Kèo bóng đá African Nations Championship mùa 2014 vòng bảng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
23/01
00:00
bảng
FT
Burundi[121]
Democratic Rep Congo[87]
(Hòa)
1
2

0-0.5
0.80
1.11
2-2.5
u
1.05
0.75
2.60
2.40
3.20
23/01
00:00
bảng
FT
Mauritania[152]
Gabon[84]
(Hòa)
2
4

1
0.90
1.00
2-2.5
u
0.90
0.90
5.00
1.53
3.80
22/01
00:00
bảng
FT
Congo[91]
Libya[61]
(Hòa)
2
2

0-0.5
0.82
1.08
2-2.5
u
0.95
0.85
3.10
2.25
3.10
22/01
00:00
bảng
FT
Ethiopia[95]
Ghana[23]
(Hòa)
0
1

1-1.5
1.02
0.88
2-2.5
u
0.90
0.90
9.00
1.33
4.33
21/01
00:00
bảng
FT
Burkina Faso[52]
Zimbabwe[102]
(Hòa)
0
1
0 0.97
0.93
2
u
1.03
0.78
2.67
2.61
2.92
21/01
00:00
bảng
FT
Ma rốc[77]
Uganda[85]
(Hòa)
3
1
0-0.5 1.01
0.89
2
u
1.03
0.78
2.41
2.81
3.05
20/01
00:00
bảng
FT
Mozambique[115]
Mali[41]
(Hòa)
1
2

1.5
0.96
0.94
2.5-3
u
0.85
1.03
7.50
1.28
5.00
20/01
00:00
bảng
FT
Nam Phi[61]
Nigeria[33]
(Hòa)
1
3
0-0.5 1.02
0.88
2-2.5
u
1.08
0.80
2.25
2.75
3.30
19/01
01:00
bảng
FT
Burundi[121]
Mauritania[152]
(Hòa)
3
2



u

2.69
2.61
2.91
18/01
22:00
bảng
FT
Democratic Rep Congo[87]
Gabon[84]
(Hòa)
0
1



u

2.71
2.71
2.76
18/01
01:00
bảng
FT
Ethiopia
Congo
(Hòa)
0
1



u



17/01
22:00
bảng
FT
Ghana
Libya
(Hòa)
1
1



u



17/01
01:00
bảng
FT
Burkina Faso
Ma rốc
(Hòa)
1
1



u



16/01
22:00
bảng
FT
Zimbabwe
Uganda
(Hòa)
0
0



u



16/01
01:00
bảng
FT
Nigeria
Mozambique
(Hòa)
4
2



u



15/01
22:00
bảng
FT
Nam Phi
Mali
(Hòa)
1
1



u



15/01
01:00
bảng
FT
Gabon
Burundi
(Hòa)
0
0



u



14/01
22:00
bảng
FT
Democratic Rep Congo
Mauritania
(Hòa)
1
0



u



14/01
01:00
bảng
FT
Libya
Ethiopia
(Hòa)
2
0



u



13/01
22:00
bảng
FT
Ghana
Congo
(Hòa)
1
0



u



13/01
01:00
bảng
FT
Uganda
Burkina Faso
(Hòa)
2
1



u



12/01
22:00
bảng
FT
Zimbabwe
Ma rốc
(Hòa)
0
0



u



12/01
02:00
bảng
FT
Mali
Nigeria
(Hòa)
2
1



u



11/01
22:59
bảng
FT
Nam Phi
Mozambique
(Hòa)
3
1



u



Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp