Kèo bóng đá Romania mùa 2022-2023 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
20/05
18:45
xuống hạng
FT
Botosani[13]
CS Mioveni[16]
(Hòa)
5
1
1-1.5 0.98
0.88
2-2.5
u
0.82
1.02
1.39
7.25
4.35
20/05
00:00
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[12]
Voluntari[9]
(Hòa)
2
2
0-0.5 0.95
0.91
2
u
0.71
0.95
2.20
3.20
3.10
20/05
00:00
xuống hạng
FT
Scm Argesul Pitesti[15]
Petrolul Ploiesti[8]
(Hòa)
3
0
0 0.72
1.15
2-2.5
u
1.06
0.78
2.33
2.80
3.20
20/05
00:00
xuống hạng
FT
UTA Arad[14]
U Craiova 1948[7]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.95
0.81
2-2.5
u
0.94
0.90
2.30
3.15
2.85
19/05
21:30
xuống hạng
FT
Hermannstadt[11]
Universitaea Cluj[10]
(Hòa)
1
2
0.5-1 0.88
0.98
2-2.5
u
0.82
1.02
1.58
5.25
3.70
14/05
22:15
xuống hạng
FT
U Craiova 1948[7]
Scm Argesul Pitesti[15]
(Hòa)
2
1
0.5-1 0.90
0.96
2-2.5
u
0.94
0.90
1.67
4.70
3.50
14/05
17:30
xuống hạng
FT
CS Mioveni[16]
UTA Arad[14]
(Hòa)
0
2

1-1.5
0.92
0.94
2-2.5
u
0.90
0.94
7.90
1.35
4.30
13/05
22:59
xuống hạng
FT
Universitaea Cluj[10]
Chindia Targoviste[12]
(Hòa)
2
0
0.5 0.85
1.01
2
u
0.91
0.93
1.97
3.70
3.10
13/05
18:30
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[8]
Hermannstadt[11]
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.02
0.84
2
u
0.88
0.96
2.29
3.10
3.00
12/05
21:30
xuống hạng
FT
Voluntari[9]
Botosani[13]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.80
1.06
2-2.5
u
1.06
0.78
2.05
3.40
3.20
08/05
22:30
xuống hạng
FT
Scm Argesul Pitesti[15]
UTA Arad[14]
(Hòa)
2
2

0-0.5
0.99
0.87
2
u
0.83
1.01
3.30
2.12
3.20
08/05
20:30
xuống hạng
FT
Hermannstadt[11]
U Craiova 1948[7]
(Hòa)
0
0
0 0.80
1.06
2
u
0.85
1.00
2.41
2.80
3.10
06/05
16:30
xuống hạng
FT
Botosani[13]
Universitaea Cluj[10]
(Hòa)
0
0
0 0.87
0.99
2-2.5
u
1.02
0.82
2.42
2.60
3.10
06/05
00:30
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[12]
Petrolul Ploiesti[8]
(Hòa)
1
2
0-0.5 0.93
0.83
2
u
0.77
1.05
2.03
3.35
3.00
05/05
21:30
xuống hạng
FT
Voluntari[9]
CS Mioveni[16]
(Hòa)
1
0
1-1.5 0.77
1.07
2.5
u
0.95
0.87
1.33
8.00
4.50
03/05
00:00
xuống hạng
FT
UTA Arad[14]
Hermannstadt[11]
(Hòa)
1
0
0.5 1.05
0.65
2
u
0.84
0.98
1.94
3.85
2.95
01/05
19:00
xuống hạng
FT
Universitaea Cluj[10]
Voluntari[9]
(Hòa)
2
3
0.5 1.01
0.83
2-2.5
u
1.02
0.82
1.96
3.60
3.30
29/04
21:00
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[8]
Botosani[13]
(Hòa)
1
0
0 0.81
1.03
2-2.5
u
1.02
0.88
2.40
2.70
3.20
29/04
18:30
xuống hạng
FT
CS Mioveni[16]
Scm Argesul Pitesti[15]
(Hòa)
0
2

0.5
1.06
0.78
2
u
0.85
1.01
4.40
1.78
3.20
29/04
00:30
xuống hạng
FT
U Craiova 1948[7]
Chindia Targoviste[12]
(Hòa)
1
0
0.5 0.93
0.91
2-2.5
u
1.06
0.80
1.93
3.70
3.30
25/04
00:30
xuống hạng
FT
Voluntari[9]
Petrolul Ploiesti[8]
(Hòa)
2
2
0.5 0.96
0.88
2
u
0.88
0.94
1.82
3.92
3.14
24/04
21:30
xuống hạng
FT
Universitaea Cluj[10]
CS Mioveni[16]
(Hòa)
1
0
0.5-1 0.74
1.11
2-2.5
u
1.03
0.79
1.52
5.30
3.65
23/04
18:00
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[12]
UTA Arad[14]
(Hòa)
2
1
0 0.83
1.05
2
u
0.92
0.90
2.27
2.86
3.05
22/04
21:30
xuống hạng
FT
Botosani[13]
U Craiova 1948[7]
(Hòa)
0
0
0 0.80
1.04
2-2.5
u
0.98
0.84
2.33
2.65
3.20
22/04
19:00
xuống hạng
FT
Hermannstadt[11]
Scm Argesul Pitesti[15]
(Hòa)
2
1
0.5-1 0.93
0.86
2
u
0.85
0.97
1.61
5.10
3.30
17/04
21:30
xuống hạng
FT
Scm Argesul Pitesti[15]
Chindia Targoviste[12]
(Hòa)
1
0

0-0.5
0.88
0.98
2
u
1.03
0.81
3.20
2.23
3.00
16/04
22:15
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[8]
Universitaea Cluj[10]
(Hòa)
0
2

0-0.5
0.82
1.04
2
u
0.88
0.96
2.50
2.70
3.10
15/04
16:00
xuống hạng
FT
CS Mioveni[16]
Hermannstadt[11]
(Hòa)
0
2

0-0.5
0.85
0.99
2
u
0.95
0.87
3.00
2.27
2.88
15/04
01:00
xuống hạng
FT
UTA Arad[14]
Botosani[13]
(Hòa)
0
2
0.5 1.05
0.79
2-2.5
u
1.02
0.80
2.01
3.50
2.96
14/04
22:00
xuống hạng
FT
U Craiova 1948[7]
Voluntari[9]
(Hòa)
3
3
0-0.5 0.86
0.98
2-2.5
u
1.02
0.80
2.07
3.20
3.20
10/04
21:30
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[8]
CS Mioveni[16]
(Hòa)
2
0
0.5 1.00
0.90
2
u
0.88
1.00
1.96
3.70
3.10
09/04
19:30
xuống hạng
FT
Botosani[13]
Scm Argesul Pitesti[15]
(Hòa)
1
0
0.5 0.85
1.05
2-2.5
u
1.11
0.78
1.75
4.60
3.20
09/04
17:00
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[12]
Hermannstadt[11]
(Hòa)
1
2
0-0.5 1.03
0.75
2
u
1.04
0.84
2.30
3.00
3.00
08/04
21:30
xuống hạng
FT
Universitaea Cluj[10]
U Craiova 1948[7]
(Hòa)
1
3
0-0.5 1.00
0.83
2-2.5
u
1.03
0.83
2.18
2.90
3.20
08/04
19:00
xuống hạng
FT
Voluntari[9]
UTA Arad[14]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.97
0.85
2
u
0.95
0.91
2.15
3.00
3.10
03/04
21:30
xuống hạng
FT
CS Mioveni[16]
Chindia Targoviste[12]
(Hòa)
0
1
0 1.02
0.82
2
u
0.95
0.93
2.70
2.45
3.10
02/04
17:30
xuống hạng
FT
Scm Argesul Pitesti[15]
Voluntari[9]
(Hòa)
0
2
0 1.20
0.55
2
u
0.89
0.93
2.80
2.32
3.10
01/04
21:00
xuống hạng
FT
Hermannstadt[11]
Botosani[13]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.96
0.88
2
u
0.87
0.95
2.21
3.06
2.93
01/04
16:00
xuống hạng
FT
UTA Arad[14]
Universitaea Cluj[10]
(Hòa)
2
0
0-0.5 1.07
0.77
2
u
0.86
0.96
2.28
2.96
2.91
01/04
01:00
xuống hạng
FT
U Craiova 1948[7]
Petrolul Ploiesti[8]
(Hòa)
0
1
0.5-1 1.04
0.80
2-2.5
u
1.02
0.80
1.78
4.10
3.20
21/03
02:00
xuống hạng
FT
Universitaea Cluj[10]
Scm Argesul Pitesti[15]
(Hòa)
2
0
0.5-1 0.96
0.88
2
u
0.79
1.03
1.72
4.15
3.35
20/03
22:59
xuống hạng
FT
U Craiova 1948[7]
CS Mioveni[16]
(Hòa)
3
0
0.5 0.65
1.05
2.5
u
1.10
0.60
1.67
5.00
3.25
18/03
19:30
xuống hạng
FT
Botosani
Chindia Targoviste
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.92
0.96
2
u
0.91
0.95
2.08
3.32
2.95
18/03
01:30
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti
UTA Arad
(Hòa)
1
0
0 0.80
1.08
2
u
0.88
0.98
2.40
2.79
2.89
17/03
22:30
xuống hạng
FT
Voluntari
Hermannstadt
(Hòa)
1
1
0-0.5 1.05
0.83
2
u
0.81
1.05
2.24
3.03
2.90
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp