Kèo bóng đá Romania mùa 2021-2022 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
17/05
00:30
xuống hạng
FT
U Craiova 1948
Sepsi
(Hòa)
0
5



u



17/05
00:30
xuống hạng
FT
CS Mioveni[13]
Rapid Bucuresti[9]
(Hòa)
3
2

0.5
0.94
0.76
2
u
1.02
0.80
6.50
1.62
3.40
17/05
00:30
xuống hạng
FT
Clinceni[16]
Botosani[7]
(Hòa)
0
4

2-2.5
1.00
0.82
3-3.5
u
0.96
0.83
26.00
1.10
9.75
14/05
00:30
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti[15]
UTA Arad[8]
(Hòa)
1
1

0.5
0.91
1.01
2.5
u
1.05
0.86
3.40
1.99
3.40
13/05
21:30
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[11]
Gaz Metan Medias[14]
(Hòa)
3
0
2.5-3 0.80
1.03
3.5
u
0.85
0.95
1.06
51.00
12.00
10/05
00:30
xuống hạng
FT
Rapid Bucuresti
U Craiova 1948
(Hòa)
2
3



u



08/05
18:30
xuống hạng
FT
Sepsi[10]
Chindia Targoviste[11]
(Hòa)
2
1
0.5 0.87
1.05
2
u
0.88
1.03
1.85
4.10
3.20
07/05
19:00
xuống hạng
FT
UTA Arad[8]
CS Mioveni[13]
(Hòa)
1
0
0.5 1.08
0.84
2
u
0.95
0.96
2.06
3.70
2.90
07/05
00:30
xuống hạng
FT
Botosani[7]
Dinamo Bucuresti[15]
(Hòa)
2
3
1 0.90
0.75
2-2.5
u
0.80
0.95


06/05
21:30
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias[14]
Clinceni[16]
(Hòa)
4
3

0.5
0.90
0.75
3.5
u
1.20
0.55
4.00
1.75
3.50
02/05
21:30
xuống hạng
FT
CS Mioveni[13]
Botosani[7]
(Hòa)
0
2
0-0.5 0.90
0.91
2
u
0.95
0.89
2.20
3.50
3.00
01/05
22:59
xuống hạng
FT
U Craiova 1948
UTA Arad
(Hòa)
1
0



u



30/04
16:30
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti[15]
Clinceni[16]
(Hòa)
5
1
1.5-2 0.80
1.02
2.5-3
u
0.88
0.95
1.18
18.00
6.00
30/04
00:30
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[11]
Rapid Bucuresti[9]
(Hòa)
0
0
0 1.02
0.80
1.5-2
u
0.98
0.85
3.25
2.50
2.75
29/04
21:30
xuống hạng
FT
Sepsi[10]
Gaz Metan Medias[14]
(Hòa)
3
1
3.5-4 0.84
0.88
4-4.5
u
0.80
0.92
1.01
26.00
20.00
25/04
19:30
xuống hạng
FT
Botosani
U Craiova 1948
(Hòa)
2
1



u



24/04
01:00
xuống hạng
FT
Rapid Bucuresti[9]
Sepsi[10]
(Hòa)
1
0
0 0.79
1.14
1.5-2
u
0.86
1.05
2.49
3.00
2.80
23/04
17:30
xuống hạng
FT
UTA Arad[8]
Chindia Targoviste[11]
(Hòa)
1
0
0-0.5 1.04
0.79
1.5-2
u
0.80
1.02
2.40
3.25
2.90
23/04
00:00
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias[14]
Dinamo Bucuresti[15]
(Hòa)
0
1

2.5
0.90
0.75
3.5
u
1.05
0.65
26.00
1.05
9.50
22/04
21:30
xuống hạng
FT
Clinceni[16]
CS Mioveni[13]
(Hòa)
0
2

2-2.5
0.85
0.94
3
u
0.98
0.85
19.00
1.12
7.00
19/04
00:30
xuống hạng
FT
Rapid Bucuresti[9]
Gaz Metan Medias[14]
(Hòa)
8
0
3 0.86
0.93
3.5
u
0.91
0.95
1.01
51.00
16.50
17/04
19:00
xuống hạng
FT
U Craiova 1948
Clinceni
(Hòa)
4
0



u



16/04
19:00
xuống hạng
FT
Sepsi[10]
UTA Arad[8]
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.84
0.97
2
u
0.91
0.93
2.20
3.30
2.80
16/04
00:30
xuống hạng
FT
CS Mioveni[13]
Dinamo Bucuresti[15]
(Hòa)
2
0
0.5 1.00
0.82
2-2.5
u
1.00
0.83
2.00
3.40
2.85
15/04
21:30
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[11]
Botosani[7]
(Hòa)
1
2
0-0.5 0.96
0.85
1.5-2
u
0.95
0.87
2.38
3.50
2.75
11/04
22:00
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias[14]
CS Mioveni[13]
(Hòa)
1
2

2.5
0.75
0.90
3.5
u
1.10
0.60
21.00
1.09
8.25
10/04
21:30
xuống hạng
FT
Botosani[7]
Sepsi[10]
(Hòa)
0
1
0 1.04
0.88
2
u
0.99
0.81
2.80
2.60
2.80
10/04
00:30
xuống hạng
FT
UTA Arad[8]
Rapid Bucuresti[9]
(Hòa)
0
2
0-0.5 0.95
0.97
2
u
0.97
0.83
2.21
3.20
3.00
09/04
00:30
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti
U Craiova 1948
(Hòa)
1
2



u



08/04
21:30
xuống hạng
FT
Clinceni[16]
Chindia Targoviste[11]
(Hòa)
0
3

1.5
0.92
0.90
2-2.5
u
0.82
0.96
13.00
1.22
4.80
04/04
22:00
xuống hạng
FT
Sepsi[10]
Clinceni[16]
(Hòa)
6
0
2 0.99
0.84
2.5-3
u
0.92
0.86
1.13
21.00
7.75
03/04
00:30
xuống hạng
FT
Rapid Bucuresti[9]
Botosani[7]
(Hòa)
3
0
0 0.76
1.08
1.5-2
u
0.81
1.10
2.50
2.90
2.80
02/04
16:00
xuống hạng
FT
UTA Arad[8]
Gaz Metan Medias[14]
(Hòa)
4
0
3 0.90
0.75
3.5
u
0.75
0.90
1.06
48.55
13.44
02/04
00:30
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste[11]
Dinamo Bucuresti[15]
(Hòa)
0
2
0.5 1.01
0.91
2
u
1.06
0.80
1.99
3.80
3.00
01/04
21:30
xuống hạng
FT
U Craiova 1948
CS Mioveni
(Hòa)
1
1



u



22/03
01:30
xuống hạng
FT
CS Mioveni[13]
Chindia Targoviste[11]
(Hòa)
1
0

0-0.5
0.82
1.00
1.5-2
u
0.98
0.85
3.40
2.38
2.80
20/03
21:00
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti[15]
Sepsi[10]
(Hòa)
0
0

0-0.5
0.95
0.76
2-2.5
u
1.02
0.89
4.12
1.86
2.92
19/03
20:00
xuống hạng
FT
Clinceni[16]
Rapid Bucuresti[9]
(Hòa)
0
1

1.5
0.87
0.99
2.5
u
1.07
0.78
12.00
1.29
4.80
19/03
17:30
xuống hạng
FT
Gaz Metan Medias
U Craiova 1948
(Hòa)
0
2



u



18/03
22:30
xuống hạng
FT
Botosani[7]
UTA Arad[8]
(Hòa)
1
0
0 0.70
0.95
2
u
0.98
0.85
2.50
2.80
2.90
14/03
22:59
xuống hạng
FT
Botosani[7]
Gaz Metan Medias[14]
(Hòa)
5
0
2.5 0.70
0.95
3.5
u
1.20
0.55
1.03
31.00
10.50
14/03
01:30
xuống hạng
FT
Rapid Bucuresti[9]
Dinamo Bucuresti[15]
(Hòa)
3
1
0.5 0.79
1.07
2-2.5
u
0.93
0.90
1.80
4.50
3.25
13/03
22:30
xuống hạng
FT
Sepsi[10]
CS Mioveni[13]
(Hòa)
3
1
0.5-1 0.79
1.07
2
u
0.97
0.88
1.54
7.00
3.20
12/03
22:30
xuống hạng
FT
Chindia Targoviste
U Craiova 1948
(Hòa)
0
0



u



11/03
22:30
xuống hạng
FT
UTA Arad[8]
Clinceni[16]
(Hòa)
3
0
1.5-2 1.07
0.85
2.5
u
0.89
1.02
1.22
10.50
5.30
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp