Kèo bóng đá Áo mùa 2023-2024 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
04/05
22:00
xuống hạng Rheindorf Altach[9]
Wolfsberger AC[8]
(Hòa)
?
?
0.25 0.88
0.98
2.25
u
1.05
0.80


04/05
22:00
xuống hạng Blau Weiss Linz[10]
WSG Wattens[11]
(Hòa)
?
?
0.25 0.88
0.98
2.25
u
0.93
0.93


04/05
00:30
xuống hạng Austria Lustenau[12]
Austria Wien[7]
(Hòa)
?
?

0.75
1.00
0.85
2.5
u
0.93
0.93


27/04
22:00
xuống hạng
FT
WSG Wattens[11]
Austria Lustenau[12]
(Hòa)
0
0
0.75 1.03
0.83
2.5
u
0.98
0.88
1.75
5.00
3.60
27/04
22:00
xuống hạng
FT
Wolfsberger AC[8]
Blau Weiss Linz[10]
(Hòa)
0
2
0.25 0.93
0.93
2.25
u
1.00
0.85
2.20
3.30
3.40
27/04
00:30
xuống hạng
FT
Austria Wien[7]
Rheindorf Altach[9]
(Hòa)
2
2
0.5 0.84
0.95
2.5
u
0.98
0.81
1.86
4.00
3.35
24/04
01:30
xuống hạng
FT
Blau Weiss Linz[10]
Rheindorf Altach[9]
(Hòa)
2
1
0 0.87
0.91
2
u
0.84
0.94
2.50
2.55
3.35
23/04
23:30
xuống hạng
FT
Austria Lustenau[12]
Wolfsberger AC[8]
(Hòa)
1
2

0.5
1.01
0.78
2.25
u
0.81
0.98
3.80
1.84
3.60
23/04
23:30
xuống hạng
FT
WSG Wattens[11]
Austria Wien[7]
(Hòa)
1
0

0.5
0.84
0.94
2.5
u
0.87
0.91
3.35
1.95
3.60
20/04
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[9]
Blau Weiss Linz[10]
(Hòa)
2
2
0.25 0.80
1.05
2
u
0.88
0.98
2.10
3.75
3.10
20/04
22:00
xuống hạng
FT
Austria Wien[7]
WSG Wattens[11]
(Hòa)
3
0
0.75 0.95
0.90
2.5
u
0.98
0.88
1.70
4.75
3.75
20/04
22:00
xuống hạng
FT
Wolfsberger AC[8]
Austria Lustenau[12]
(Hòa)
1
1
1 1.03
0.83
2.25
u
0.80
1.05
1.57
5.75
4.00
13/04
22:00
xuống hạng
FT
Austria Lustenau[12]
Rheindorf Altach[9]
(Hòa)
0
1

0.5
0.93
0.93
2.25
u
1.03
0.83
4.20
1.91
3.40
13/04
22:00
xuống hạng
FT
WSG Wattens[11]
Blau Weiss Linz[10]
(Hòa)
2
1
0 0.83
1.03
2.25
u
0.93
0.93
2.55
2.80
3.30
13/04
22:00
xuống hạng
FT
Wolfsberger AC[8]
Austria Wien[7]
(Hòa)
0
1
0 1.10
0.78
2.25
u
0.90
0.95
2.90
2.50
3.25
07/04
00:30
xuống hạng
FT
Blau Weiss Linz[10]
Wolfsberger AC[8]
(Hòa)
0
0
0 0.95
0.90
2.25
u
1.03
0.83
2.75
2.70
3.20
06/04
22:00
xuống hạng
FT
Austria Wien[7]
Austria Lustenau[12]
(Hòa)
1
1
1.5 1.00
0.85
2.75
u
0.88
0.98
1.33
10.00
5.00
06/04
00:30
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[9]
WSG Wattens[11]
(Hòa)
0
0
0.5 0.80
1.05
2.25
u
0.93
0.93
1.80
4.50
3.60
30/03
23:15
xuống hạng
FT
Wolfsberger AC[8]
Rheindorf Altach[9]
(Hòa)
0
0
0.25 1.03
0.83
2.25
u
0.93
0.93
2.30
3.00
3.30
30/03
22:59
xuống hạng
FT
Austria Lustenau[12]
WSG Wattens[11]
(Hòa)
1
2

0.25
0.83
1.03
2.25
u
0.93
0.93
2.90
2.30
3.50
30/03
01:30
xuống hạng
FT
Austria Wien[7]
Blau Weiss Linz[10]
(Hòa)
0
0
0.75 0.80
1.05
2.5
u
0.93
0.93
1.62
5.25
3.75
16/03
22:59
xuống hạng
FT
Blau Weiss Linz[10]
Austria Lustenau[12]
(Hòa)
0
0
0.5 0.83
1.03
2.5
u
1.05
0.80
1.80
4.33
3.75
16/03
22:59
xuống hạng
FT
WSG Wattens[11]
Wolfsberger AC[8]
(Hòa)
1
1

0.5
0.88
0.98
2.5
u
0.83
1.03
3.75
1.95
3.75
16/03
22:59
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[9]
Austria Wien[7]
(Hòa)
1
1

0.25
0.75
1.13
2.25
u
0.98
0.88
2.90
2.45
3.40
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp