Kèo bóng đá Áo mùa 2018-2019 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
25/05
22:00
xuống hạng
FT
Wacker Innsbruck[12]
Mattersburg[5]
(Hòa)
4
0
1 1.03
0.86
2.5-3
u
0.85
1.02
1.59
4.80
4.00
25/05
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[11]
Trenkwalder Admira[10]
(Hòa)
3
1
0.5 0.84
1.00
3
u
0.88
0.95
1.80
3.70
3.90
25/05
22:00
xuống hạng
FT
Rapid Wien[3]
Rheindorf Altach[9]
(Hòa)
1
2
0.5 0.88
1.02
3
u
0.90
0.97
1.86
3.75
3.75
18/05
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[10]
TSV Hartberg[9]
(Hòa)
3
1
0.5-1 0.95
0.94
2.5-3
u
0.86
1.04
1.71
4.40
3.80
18/05
22:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[11]
Wacker Innsbruck[12]
(Hòa)
3
2
0-0.5 0.92
0.97
2.5-3
u
0.90
0.97
2.19
2.85
3.65
18/05
22:00
xuống hạng
FT
Mattersburg[6]
Rapid Wien[3]
(Hòa)
1
0

0-0.5
1.01
0.88
2.5
u
0.60
1.20
3.00
2.05
3.40
11/05
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[9]
Trenkwalder Admira[11]
(Hòa)
2
2
0.5 0.86
0.98
2.5-3
u
0.93
0.91
1.86
3.80
3.70
11/05
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[10]
Mattersburg[6]
(Hòa)
2
1

0-0.5
0.85
1.00
3
u
0.98
0.86
2.90
2.25
3.60
11/05
22:00
xuống hạng
FT
Rapid Wien[3]
Wacker Innsbruck[12]
(Hòa)
1
0
1.5 0.95
0.90
3-3.5
u
0.84
1.00
1.37
6.70
5.00
04/05
22:00
xuống hạng
FT
Wacker Innsbruck[12]
TSV Hartberg[10]
(Hòa)
1
0
0.5 1.01
0.84
3-3.5
u
0.90
0.70
2.00
3.30
3.80
04/05
22:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[11]
Rapid Wien[3]
(Hòa)
3
4

0.5
1.07
0.84
2.5-3
u
0.88
1.01
3.80
1.83
3.95
04/05
22:00
xuống hạng
FT
Mattersburg[5]
Rheindorf Altach[9]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.91
0.98
2.5
u
0.87
1.00
2.10
3.50
3.30
27/04
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[10]
Wacker Innsbruck[12]
(Hòa)
1
4
1 1.04
0.86
3
u
0.96
0.91
1.60
4.90
4.00
27/04
22:00
xuống hạng
FT
Rapid Wien[3]
TSV Hartberg[11]
(Hòa)
3
4
2 0.86
0.98
3.5-4
u
0.90
0.96
1.18
11.00
6.90
27/04
22:00
xuống hạng
FT
Mattersburg[6]
Trenkwalder Admira[9]
(Hòa)
1
1
0.5 0.80
0.90
2.5
u
0.72
1.00
1.95
3.70
3.50
24/04
00:10
xuống hạng
FT
Wacker Innsbruck[12]
Rheindorf Altach[10]
(Hòa)
0
4

0-0.5
0.82
1.02
2-2.5
u
0.94
0.96
2.90
2.30
3.00
24/04
00:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[11]
Mattersburg[7]
(Hòa)
0
2
0-0.5 1.06
0.83
2.5-3
u
1.05
0.85
2.35
2.87
3.40
24/04
00:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[9]
Rapid Wien[3]
(Hòa)
2
4

1
0.87
0.83
3
u
0.92
0.98
5.50
1.47
4.50
20/04
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[10]
Rapid Wien[3]
(Hòa)
2
2

0-0.5
1.02
0.88
2-2.5
u
0.76
1.16
3.40
2.10
3.40
20/04
22:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[11]
TSV Hartberg[9]
(Hòa)
2
1
0.5 0.89
1.01
2.5-3
u
0.87
0.99
1.89
3.80
3.60
20/04
22:00
xuống hạng
FT
Mattersburg[7]
Wacker Innsbruck[12]
(Hòa)
3
1
0.5 0.90
1.02
2-2.5
u
0.74
1.19
1.86
4.25
3.50
13/04
22:00
xuống hạng
FT
Wacker Innsbruck[12]
Trenkwalder Admira[11]
(Hòa)
1
3
0-0.5 0.82
1.06
2-2.5
u
0.83
1.07
2.10
3.45
3.35
13/04
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[9]
Rheindorf Altach[10]
(Hòa)
0
1

0-0.5
0.91
0.97
2.5-3
u
0.99
0.87
3.05
2.20
3.50
13/04
22:00
xuống hạng
FT
Rapid Wien[4]
Mattersburg[7]
(Hòa)
2
1
1-1.5 1.02
0.68
2.5-3
u
0.86
0.99
1.53
5.50
4.00
06/04
22:00
xuống hạng
FT
Wacker Innsbruck[12]
Rapid Wien[5]
(Hòa)
0
2

0.5-1
0.82
0.88
2.5-3
u
1.06
0.84
4.40
1.74
3.80
06/04
22:00
xuống hạng
FT
Trenkwalder Admira[11]
Rheindorf Altach[10]
(Hòa)
1
1
0 0.98
0.92
2.5
u
0.91
0.93
2.60
2.60
3.35
06/04
22:00
xuống hạng
FT
Mattersburg[8]
TSV Hartberg[9]
(Hòa)
3
0
0.5 0.93
0.95
2.5-3
u
0.83
1.07
1.93
3.95
3.70
30/03
22:59
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[11]
Mattersburg[7]
(Hòa)
2
1
0-0.5 1.00
0.92
2.5
u
1.01
0.90
2.25
3.05
3.45
30/03
22:59
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[9]
Wacker Innsbruck[12]
(Hòa)
0
2
0.5 1.07
0.86
2.5-3
u
0.98
0.92
2.05
3.40
3.60
30/03
22:59
xuống hạng
FT
Rapid Wien[8]
Trenkwalder Admira[10]
(Hòa)
3
0
1 0.71
1.20
2.5-3
u
0.85
1.06
1.43
6.50
4.40
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp