Kèo bóng đá Wales mùa 2023-2024 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
21/04
20:15
xuống hạng Aberystwyth Town[10]
Pontypridd[12]
(Hòa)
?
?
0 1.00
0.74
2.5
u
0.80
0.92


21/04
20:15
xuống hạng Colwyn Bay[11]
Barry Town Afc[9]
(Hòa)
?
?



u



21/04
20:15
xuống hạng Penybont[8]
Haverfordwest County[7]
(Hòa)
?
?
0.5 0.84
0.89
2.75
u
0.79
0.94


13/04
20:30
xuống hạng
FT
Barry Town Afc[9]
Aberystwyth Town[10]
(Hòa)
2
1
0 0.84
0.88
2.5
u
0.96
0.77
2.50
2.55
3.40
13/04
20:30
xuống hạng
FT
Pontypridd[12]
Penybont[8]
(Hòa)
0
3

0.5
1.04
0.72
2.25
u
0.82
0.94
4.40
1.76
3.40
13/04
18:45
xuống hạng
FT
Haverfordwest County[7]
Colwyn Bay[11]
(Hòa)
3
1
0.75 0.89
0.84
2.75
u
0.89
0.84
1.70
4.40
3.70
10/04
01:45
xuống hạng
FT
Pontypridd[12]
Aberystwyth Town[10]
(Hòa)
0
0
0.5 0.98
0.83
2.5
u
0.70
1.10
1.91
3.25
3.50
06/04
23:15
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[10]
Penybont[8]
(Hòa)
0
3

0.75
0.78
0.95
2.5
u
0.86
0.87
4.10
1.76
3.60
06/04
21:30
xuống hạng
FT
Colwyn Bay[11]
Pontypridd[12]
(Hòa)
1
0
0 0.86
0.86
2.5
u
0.86
0.86
2.50
2.50
3.40
06/04
01:45
xuống hạng
FT
Haverfordwest County[7]
Barry Town Afc[9]
(Hòa)
2
1
0.5 0.98
0.83
2.5
u
0.90
0.90
1.91
3.50
3.25
29/03
19:30
xuống hạng
FT
Barry Town Afc[9]
Penybont[8]
(Hòa)
0
0

0.5
0.80
1.00
2.75
u
0.88
0.93
3.60
1.95
3.30
29/03
19:30
xuống hạng
FT
Colwyn Bay[11]
Aberystwyth Town[10]
(Hòa)
1
2
0 0.80
1.00
2.75
u
1.00
0.80
2.40
2.70
3.20
29/03
19:30
xuống hạng
FT
Pontypridd[12]
Haverfordwest County[7]
(Hòa)
0
1
0 1.03
0.78
2.25
u
0.78
1.03
2.70
2.40
3.30
17/03
00:15
xuống hạng
FT
Pontypridd[12]
Barry Town Afc[9]
(Hòa)
1
1
0 0.99
0.74
2.75
u
0.86
0.86
2.70
2.30
3.60
16/03
21:30
xuống hạng
FT
Penybont[8]
Colwyn Bay[11]
(Hòa)
5
0
1 0.78
0.95
3
u
0.90
0.82
1.49
5.50
4.30
16/03
02:45
xuống hạng
FT
Haverfordwest County[7]
Aberystwyth Town[10]
(Hòa)
2
0
1 0.88
0.88
2.75
u
0.86
0.90
1.49
5.50
4.20
09/03
21:30
xuống hạng
FT
Barry Town Afc[9]
Colwyn Bay[11]
(Hòa)
1
1
0.5 0.88
0.93
2.75
u
0.85
0.95
1.83
3.40
3.60
09/03
02:45
xuống hạng
FT
Haverfordwest County[7]
Penybont[8]
(Hòa)
0
1
0 0.86
0.86
2.75
u
0.89
0.84
2.45
2.50
3.60
02/03
21:30
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[10]
Barry Town Afc[9]
(Hòa)
1
1

0.25
0.88
0.93
2.75
u
0.80
1.00
2.75
2.10
3.60
02/03
21:30
xuống hạng
FT
Penybont[8]
Pontypridd[12]
(Hòa)
0
1
0.75 0.80
1.00
2.75
u
1.00
0.80
1.60
4.50
3.75
02/03
19:30
xuống hạng
FT
Colwyn Bay[11]
Haverfordwest County[7]
(Hòa)
0
0

0.5
0.90
0.90
3
u
1.00
0.80
3.30
1.83
3.75
24/02
19:15
xuống hạng
FT
Pontypridd[12]
Colwyn Bay[11]
(Hòa)
4
0
0.75 0.96
0.80
2.75
u
0.77
0.99
1.81
3.90
3.60
24/02
02:45
xuống hạng
FT
Barry Town Afc[9]
Haverfordwest County[7]
(Hòa)
1
1
0.25 0.99
0.74
3
u
0.80
0.93
2.30
2.75
3.45
24/02
02:45
xuống hạng
FT
Penybont[8]
Aberystwyth Town[10]
(Hòa)
1
1
1 0.85
0.87
3
u
0.80
0.92
1.53
5.00
4.30
10/02
19:45
xuống hạng
FT
Penybont[8]
Barry Town Afc[9]
(Hòa)
2
2
1 0.90
0.86
2.75
u
0.80
0.96
1.56
5.00
4.10
10/02
03:00
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[10]
Colwyn Bay[11]
(Hòa)
0
1
0.25 0.91
0.85
2.75
u
0.80
0.96
2.20
2.85
3.60
10/02
02:45
xuống hạng
FT
Haverfordwest County[7]
Pontypridd[12]
(Hòa)
1
1
0.5 0.91
0.85
2.5
u
0.96
0.80
1.95
3.35
3.60
03/02
21:30
xuống hạng
FT
Colwyn Bay[11]
Penybont[8]
(Hòa)
1
2

0.75
0.83
0.98
2.75
u
0.90
0.90
4.00
1.72
4.00
03/02
20:00
xuống hạng
FT
Barry Town Afc[9]
Pontypridd[12]
(Hòa)
0
3
0.25 0.97
0.81
2.5
u
0.65
1.05
2.09
2.60
3.15
03/02
03:00
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[10]
Haverfordwest County[7]
(Hòa)
1
0

0.5
0.90
0.86
2.5
u
0.88
0.88
3.80
1.88
3.45
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp