Kèo bóng đá Áo mùa 2021-2022 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
21/05
00:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[12]
WSG Wattens[9]
(Hòa)
2
1
0.5-1 0.94
0.98
3
u
0.96
0.75


21/05
00:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[10]
SV Ried[7]
(Hòa)
1
1
0 0.78
1.10
2
u
0.85
1.00
2.88
3.40
2.10
21/05
00:00
xuống hạng
FT
LASK Linz[8]
Trenkwalder Admira[11]
(Hòa)
3
1
0.5-1 0.93
0.93
2.5-3
u
0.98
0.88
1.70
4.75
4.00
14/05
22:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[11]
Rheindorf Altach[12]
(Hòa)
0
3
0.5 0.85
1.05
2-2.5
u
0.86
1.02
1.83
4.30
3.40
14/05
22:00
xuống hạng
FT
SV Ried[7]
LASK Linz[8]
(Hòa)
1
1

0.5-1
0.96
0.93
3
u
1.00
0.88
4.10
1.74
3.90
14/05
22:00
xuống hạng
FT
WSG Wattens[9]
TSV Hartberg[10]
(Hòa)
4
2
0-0.5 1.08
0.82
2.5-3
u
0.90
0.98
2.33
2.70
3.50
07/05
22:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[11]
WSG Wattens[9]
(Hòa)
1
1
0.5 0.97
0.92
2.5
u
0.86
1.02
1.95
3.60
3.50
07/05
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[12]
SV Ried[7]
(Hòa)
1
1

0-0.5
0.80
1.13
2.5
u
0.95
0.93
2.70
2.35
3.10
07/05
22:00
xuống hạng
FT
LASK Linz[8]
TSV Hartberg[10]
(Hòa)
3
3
1 0.95
0.94
2.5-3
u
0.88
1.00
1.51
5.60
4.20
26/04
23:30
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[10]
Rheindorf Altach[12]
(Hòa)
4
0
0.5 1.03
0.83
2.5
u
1.03
0.83
2.10
3.60
3.40
26/04
23:30
xuống hạng
FT
SV Ried[7]
Trenkwalder Admira[11]
(Hòa)
1
1
0 0.85
1.00
2.5
u
1.05
0.80
2.63
2.75
3.25
26/04
23:30
xuống hạng
FT
WSG Wattens[9]
LASK Linz[8]
(Hòa)
4
0

0.5-1
0.92
0.93
2.5-3
u
0.88
0.98
4.75
1.70
4.00
23/04
22:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[11]
TSV Hartberg[10]
(Hòa)
1
3
0.5 0.93
0.93
2-2.5
u
0.85
1.00
1.95
4.20
3.50
23/04
22:00
xuống hạng
FT
LASK Linz[8]
Rheindorf Altach[12]
(Hòa)
2
1
1-1.5 0.76
1.00
2.5-3
u
0.88
0.98
1.33
8.50
4.40
23/04
22:00
xuống hạng
FT
WSG Wattens[9]
SV Ried[7]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.95
0.90
2.5-3
u
1.00
0.90
2.55
2.75
3.30
16/04
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[12]
LASK Linz[8]
(Hòa)
0
0



u



16/04
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[10]
Trenkwalder Admira[11]
(Hòa)
1
2



u



16/04
22:00
xuống hạng
FT
SV Ried[7]
WSG Wattens[9]
(Hòa)
2
3


2.5-3
u
0.84
0.81


09/04
22:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[11]
LASK Linz[8]
(Hòa)
1
1

0.5
0.92
0.97
2.5
u
1.00
0.88
3.50
1.98
3.50
09/04
22:00
xuống hạng
FT
SV Ried[7]
TSV Hartberg[10]
(Hòa)
0
0
0.5 1.07
0.83
2.5
u
0.78
0.94
2.10
3.40
3.50
09/04
22:00
xuống hạng
FT
WSG Wattens[9]
Rheindorf Altach[12]
(Hòa)
0
3
0.5 1.04
0.86
2.5
u
0.99
0.89
2.00
3.60
3.40
02/04
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[12]
Trenkwalder Admira[11]
(Hòa)
2
2

0-0.5
0.99
0.90
2
u
0.84
1.05
3.10
2.25
3.00
02/04
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[10]
WSG Wattens[9]
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.10
0.78
2.5
u
0.81
1.08
2.33
2.80
3.50
02/04
22:00
xuống hạng
FT
LASK Linz[8]
SV Ried[7]
(Hòa)
0
2
1-1.5 1.01
0.88
2.5-3
u
0.86
1.02
1.42
6.25
4.20
20/03
20:30
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[10]
LASK Linz[8]
(Hòa)
0
0

0.5-1
0.85
1.05
2.5-3
u
0.81
1.08
3.80
1.82
3.80
19/03
22:59
xuống hạng
FT
SV Ried[7]
Rheindorf Altach[12]
(Hòa)
1
2
0.5 0.86
1.04
2.5
u
1.01
0.87
1.76
4.30
3.50
19/03
22:59
xuống hạng
FT
WSG Wattens[9]
Trenkwalder Admira[11]
(Hòa)
0
0
0 0.93
0.96
2.5
u
0.86
1.03
2.36
3.12
3.39
13/03
20:30
xuống hạng
FT
LASK Linz[8]
WSG Wattens[9]
(Hòa)
6
0
1-1.5 0.96
0.93
3
u
0.87
1.01
1.41
6.10
4.80
12/03
22:59
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[12]
TSV Hartberg[10]
(Hòa)
0
0

0-0.5
0.89
1.00
2.5
u
0.89
0.99
2.80
2.26
3.50
12/03
22:59
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[11]
SV Ried[7]
(Hòa)
2
0
0-0.5 1.00
0.89
2-2.5
u
0.84
1.05
2.25
3.00
3.30
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp