Kèo bóng đá Romania mùa 2022-2023 vòng vô địch

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
29/05
01:00
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
Farul Constanta[1]
(Hòa)
1
2
0.5-1 0.83
0.99
2.5
u
1.02
0.80
1.64
5.27
3.84
29/05
01:00
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[4]
Sepsi[6]
(Hòa)
0
1
0.5-1 0.90
0.87
2.5
u
0.89
0.86
1.69
4.70
3.67
28/05
00:30
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[3]
Rapid Bucuresti[5]
(Hòa)
1
5
1 1.01
0.77
2.5-3
u
0.94
0.82
1.57
5.12
4.01
23/05
00:30
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[5]
CS Universitatea Craiova[4]
(Hòa)
2
3
0 1.21
0.68
2.5
u
1.02
0.82
2.80
2.25
3.00
22/05
01:00
vô địch
FT
Farul Constanta[1]
Steaua Bucuresti[3]
(Hòa)
3
2
0 0.93
0.95
2.5
u
0.70
1.05
2.75
2.15
3.15
21/05
00:30
vô địch
FT
Sepsi[6]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
1
2

0.5-1
0.87
1.01
2.5
u
1.01
0.81
3.95
1.71
3.30
15/05
01:00
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[3]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.67
1.22
2-2.5
u
0.84
1.00
1.95
3.50
3.40
14/05
01:30
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[4]
Farul Constanta[1]
(Hòa)
1
1
0 0.84
1.02
2-2.5
u
0.86
0.98
2.44
2.70
3.20
13/05
00:30
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[5]
Sepsi[6]
(Hòa)
0
0
0-0.5 1.02
0.84
2.5
u
1.03
0.81
2.25
2.90
3.20
09/05
01:00
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[3]
Sepsi[6]
(Hòa)
3
1
0.5-1 0.77
1.09
2.5
u
0.87
0.97
1.56
4.90
4.00
08/05
01:00
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
CS Universitatea Craiova[4]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.88
0.98
2-2.5
u
0.99
0.85
2.12
3.20
3.20
07/05
01:30
vô địch
FT
Farul Constanta[1]
Rapid Bucuresti[5]
(Hòa)
7
2
0.5 0.79
1.07
2-2.5
u
0.89
0.95
1.77
4.00
3.30
02/05
00:30
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[5]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
3
1

0-0.5
0.82
1.02
2-2.5
u
0.97
0.87
2.90
2.24
3.30
01/05
01:00
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[4]
Steaua Bucuresti[3]
(Hòa)
1
2
0 0.99
0.85
2-2.5
u
0.84
0.98
2.60
2.43
3.30
30/04
01:45
vô địch
FT
Sepsi[6]
Farul Constanta[1]
(Hòa)
1
1

0-0.5
1.01
0.83
2-2.5
u
0.88
0.94
2.83
2.21
3.20
24/04
00:30
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[5]
Steaua Bucuresti[3]
(Hòa)
1
0

0.5
0.74
1.16
2-2.5
u
0.91
0.91
3.30
1.94
3.30
23/04
00:30
vô địch
FT
Farul Constanta[1]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
1
0
0 0.76
1.08
2-2.5
u
0.95
0.87
2.26
2.69
3.25
22/04
00:30
vô địch
FT
Sepsi[6]
CS Universitatea Craiova[4]
(Hòa)
1
2
0-0.5 1.22
0.66
2-2.5
u
0.83
0.99
2.41
2.50
3.30
18/04
00:30
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[3]
Farul Constanta[1]
(Hòa)
2
1
0.5 0.85
1.00
3-3.5
u
1.88
0.39
2.00
3.55
3.15
17/04
01:00
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[4]
Rapid Bucuresti[5]
(Hòa)
3
1
0-0.5 0.91
0.95
2-2.5
u
0.89
0.95
2.19
3.00
3.30
15/04
22:59
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
Sepsi[6]
(Hòa)
2
1
1 0.83
0.99
2-2.5
u
1.03
0.83
1.45
6.40
3.80
11/04
00:30
vô địch
FT
Sepsi[6]
Rapid Bucuresti[5]
(Hòa)
2
0
0-0.5 1.00
0.90
2-2.5
u
1.03
0.85
2.23
2.90
3.20
10/04
01:00
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
Steaua Bucuresti[3]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.96
0.92
2-2.5
u
0.97
0.91
2.26
2.80
3.30
09/04
00:30
vô địch
FT
Farul Constanta[1]
CS Universitatea Craiova[4]
(Hòa)
3
2
0.5 1.21
0.70
2.5
u
1.05
0.65
2.06
3.10
3.20
04/04
00:30
vô địch
FT
Sepsi[6]
Steaua Bucuresti[3]
(Hòa)
1
2

0-0.5
0.78
1.02
2-2.5
u
0.97
0.91
2.70
2.35
3.20
03/04
01:00
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[4]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
1
1
0 0.90
0.94
2
u
0.84
0.98
2.60
2.60
3.00
02/04
01:45
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[5]
Farul Constanta[1]
(Hòa)
1
1
0-0.5 1.08
0.76
2-2.5
u
0.88
0.91
2.72
2.40
2.98
20/03
00:00
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
Rapid Bucuresti[5]
(Hòa)
2
2
0.5 0.98
0.86
2
u
0.85
0.97
1.80
4.80
3.25
19/03
21:30
vô địch
FT
Farul Constanta[1]
Sepsi[6]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.79
1.03
2
u
0.80
1.02
2.10
3.60
3.13
19/03
01:00
vô địch
FT
Steaua Bucuresti
CS Universitatea Craiova
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.94
0.94
2-2.5
u
0.98
0.88
1.91
3.35
3.35
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp