
1.04
2.5-3
u
0.82
1.07
1.84
3.60
3.90
27/05
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[12]
Austria Lustenau[8]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.99
0.90
2.5
u
0.98
0.90
2.23
2.90
3.50
27/05
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[11]
SV Ried[10]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.97
0.92
2.5
u
0.82
1.07
2.19
2.90
3.60
27/05
22:00
xuống hạng
FT
Wolfsberger AC[9]
WSG Wattens[7]
(Hòa)
2
0
0.5 1.10
0.81
2.5-3
u
0.87
1.01
2.08
3.10
3.70
20/05
22:00
xuống hạng
FT
Austria Lustenau[8]
WSG Wattens[7]
(Hòa)
2
4
0-0.5 1.13
0.79
2.5-3
u
0.91
0.97
2.34
2.60
3.70
20/05
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[11]
Wolfsberger AC[9]
(Hòa)
0
2
0-0.5 0.89
1.00
2.5-3
u
1.04
0.84
2.10
3.10
3.25
20/05
00:30
xuống hạng
FT
SV Ried[10]
Rheindorf Altach[12]
(Hòa)
0
1
0-0.5 0.84
1.06
2.5
u
0.98
0.90
2.08
3.20
3.50
13/05
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[12]
TSV Hartberg[11]
(Hòa)
0
1
0 1.12
0.79
2.5
u
0.90
0.98
2.80
2.38
3.40
13/05
22:00
xuống hạng
FT
Wolfsberger AC[9]
Austria Lustenau[8]
(Hòa)
2
2
0.5 0.92
0.97
2.5-3
u
0.97
0.91
1.90
3.50
3.70
13/05
00:30
xuống hạng
FT
WSG Wattens[7]
SV Ried[10]
(Hòa)
1
1
0.5 1.10
0.81
2.5-3
u
1.01
0.87
2.06
3.20
3.60
06/05
22:00
xuống hạng
FT
Austria Lustenau[8]
SV Ried[10]
(Hòa)
2
2
0 0.85
1.05
2.5
u
0.89
0.99
2.37
2.70
3.60
06/05
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[11]
WSG Wattens[7]
(Hòa)
5
0
0-0.5 1.00
0.89
2.5-3
u
0.85
1.04
2.21
2.80
3.70
06/05
00:30
xuống hạng
FT
Wolfsberger AC[9]
Rheindorf Altach[12]
(Hòa)
0
0
0.5 0.97
0.92
2.5
u
0.85
1.04
1.95
3.50
3.60
29/04
22:00
xuống hạng
FT
SV Ried[10]
Austria Lustenau[8]
(Hòa)
4
4
0-0.5 0.86
1.04
2.5
u
0.95
0.93
2.08
3.20
3.50
29/04
22:00
xuống hạng
FT
WSG Wattens[7]
TSV Hartberg[11]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.86
1.04
2.5-3
u
1.00
0.88
2.08
3.10
3.70
29/04
00:30
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[12]
Wolfsberger AC[9]
(Hòa)
0
2
0 1.03
0.86
2.5
u
0.86
1.02
2.60
2.39
3.60
22/04
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[12]
SV Ried[10]
(Hòa)
1
1
0 0.89
1.00
2-2.5
u
0.82
1.06
2.48
2.60
3.40
22/04
22:00
xuống hạng
FT
WSG Wattens[7]
Austria Lustenau[8]
(Hòa)
0
2
0.5-1 1.07
0.83
2.5-3
u
0.89
0.99
1.84
3.70
3.80
22/04
00:30
xuống hạng
FT
Wolfsberger AC[9]
TSV Hartberg[11]
(Hòa)
2
2
0.5 0.91
0.98
2.5-3
u
1.04
0.85
1.91
3.60
3.70
15/04
22:00
xuống hạng
FT
Austria Lustenau[8]
Wolfsberger AC[9]
(Hòa)
1
3

0-0.5
0.96
0.93
2.5
u
0.86
1.02
2.90
2.17
3.60
15/04
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[11]
Rheindorf Altach[12]
(Hòa)
2
2
0-0.5 0.89
1.00
2.5
u
1.03
0.86
2.10
3.10
3.50
15/04
00:30
xuống hạng
FT
SV Ried[10]
WSG Wattens[7]
(Hòa)
1
1
0 1.00
0.89
2.5
u
0.89
0.99
2.50
2.45
3.50
08/04
22:00
xuống hạng
FT
Austria Lustenau[8]
Rheindorf Altach[12]
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.90
0.93
2.5
u
0.85
1.04
2.18
2.90
3.60
08/04
22:00
xuống hạng
FT
SV Ried[10]
TSV Hartberg[11]
(Hòa)
1
3
0-0.5 1.09
0.82
2.5
u
1.08
0.82
2.34
2.80
3.30
08/04
00:30
xuống hạng
FT
WSG Wattens[7]
Wolfsberger AC[9]
(Hòa)
4
0
0-0.5 1.08
0.82
2.5-3
u
0.87
1.01
2.27
2.70
3.70
01/04
22:00
xuống hạng
FT
Wolfsberger AC[9]
SV Ried[10]
(Hòa)
1
0
0.5 1.00
0.89
2.5
u
0.95
0.93
1.96
3.40
3.60
01/04
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[12]
WSG Wattens[7]
(Hòa)
1
0
0 1.00
0.89
2.5
u
0.92
0.96
2.50
2.45
3.50
01/04
00:30
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[11]
Austria Lustenau[8]
(Hòa)
0
1
0-0.5 0.88
1.01
2.5
u
0.93
0.95
2.09
3.10
3.50
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp