Kèo bóng đá Áo mùa 2020-2021 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
22/05
00:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[12]
Rheindorf Altach[10]
(Hòa)
1
1

1
0.88
1.08
2.5-3
u
0.91
1.01
4.80
1.58
4.20
22/05
00:00
xuống hạng
FT
St.Polten[9]
TSV Hartberg[7]
(Hòa)
0
1

0.5-1
1.05
0.80
3
u
0.83
1.03
4.75
1.53
4.33
22/05
00:00
xuống hạng
FT
SV Ried[11]
Austria Wien[8]
(Hòa)
3
2

0.5-1
0.90
0.95
3
u
0.93
0.93
3.80
1.70
4.00
15/05
22:00
xuống hạng
FT
Austria Wien[8]
St.Polten[9]
(Hòa)
2
1



u



15/05
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[10]
SV Ried[11]
(Hòa)
3
0



u



15/05
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[7]
Trenkwalder Admira[12]
(Hòa)
2
0



u

1.85
4.22
3.74
12/05
01:30
xuống hạng
FT
Austria Wien[8]
TSV Hartberg[7]
(Hòa)
3
1
0-0.5 0.89
1.06
3
u
0.99
0.93
2.13
2.80
3.60
11/05
23:30
xuống hạng
FT
St.Polten[9]
Rheindorf Altach[10]
(Hòa)
3
3
0 0.88
1.01
2.5
u
0.87
1.02
2.50
2.70
3.50
11/05
23:30
xuống hạng
FT
SV Ried[11]
Trenkwalder Admira[12]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.95
0.93
2.5-3
u
1.02
0.85
2.20
3.10
3.50
08/05
22:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[12]
St.Polten[9]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.93
1.02
2.5
u
1.03
0.89
2.20
3.10
3.40
08/05
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[7]
SV Ried[11]
(Hòa)
1
1
0.5 1.00
0.85
2.5
u
0.90
0.95
1.91
4.00
3.60
08/05
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[10]
Austria Wien[8]
(Hòa)
2
1

0-0.5
1.03
0.83
2.5
u
0.85
1.00
3.60
2.10
3.30
27/04
23:30
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[7]
Rheindorf Altach[10]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.84
1.06
2.5-3
u
1.03
0.83
2.10
3.40
3.50
27/04
23:30
xuống hạng
FT
St.Polten[9]
SV Ried[11]
(Hòa)
0
0
0 0.89
1.06
2.5
u
0.88
1.04
2.35
2.70
3.60
27/04
23:30
xuống hạng
FT
Austria Wien[8]
Trenkwalder Admira[12]
(Hòa)
0
0
0.5 0.85
1.00
2.5
u
0.85
1.00
1.80
4.33
3.80
24/04
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[10]
TSV Hartberg[7]
(Hòa)
2
2
0 1.05
0.90
2.5
u
0.99
0.93
2.70
2.46
3.40
24/04
22:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[12]
Austria Wien[8]
(Hòa)
0
2

0-0.5
0.98
0.97
2.5-3
u
1.03
0.89
3.00
2.20
3.50
24/04
22:00
xuống hạng
FT
SV Ried[11]
St.Polten[9]
(Hòa)
2
1
0-0.5 1.14
0.78
2.5
u
0.89
1.03
2.36
2.70
3.50
21/04
01:30
xuống hạng
FT
Austria Wien[8]
SV Ried[11]
(Hòa)
2
2
0.5 0.94
0.94
2.5-3
u
0.93
0.93


20/04
23:30
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[10]
Trenkwalder Admira[12]
(Hòa)
0
1
0-0.5 0.88
1.00
2.5
u
0.93
0.93
2.20
3.30
3.30
20/04
23:30
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[7]
St.Polten[9]
(Hòa)
0
0
0.5 0.94
0.94
2.5-3
u
0.86
1.00
1.90
3.75
3.75
17/04
22:00
xuống hạng
FT
SV Ried[11]
Rheindorf Altach[10]
(Hòa)
0
0
0-0.5 1.05
0.90
2.5
u
0.96
0.96
2.29
2.90
3.40
17/04
22:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[12]
TSV Hartberg[7]
(Hòa)
0
1
0 0.93
0.93
2.5-3
u
0.98
0.88
2.55
2.55
3.50
17/04
22:00
xuống hạng
FT
St.Polten[9]
Austria Wien[8]
(Hòa)
1
2
0-0.5 0.73
1.03
2.5-3
u
1.04
0.88
2.70
2.35
3.50
10/04
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[10]
St.Polten[9]
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.96
0.99
2.5
u
0.97
0.95
2.17
3.00
3.50
10/04
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[7]
Austria Wien[8]
(Hòa)
1
0
0 1.03
0.83
2.5-3
u
0.80
1.05
2.80
2.40
3.30
10/04
22:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[12]
SV Ried[11]
(Hòa)
0
2
0-0.5 0.85
1.00
2-2.5
u
0.80
1.05
2.05
3.40
3.20
03/04
22:00
xuống hạng
FT
SV Ried[11]
TSV Hartberg[7]
(Hòa)
3
2
0 1.01
0.94
2.5
u
0.90
1.02
2.60
2.50
3.20
03/04
22:00
xuống hạng
FT
St.Polten[9]
Trenkwalder Admira[12]
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.11
0.78
2.5
u
0.81
1.08
2.35
2.70
3.60
03/04
22:00
xuống hạng
FT
Austria Wien[8]
Rheindorf Altach[10]
(Hòa)
2
0
0.5 1.03
0.92
2.5
u
0.95
0.97
2.00
3.40
3.50
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp